- Từ điển Anh - Anh
Homey
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective, homier, homiest.
comfortably informal and inviting; cozy; homelike
Synonyms
adjective
- adequate , cared for , cheerful , comfy * , complacent , contented , cozy , delightful , easy , familiar , folksy , friendly , intimate , plain , pleasant , relaxed , rested , restful , simple , snug , snug as a bug in a rug , soft , soothed , warmnotes:homely means lacking in physical beauty or unattractive , while homey means having a feeling of home , being cozy and comfortable
Xem thêm các từ khác
-
Homicidal
of or pertaining to homicide., having a tendency to commit homicide., adjective, bloodthirsty , deadly , lethal , maniacal , slaughterous , violent , bloody... -
Homicide
the killing of one human being by another., a person who kills another; murderer., noun, noun, birth, assassination , big chill , bloodshed , bump-off... -
Homilist
a person who writes or delivers homilies. -
Homily
a sermon, usually on a biblical topic and usually of a nondoctrinal nature., an admonitory or moralizing discourse., an inspirational saying or clich -
Homing
capable of returning home, usually over a great distance, guiding or directing homeward or to a destination, esp. by mechanical means, we saw the homing... -
Homing device
a mechanism incorporated into a guided missile, airplane, etc., that aims it toward its objective. -
Homing pigeon
any pigeon used to carry messages and equipped by training and breeding to fly home, sometimes from great distances. -
Hominoid
anthropology . a member of the biological superfamily hominoidea, including all modern great apes and humans and a number of their extinct ancestors and... -
Hominy
whole or ground hulled corn from which the bran and germ have been removed by bleaching the whole kernels in a lye bath (lye hominy) or by crushing and... -
Homo
a homosexual., noun, being , body , creature , human , individual , life , man , mortal , party , person , personage , soul -
Homo sapiens
( italics ) the species of bipedal primates to which modern humans belong, characterized by a brain capacity averaging 1400 cc (85 cubic in.) and by dependence... -
Homocentric
having a common center; concentric., diverging from or converging to the same point, homocentric rays . -
Homoerotic
a tendency to be sexually aroused by a member of the same sex. -
Homoerotism
a tendency to be sexually aroused by a member of the same sex. -
Homogamy
the state of being homogamous., interbreeding of individuals with like characteristics. -
Homogeneity
composition from like parts, elements, or characteristics; state or quality of being homogeneous., noun, sameness , oneness , similitude , identity , congruity... -
Homogeneous
composed of parts or elements that are all of the same kind; not heterogeneous, of the same kind or nature; essentially alike., mathematics ., adjective,... -
Homogeneousness
composition from like parts, elements, or characteristics; state or quality of being homogeneous. -
Homogenesis
reproduction in which the offspring resemble the parents and undergo the same cycle of development. -
Homogenetic
pertaining to or characterized by homogenesis., homogenous ( def. 1 ) .
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.