- Từ điển Anh - Anh
Identify
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to recognize or establish as being a particular person or thing; verify the identity of
to serve as a means of identification for
to make, represent to be, or regard or treat as the same or identical
to associate in name, feeling, interest, action, etc. (usually fol. by with )
Biology . to determine to what group (a given specimen) belongs.
Psychology . to associate (one or oneself) with another person or a group of persons by identification.
Verb (used without object)
to experience psychological identification
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- analyze , button down , card , catalog , classify , describe , determinate , determine , diagnose , diagnosticate , distinguish , establish , find , make out , name , peg * , pick out , pinpoint , place , put one’s finger on , select , separate , single out , spot , tab * , tag * , brand , label , tag , trademark , recognize , analogize , assimilate , compare , equate , match , parallel , bracket , connect , correlate , couple , link , empathize , relate , sympathize , associate , designate , discover , finger , mark , verify
Xem thêm các từ khác
-
Identity
the state or fact of remaining the same one or ones, as under varying aspects or conditions, the condition of being oneself or itself, and not another,... -
Identity card
a card for identifying the bearer, giving name, address, and other personal data. -
Ideogram
a written symbol that represents an idea or object directly rather than a particular word or speech sound, as a chinese character., a written symbol, as... -
Ideograph
an ideogram. -
Ideographic
an ideogram. -
Ideography
the use of ideograms. -
Ideologic
of or pertaining to ideology., speculative; visionary. -
Ideological
of or pertaining to ideology., speculative; visionary. -
Ideologist
an expert in ideology., a person who deals with systems of ideas., a person advocating a particular ideology., a visionary. -
Ideology
the body of doctrine, myth, belief, etc., that guides an individual, social movement, institution, class, or large group., such a body of doctrine, myth,... -
Idiocy
utterly senseless or foolish behavior; a stupid or foolish act, statement, etc., psychology . the state of being an idiot., noun, noun, brains , intelligence,... -
Idiograph
a mark or signature characteristic of a particular person, organization, etc.; trademark. compare logotype ( def. 2 ) ., noun, logogram , symbol , trademark -
Idiom
an expression whose meaning is not predictable from the usual meanings of its constituent elements, as kick the bucket or hang one's head, or from the... -
Idiomatic
peculiar to or characteristic of a particular language or dialect, containing or using many idioms., having a distinct style or character, esp. in the... -
Idiomatical
peculiar to or characteristic of a particular language or dialect, containing or using many idioms., having a distinct style or character, esp. in the... -
Idiomorphic
also, euhedral. (in a rock) noting or pertaining to a mineral constituent having its own characteristic outward crystalline form unaltered by the other... -
Idiopathic
of unknown cause, as a disease. -
Idiopathy
a disease not preceded or occasioned by any known morbid condition. -
Idioplasm
germ plasm. -
Idiosyncrasy
a characteristic, habit, mannerism, or the like, that is peculiar to an individual., the physical constitution peculiar to an individual., a peculiarity...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.