- Từ điển Anh - Anh
Caring
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
a state of mind in which one is troubled; worry, anxiety, or concern
a cause or object of worry, anxiety, concern, etc.
serious attention; solicitude; heed; caution
protection; charge
temporary keeping, as for the benefit of or until claimed by the owner
grief; suffering; sorrow.
Verb (used without object)
to be concerned or solicitous; have thought or regard.
to be concerned or have a special preference (usually used in negative constructions)
to make provision or look out (usually fol. by for )
to have an inclination, liking, fondness, or affection (usually fol. by for )
Verb (used with object)
to feel concern about
to wish; desire; like
Idioms
couldn't care less
- could not care less; be completely unconcerned
- I couldn't care less whether she goes to the party or not. Also, could care less.
take care
- be alert; be careful
- Take care that you don't fall on the ice!
- take care of yourself; goodbye
- used as an expression of parting.
take care of
Xem thêm các từ khác
-
Carious
having caries, as teeth; decayed. -
Cark
care or worry., to worry., verb, ail , concern , distress , trouble , dwell , fret , mope , worry -
Carking
distressful. -
Carman
one of the crew of a streetcar or the like, as the motorman. -
Carminative
a drug causing expulsion of gas from the stomach or bowel., expelling gas from the body; relieving flatulence. -
Carmine
a crimson or purplish-red color., a crimson pigment obtained from cochineal., noun, cherry , color , crimson , red , scarlet -
Carnage
the slaughter of a great number of people, as in battle; butchery; massacre., archaic . dead bodies, as of those slain in battle., noun, annihilation ,... -
Carnal
pertaining to or characterized by the flesh or the body, its passions and appetites; sensual, not spiritual; merely human; temporal; worldly, adjective,... -
Carnality
pertaining to or characterized by the flesh or the body, its passions and appetites; sensual, not spiritual; merely human; temporal; worldly, noun, carnal... -
Carnation
any of numerous cultivated varieties of the clove pink, dianthus caryophyllus, having long-stalked, fragrant, usually double flowers in a variety of colors,... -
Carnelian
a red or reddish variety of chalcedony, used in jewelry. -
Carnification
the conversion of tissue into flesh or a fleshlike substance, as of lung tissue into fibrous tissue as a result of pneumonia. -
Carnify
to form or turn into flesh., pathology . to undergo carnification. -
Carnival
a traveling amusement show, having sideshows, rides, etc., any merrymaking, revelry, or festival, as a program of sports or entertainment, the season immediately... -
Carnivora
the order comprising the carnivores. -
Carnivore
an animal that eats flesh., a flesh-eating mammal of the order carnivora, comprising the dogs, cats, bears, seals, and weasels., an insectivorous plant.,... -
Carnivorous
flesh-eating, of the carnivores., adjective, adjective, a dog is a carnivorous animal ., vegetarian, cannibal , flesh-eating , hungry , omnivorous , predatory... -
Carny
a person employed by a carnival., carnival ( def. 1 ) ., of or pertaining to carnivals, carny slang . -
Carol
a song, esp. of joy., a christmas song or hymn., a seat in a bay window or oriel., a compartment in a cloister, similar to a carrel., a kind of circular... -
Carom
billiards, pool . a shot in which the cue ball hits two balls in succession., any strike and rebound, as a ball striking a wall and glancing off., to make...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.