- Từ điển Anh - Anh
Bombastic
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
(of speech, writing, etc.) high-sounding; high-flown; inflated; pretentious.
Antonyms
adjective
- humble , quiet , reserved , restrained
Synonyms
adjective
- aureate , balderdash , big-talking , declamatory , euphuistic , flowery , full of hot air , fustian , grandiose , highfalutin * , high-flown , histrionic , inflated , loudmouthed , magniloquent , orotund , ostentatious , overblown , ranting , rhapsodic , rhetorical , sonorous , stuffed shirt * , swollen , tumid , turgid , verbose , windbag * , windy , wordy , grandiloquent , high-sounding , flamboyant , flatulent , fluent , heroic , highfalutin , pompous , vocal
Xem thêm các từ khác
-
Bombazine
a twill fabric constructed of a silk or rayon warp and worsted filling, often dyed black for mourning wear. -
Bomber
military . an airplane equipped to carry and drop bombs., a person who drops or sets bombs, esp. as an act of terrorism or sabotage., bomber jacket., noun,... -
Bombshell
a bomb., something or someone having a sudden and sensational effect, the news of his resignation was a bombshell . -
Bon
cape, a cape on the ne coast of tunisia, surrender of the german african forces , may 12 , 1943 . -
Bon bon
a fondant, fruit, or nut center dipped in fondant or chocolate; a chocolate., a piece of confectionery; candy. -
Bon mot
a witty remark or comment; clever saying; witticism. -
Bona
b -
Bona fide
made, done, presented, etc., in good faith; without deception or fraud, authentic; true, noun, adjective, a bona fide statement of intent to sell ., a... -
Bona fides
( italics ) latin . ( used with a singular verb ) good faith; absence of fraud or deceit; the state of being exactly as claims or appearances indicate,... -
Bonanza
a rich mass of ore, as found in mining., a source of great and sudden wealth or luck; a spectacular windfall, noun, the play proved to be a bonanza for... -
Bonce
head; skull. -
Bond
something that binds, fastens, confines, or holds together., a cord, rope, band, or ligament., something that binds a person or persons to a certain circumstance... -
Bondage
slavery or involuntary servitude; serfdom., the state of being bound by or subjected to some external power or control., the state or practice of being... -
Bonded
secured by or consisting of bonds, placed in bond, textiles . made of two layers of the same fabric or of a fabric and a lining material attached to each... -
Bondman
a male slave., a man bound to service without wages., old english law . a villein or other unfree tenant. -
Bondsman
a person who by bond becomes surety for another., noun, bail , bailsman -
Bone
anatomy, zoology ., such a structure from an edible animal, usually with meat adhering to it, as an article of food, any of various similarly hard or structural... -
Bone-dry
very dry., very thirsty., slang . dry ( def. 17 ) ., ceramics . (of clay) thoroughly dried., adjective, anhydrous , arid , moistureless , sere , waterless -
Bone-idle
constitutionally lazy or idle -
Bone-lazy
constitutionally lazy or idle[syn: bone-idle ]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.