- Từ điển Anh - Anh
Fairly
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adverb
in a fair manner; justly or honestly; impartially.
moderately; tolerably
properly; legitimately
clearly; distinctly
- fairly seen.
Chiefly Southern U.S.
- actually; completely
- The wheels fairly spun.
- almost; practically
- He slipped off the roof and fairly broke his neck.
Obsolete . softly.
Obsolete . courteously.
Antonyms
adverb
Synonyms
adverb
- adequately , averagely , enough , kind of , moderately , more or less , passably , pretty well , quite , rather , ratherish , reasonably , some , something , sort of , so-so * , tolerably , deservedly , equitably , honestly , honorably , impartially , objectively , properly , without favor , without fear , cleanly , correctly , actually , genuinely , indeed , positively , truly , truthfully , verily , pretty , absolutely , auspiciously , courteously , distinctly , favorably , fully , gently , legitimately , openly , somewhat
Xem thêm các từ khác
-
Fairness
free from bias, dishonesty, or injustice, legitimately sought, pursued, done, given, etc.; proper under the rules, moderately large; ample, neither excellent... -
Fairway
an unobstructed passage, way, or area., golf ., nautical ., the part of the course where the grass is cut short between the tees and the putting greens,... -
Fairy
(in folklore) one of a class of supernatural beings, generally conceived as having a diminutive human form and possessing magical powers with which they... -
Fairy tale
a story, usually for children, about elves, hobgoblins, dragons, fairies, or other magical creatures., an incredible or misleading statement, account,... -
Fairyland
the imaginary realm of fairies., any enchantingly beautiful region. -
Fait accompli
noun, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed , fact of life , grim reality , hard facts , irreversible accomplishment... -
Faith
confidence or trust in a person or thing, belief that is not based on proof, belief in god or in the doctrines or teachings of religion, belief in anything,... -
Faith cure
a method of attempting to cure disease by prayer and religious faith., a cure thus effected. -
Faith healer
healing effected through prayer or religious faith; divine healing., a method employing faith or prayer in the hope of receiving such healing., noun, alternative... -
Faithful
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithfully
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithfulness
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithless
not adhering to allegiance, promises, vows, or duty, not trustworthy; unreliable., without trust or belief., being without religious faith., (among christians)... -
Faithlessness
not true to duty or obligation; disloyal., unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous, noun, noun, belief , faithfulness , constancy ,... -
Fake
prepare or make (something specious, deceptive, or fraudulent), to conceal the defects of or make appear more attractive, interesting, valuable, etc.,... -
Faker
a person who fakes., a petty swindler., a peddler or street vendor of articles of dubious value., noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank... -
Fakery
the practice or result of faking. -
Fakir
a muslim or hindu religious ascetic or mendicant monk commonly considered a wonder-worker., a member of any islamic religious order; dervish., noun, ascetic... -
Falangist
a member of the falange. -
Falcate
curved like a scythe or sickle; hooked; falciform.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.