- Từ điển Anh - Anh
Embodiment
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
the act of embodying.
the state or fact of being embodied.
a person, being, or thing embodying a spirit, principle, abstraction, etc; incarnation.
something embodied.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- apotheosis , archetype , cast , collection , comprehension , conformation , embracement , encompassment , epitome , example , exemplar , exemplification , expression , form , formation , incarnation , inclusion , incorporation , integration , matter , organization , personification , prosopopoeia , quintessence , realization , reification , structure , symbol , systematization , type , exteriorization , externalization , manifestation , materialization , objectification , personalization , substantiation , avatar , epiphany , representation
Xem thêm các từ khác
-
Embody
to give a concrete form to; express, personify, or exemplify in concrete form, to provide with a body; incarnate; make corporeal, to collect into or include... -
Embolden
to make bold or bolder; hearten; encourage., verb, boost , buoy , cheer , energize , enhearten , exhilarate , give courage , give pep talk , goad , inspire... -
Emboldened
made bold or courageous -
Embolism
pathology . the occlusion of a blood vessel by an embolus., intercalation, as of a day in a year., a period of time intercalated., (in a eucharistic service)... -
Embolus
undissolved material carried by the blood and impacted in some part of the vascular system, as thrombi or fragments of thrombi, tissue fragments, clumps... -
Embonpoint
excessive plumpness; stoutness. -
Embosom
to enfold, envelop, or enclose., to take into or hold in the bosom; embrace., to cherish; foster., verb, clasp , enfold , hold , hug , press , squeeze... -
Emboss
to raise or represent (surface designs) in relief., to decorate (a surface) with raised ornament., metalworking . to raise a design on (a blank) with dies... -
Embossment
to raise or represent (surface designs) in relief., to decorate (a surface) with raised ornament., metalworking . to raise a design on (a blank) with dies... -
Embouchure
the mouth of a river., the opening out of a valley into a plain., music ., the mouthpiece of a wind instrument., the adjustment of a player's mouth to... -
Embowel
to disembowel., obsolete . to enclose. -
Embower
to shelter in or as in a bower; cover or surround with foliage. -
Embrace
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embraceable
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embracement
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embraceor
a person guilty of embracery. -
Embracer
to take or clasp in the arms; press to the bosom; hug., to take or receive gladly or eagerly; accept willingly, to avail oneself of, to adopt (a profession,... -
Embracery
an attempt to influence a judge or jury by corrupt means, as by bribery, threats, or promises. -
Embranchment
a branching or ramification., a branch. -
Embrangle
to embroil., verb, catch up , embroil , implicate , mix up , suck
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.