- Từ điển Anh - Anh
Brook
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a small, natural stream of fresh water.
Synonyms
noun
- beck , branch , burn , creek , rill , rindle , river , rivulet , run , runnel , streamlet , watercoursenotes:a stream is smaller than a river , a creek is smaller than a stream but larger than a brook ; stream , brook , and rivulet are applied interchangeably to any small river
verb
- abide , allow , bear , be big , countenance , go , hang in , hang in there , hear of , live with , put up with , sit tight * , stand , stomach , suffer , support , swallow , take , tolerate , withstandnotes:a stream is smaller than a river , a creek is smaller than a stream but larger than a brook ; stream , brook , creek , and rivulet are applied interchangeably to any small river , accept , sustain , withstand , endure , gutter , rill , river , run , runnel , rush , stream , watercourse
Xem thêm các từ khác
-
Brooklet
a small brook. -
Broom
an implement for sweeping, consisting of a brush of straw or stiff strands of synthetic material bound tightly to the end of a long handle., any shrubby... -
Broom stick
the long slender handle of a broom. -
Broth
thin soup of concentrated meat or fish stock., water that has been boiled with meat, fish, vegetables, or barley., bacteriology . a liquid medium containing... -
Brothel
a house of prostitution., noun, bagnio , bawdy house , bordello , call house , cathouse , den of iniquity , house of assignation , house of ill repute... -
Brother
a male offspring having both parents in common with another offspring; a male sibling., also called half brother. a male offspring having only one parent... -
Brother-in-law
the brother of one's husband or wife., the husband of one's sister., the husband of one's wife's or husband's sister. -
Brotherhood
the condition or quality of being a brother or brothers., the quality of being brotherly; fellowship., a fraternal or trade organization., all those engaged... -
Brotherlike
a male offspring having both parents in common with another offspring; a male sibling., also called half brother. a male offspring having only one parent... -
Brotherliness
of, like, or befitting a brother; affectionate and loyal; fraternal, as a brother; fraternally., brotherly love . -
Brotherly
of, like, or befitting a brother; affectionate and loyal; fraternal, as a brother; fraternally., adjective, adjective, brotherly love ., antagonistic ,... -
Brothers-in-law
the brother of one's husband or wife., the husband of one's sister., the husband of one's wife's or husband's sister. -
Brougham
a four-wheeled, boxlike, closed carriage for two or four persons, having the driver's perch outside., automotive ., (formerly) a limousine having an open... -
Brought
pt. and pp. of bring. -
Brouhaha
excited public interest, discussion, or the like, as the clamor attending some sensational event; hullabaloo, an episode involving excitement, confusion,... -
Brow
anatomy . the ridge over the eye., the hair growing on that ridge; eyebrow., the forehead, a person's countenance or mien., the edge of a steep place,... -
Browbeat
to intimidate by overbearing looks or words; bully, verb, verb, they browbeat him into agreeing ., boost , coax , compliment , praise, badger , bludgeon... -
Browbeaten
to intimidate by overbearing looks or words; bully, they browbeat him into agreeing . -
Browbeater
to intimidate by overbearing looks or words; bully, noun, they browbeat him into agreeing ., bulldozer , hector , intimidator -
Brown
a dark tertiary color with a yellowish or reddish hue., a person whose skin has a dusky or light-brown pigmentation., of the color brown., (of animals)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.