- Từ điển Anh - Anh
Fairness
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
free from bias, dishonesty, or injustice
legitimately sought, pursued, done, given, etc.; proper under the rules
moderately large; ample
neither excellent nor poor; moderately or tolerably good
marked by favoring conditions; likely; promising
Meteorology .
- (of the sky) bright; sunny; cloudless to half-cloudy.
- (of the weather) fine; with no prospect of rain, snow, or hail; not stormy.
Nautical . (of a wind or tide) tending to aid the progress of a vessel.
unobstructed; not blocked up
without irregularity or unevenness
free from blemish, imperfection, or anything that impairs the appearance, quality, or character
easy to read; clear
of a light hue; not dark
pleasing in appearance; attractive
seemingly good or sincere but not really so
courteous; civil
Medicine/Medical . (of a patient's condition) having stable and normal vital signs and other favorable indicators, as appetite and mobility, but being in some discomfort and having the possibility of a worsening state.
Dialect . scarcely; barely
Adverb
in a fair manner
straight; directly, as in aiming or hitting
favorably; auspiciously.
British, Australian . entirely; completely; quite
Noun
Archaic . something that is fair.
Archaic .
- a woman.
- a beloved woman.
Verb (used with object)
to make the connection or junction of (surfaces) smooth and even.
Shipbuilding .
- to draw and adjust (the lines of a hull being designed) to produce regular surfaces of the correct form.
- to adjust the form of (a frame or templet) in accordance with a design, or cause it to conform to the general form of a hull.
- to restore (a bent plate or structural member) to its original form.
- to align (the frames of a vessel under construction) in proper position.
to bring (rivet holes in connecting structural members) into perfect alignment.
Obsolete . to make fair. ?
Verb phrase
fair off or up, South Midland and Southern U.S. (of the weather) to clear
Idioms
bid fair
fair and square
- honestly; justly; straightforwardly
- He won the race fair and square.
- honest; just; straightforward
- He was admired for being fair and square in all his dealings.
fair to middling
- Informal . only tolerably good; so-so.
Antonyms
noun
- inequity , injustice , partiality , unfairness , wrong
Synonyms
noun
- candor , charitableness , charity , civility , consideration , courtesy , decency , decorum , disinterestedness , due , duty , equitableness , equity , exactitude , fair-mindedness , fair shake * , give and take , good faith , goodness , honesty , honor , humanity , impartiality , integrity , justness , legitimacy , moderation , open-mindedness , propriety , rationality , reasonableness , right , righteousness , rightfulness , rightness , seemliness , square deal , suitability , tolerance , truth , uprightness , veracity , detachment , disinterest , dispassion , dispassionateness , impartialness , justice , nonpartisanship , objectiveness , objectivity , equality
Xem thêm các từ khác
-
Fairway
an unobstructed passage, way, or area., golf ., nautical ., the part of the course where the grass is cut short between the tees and the putting greens,... -
Fairy
(in folklore) one of a class of supernatural beings, generally conceived as having a diminutive human form and possessing magical powers with which they... -
Fairy tale
a story, usually for children, about elves, hobgoblins, dragons, fairies, or other magical creatures., an incredible or misleading statement, account,... -
Fairyland
the imaginary realm of fairies., any enchantingly beautiful region. -
Fait accompli
noun, a truth , accomplished fact , certainty , cold hard facts , done deal , done deed , fact of life , grim reality , hard facts , irreversible accomplishment... -
Faith
confidence or trust in a person or thing, belief that is not based on proof, belief in god or in the doctrines or teachings of religion, belief in anything,... -
Faith cure
a method of attempting to cure disease by prayer and religious faith., a cure thus effected. -
Faith healer
healing effected through prayer or religious faith; divine healing., a method employing faith or prayer in the hope of receiving such healing., noun, alternative... -
Faithful
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithfully
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithfulness
strict or thorough in the performance of duty, true to one's word, promises, vows, etc., steady in allegiance or affection; loyal; constant, reliable,... -
Faithless
not adhering to allegiance, promises, vows, or duty, not trustworthy; unreliable., without trust or belief., being without religious faith., (among christians)... -
Faithlessness
not true to duty or obligation; disloyal., unfaithfulness by virtue of being unreliable or treacherous, noun, noun, belief , faithfulness , constancy ,... -
Fake
prepare or make (something specious, deceptive, or fraudulent), to conceal the defects of or make appear more attractive, interesting, valuable, etc.,... -
Faker
a person who fakes., a petty swindler., a peddler or street vendor of articles of dubious value., noun, charlatan , fraud , humbug , impostor , mountebank... -
Fakery
the practice or result of faking. -
Fakir
a muslim or hindu religious ascetic or mendicant monk commonly considered a wonder-worker., a member of any islamic religious order; dervish., noun, ascetic... -
Falangist
a member of the falange. -
Falcate
curved like a scythe or sickle; hooked; falciform. -
Falcated
curved like a scythe or sickle; hooked; falciform.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.