- Từ điển Anh - Anh
Bore
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to pierce (a solid substance) with some rotary cutting instrument.
to make (a hole) by drilling with such an instrument.
to form, make, or construct (a tunnel, mine, well, passage, etc.) by hollowing out, cutting through, or removing a core of material
Machinery . to enlarge (a hole) to a precise diameter with a cutting tool within the hole, by rotating either the tool or the work.
to force (an opening), as through a crowd, by persistent forward thrusting (usually fol. by through or into ); to force or make (a passage).
Verb (used without object)
to make a hole in a solid substance with a rotary cutting instrument.
Machinery . to enlarge a hole to a precise diameter.
(of a substance) to admit of being bored
Noun
a hole made or enlarged by boring.
the inside diameter of a hole, tube, or hollow cylindrical object or device, such as a bushing or bearing, engine cylinder, or barrel of a gun.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- bother , bromide , bummer * , creep * , deadhead , downer * , drag * , drip * , dull person , flat tire , headache , nag , nudge , pain , pain in the neck * , pest , pill * , soporific , stuffed shirt * , tedious person , tiresome person , wet blanket * , wimp * , yawn *notes:a boar is a male pig; a boor is a person with rude , clumsy manners and little refinement; a bore is one that is wearingly dull , repetitive , or tedious , dweeb* , jerk* , nerd* , pill* , poop* , boredom , caliber , depression , doldrums , ennui , inactivity , listlessness , pall , perforation , proser , taedium vitae , tedium , wearisomeness
verb
- burrow , gouge out , mine , penetrate , perforate , pierce , pit , prick , punch , puncture , ream , riddle , sink , tunnelnotes:a boar is a male pig; a boor is a person with rude , clumsy manners and little refinement; a bore is one that is wearingly dull , repetitive , or tedious , afflict , annoy , bend one’s ear , be tedious , bother , burn out , cloy , discomfort , drag , exhaust , fatigue , irk , irritate , jade , pall , pester , put to sleep , send to sleep , talk one’s ear off , tire , trouble , turn one off , vex , wear , wear out , weary , worrynotes:a boar is a male pig; a boor is a person with rude , auger , bit , bummer , caliber , drill , eagre , eat , gauge , grind , hole , labor , nuisance , poke , push , size , tap , thrust , tool , tunnel , wimp
Xem thêm các từ khác
-
Boreal
of or pertaining to the north wind., of or pertaining to the north., ( sometimes initial capital letter ) pertaining to boreas., adjective, arctic , freezing... -
Boreas
the ancient greek personification of the north wind., a wind that blows from the north[syn: north wind ], (greek mythology) the god who personified... -
Borecole
kale ( def. 1 ) . -
Bored
to pierce (a solid substance) with some rotary cutting instrument., to make (a hole) by drilling with such an instrument., to form, make, or construct... -
Boredom
the state of being bored; tedium; ennui., noun, noun, excitement , interest , pleasure, apathy , detachment , disgust , distaste , doldrums , dullness... -
Borer
a person or thing that bores or pierces., machinery . a tool used for boring; auger., zoology ., a marsipobranch fish, as a hagfish, that bores into other... -
Boric
of or containing boron; boracic. -
Boring
machinery ., geology . a cylindrical sample of earth strata obtained by boring a vertical hole., borings, the chips, fragments, or dust produced in boring.,... -
Born
brought forth by birth., possessing from birth the quality, circumstances, or character stated, native to the locale stated; immigrated to the present... -
Borne
a pp. of bear 1 ., adjective, braved , carried , endured , narrow , produced , rode , tolerated , toted -
Boron
a nonmetallic element occurring naturally only in combination, as in borax or boric acid, and obtained in either an amorphous or a crystalline form when... -
Borough
(in certain states of the u.s.) an incorporated municipality smaller than a city., one of the five administrative divisions of new york city., british... -
Borrow
to take or obtain with the promise to return the same or an equivalent, to use, appropriate, or introduce from another source or from a foreign source,... -
Borrower
to take or obtain with the promise to return the same or an equivalent, to use, appropriate, or introduce from another source or from a foreign source,... -
Borrowing
the act of one who borrows., the process by which something, as a word or custom, is adopted or absorbed., the result of such a process; something borrowed,... -
Borsch
any of various eastern european soups made with beets, cabbage, potatoes, or other vegetables and served hot or chilled, often with sour cream. -
Bort
low-quality diamond, in granular aggregate or small fragments, valuable only in crushed or powdered form, esp. for industrial use as an abrasive. -
Borzoi
any of a breed of tall, slender dogs having long, silky hair, raised originally in russia for hunting wolves. -
Bos
wild and domestic cattle; in some classifications placed in the subfamily bovinae or tribe bovini, basic operating system ., a data management system written... -
Boscage
a mass of trees or shrubs; wood, grove, or thicket.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.