- Từ điển Anh - Việt
Caliber
Nghe phát âmMục lục |
/'kælibə/
Thông dụng
Danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) calibre
Chuyên ngành
Xây dựng
cỡ
Cơ - Điện tử
Cỡ, kích thước, calip
Y học
khẩu kính cở, mức
Kỹ thuật chung
cái đo cỡ
cỡ lỗ
compa đo
cữ
kích thước
dưỡng đo
đường kính trong
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- ability , appetency , capability , competence , constitution , dignity , distinction , endowment , essence , faculty , force , gifts , habilitation , merit , nature , parts , power , quality , scope , stature , strength , talent , value , virtue , worth , worthiness , bore , class , diameter , gauge , grade , length , measure , measurement , striking power , weight , capacity , character , degree , prestige , prominence , rank , skill
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Caliber calip
cỡ lỗ, đường kính trong, -
Caliber gauge
cái đo cỡ, calip, compa đo, dưỡng đo, -
Calibrate
/ 'kælibreit /, Ngoại động từ: Định cỡ, xác định đường kính (nòng súng, ống...), kiểm tra... -
Calibrate (to)
Địa chất: định cỡ, hiệu chuẩn, -
Calibrated
đã hiệu chuẩn, được định cỡ, chia đã hiệu chuẩn, đã điều chỉnh, đã định cỡ, đã hiệu chỉnh, calibrated spacer,... -
Calibrated chain
xích định cữ, -
Calibrated generator
bộ phát sinh, -
Calibrated orifice
lỗ định cỡ, -
Calibrated sand method
phương pháp cát chuẩn (để kiểm nghiệm độ chặt đầm nén), -
Calibrated scale
thang lấy chuẩn, -
Calibrated signal
tín hiệu lấy chuẩn, -
Calibrated source
nguồn chuẩn mẫu, -
Calibrated spacer
vòng đệm (đã) hiệu chỉnh, -
Calibrated standard
mẫu hiệu chuẩn, -
Calibrating
việc khắc độ, việc kiểm chuẩn, việc kiểm định, -
Calibrating Co-ordination Group (CCG)
nhóm hợp tác hiệu chuẩn, -
Calibrating cable
cáp hiệu chỉnh, cáp định cỡ, -
Calibrating devise
dụng cụ hiệu chuẩn, dụng cụ kiểm tra, -
Calibrating instrument
mẫu, calip, -
Calibrating plot
đồ thị chuẩn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.