- Từ điển Anh - Anh
Characterize
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object), -ized, -izing.
to mark or distinguish as a characteristic; be a characteristic of
to describe the character or individual quality of
to attribute character to
Synonyms
verb
- belong to , brand , button down , constitute , define , delineate , describe , designate , differentiate , discriminate , feature , identify , indicate , individualize , individuate , inform , make up , mark , outline , peculiarize , peg , personalize , pigeonhole * , portray , represent , signalize , singularize , stamp , style , symbolize , tab , typecast , label , name , tag , term , set apart , depict , distinguish , imprint , pigeonhole , typify
Xem thêm các từ khác
-
Characterless
the aggregate of features and traits that form the individual nature of some person or thing., one such feature or trait; characteristic., moral or ethical... -
Charade
charades, ( used with a singular verb ) a game in which the players are typically divided into two teams, members of which take turns at acting out in... -
Charcoal
the carbonaceous material obtained by heating wood or other organic substances in the absence of air., a drawing pencil of charcoal., a drawing made with... -
Charcoal burner
a device that burns charcoal, as a stove or brazier., a person employed in the manufacture of charcoal. -
Chare
char 3 . -
Charge
to impose or ask as a price or fee, to impose on or ask of (someone) a price or fee, to defer payment for (a purchase) until a bill is rendered by the... -
Chargeable
that may or should be charged, liable to be accused or held responsible; indictable, liable to become a charge on the public., adjective, chargeable duty... -
Chargeableness
that may or should be charged, liable to be accused or held responsible; indictable, liable to become a charge on the public., chargeable duty ., he was... -
Charger
a person or thing that charges., a horse of a kind suitable to be ridden in battle., electricity . an apparatus that charges storage batteries., noun,... -
Chariness
the state or quality of being chary., obsolete . scrupulous integrity., noun, calculation , care , carefulness , gingerliness , precaution , wariness -
Chariot
a light, two-wheeled vehicle for one person, usually drawn by two horses and driven from a standing position, used in ancient egypt, greece, rome, etc.,... -
Charioteer
a chariot driver., ( initial capital letter ) astronomy . the constellation auriga. -
Charism
theology . a divinely conferred gift or power., a spiritual power or personal quality that gives an individual influence or authority over large numbers... -
Charisma
theology . a divinely conferred gift or power., a spiritual power or personal quality that gives an individual influence or authority over large numbers... -
Charitable
generous in donations or gifts to relieve the needs of indigent, ill, or helpless persons, or of animals, kindly or lenient in judging people, acts, etc.,... -
Charitableness
generous in donations or gifts to relieve the needs of indigent, ill, or helpless persons, or of animals, kindly or lenient in judging people, acts, etc.,... -
Charity
generous actions or donations to aid the poor, ill, or helpless, something given to a person or persons in need; alms, a charitable act or work., a charitable... -
Charlatan
a person who pretends to more knowledge or skill than he or she possesses; quack., noun, cheat , con , con artist , fake , fraud , imposter , mountebank... -
Charlatanism
the practice or method of a charlatan., an instance of this. -
Charlatanry
charlatanism.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.