- Từ điển Anh - Anh
Jam
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to press, squeeze, or wedge tightly between bodies or surfaces, so that motion or extrication is made difficult or impossible
to bruise or crush by squeezing
to fill too tightly; cram
to press, push, or thrust violently, as into a confined space or against some object
to fill or block up by crowding; pack or obstruct
to put or place in position with a violent gesture (often fol. by on )
to make (something) unworkable by causing parts to become stuck, blocked, caught, displaced, etc.
Radio .
- to interfere with (radio signals or the like) by sending out other signals of approximately the same frequency.
- (of radio signals or the like) to interfere with (other signals).
to play (a piece) in a freely improvised, swinging way; jazz up
Nautical . to head (a sailing ship) as nearly as possible into the wind without putting it in stays or putting it wholly aback.
Verb (used without object)
to become stuck, wedged, fixed, blocked, etc.
to press or push, often violently, as into a confined space or against one another
(of a machine, part, etc.) to become unworkable, as through the wedging or displacement of a part.
Jazz . to participate in a jam session.
Noun
the act of jamming or the state of being jammed.
a mass of objects, vehicles, etc., jammed together or otherwise unable to move except slowly
Informal . a difficult or embarrassing situation; fix
jam session.
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- bind , box , corner , difficulty , dilemma , fix , hole , hot water , pickle * , plight , predicament , problem , quandary , scrape , spot , strait , troublenotes:jam is a thick mixture made from fruit pulp and sugar; jelly is made from fruit juice boiled with sugar; preserves are fruit preserved whole or in large pieces and cooked with sugar; marmalade is boiled fruit pulp , rinds , and sugar , gridlock , immobilization , stoppage , deep water , dutch , hot spot , quagmire , soup , trouble
verb
- bear , bind , block , cease , clog , congest , cram , crowd , crush , elbow , force , halt , jam-pack , jostle , obstruct , pack , press , push , ram , squash , squish , stall , stick , stuff , tamp , throng , wad , wedgenotes:jam is a thick mixture made from fruit pulp and sugar; jelly is made from fruit juice boiled with sugar; preserves are fruit preserved whole or in large pieces and cooked with sugar; marmalade is boiled fruit pulp , rinds , and sugar , load , mob , bruise , compress , congestion , corner , dilemma , hole , pickle , pinch , predicament , quandary , scrape , squeeze , stop , tie up , trouble , wedge in
Xem thêm các từ khác
-
Jam-up
a stoppage or slowing of motion, work, or the like, due to obstruction, overloading, malfunction, or inefficiency; jam, your letters didn 't go out yesterday... -
Jamb
architecture, building trades ., armor . greave., noun, either of the vertical sides of a doorway, arch, window, or other opening., either of two stones,... -
Jamboree
a carousal; any noisy merrymaking., a large gathering, as of a political party or the teams of a sporting league, often including a program of speeches... -
Jammer
a transmitter used to broadcast electronic jamming -
Jangle
to produce a harsh, discordant sound, as two comparatively small, thin, or hollow pieces of metal hitting together, to speak angrily; wrangle., to cause... -
Jangling
to produce a harsh, discordant sound, as two comparatively small, thin, or hollow pieces of metal hitting together, to speak angrily; wrangle., to cause... -
Janissary
( often initial capital letter ) a member of an elite military unit of the turkish army organized in the 14th century and abolished in 1826 after it revolted... -
Janitor
a person employed in an apartment house, office building, school, etc., to clean the public areas, remove garbage, and do minor repairs; caretaker., archaic... -
Janizary
( often initial capital letter ) a member of an elite military unit of the turkish army organized in the 14th century and abolished in 1826 after it revolted... -
Jansenism
the doctrinal system of cornelis jansen and his followers, denying free will and maintaining that human nature is corrupt and that christ died for the... -
Jansenist
the doctrinal system of cornelis jansen and his followers, denying free will and maintaining that human nature is corrupt and that christ died for the... -
January
the first month of the year, containing 31 days. abbreviation, jan . -
Jap
japanese. -
Japan
any of various hard, durable, black varnishes, originally from japan, for coating wood, metal, or other surfaces., work varnished and figured in the japanese... -
Japanese
of, pertaining to, or characteristic of japan, its people, or their language., a native or inhabitant of japan., a person of japanese ancestry., the language... -
Jape
to jest; joke; gibe., to mock or make fun of., a joke; jest; quip., a trick or practical joke., noun, gag , jest , quip , witticism , fool , jeer , joke... -
Japonica
the camellia, camellia japonica, having waxy flowers in a variety of colors. -
Jar
a broad-mouthed container, usually cylindrical and of glass or earthenware, the quantity such a container can or does hold., verb, noun, verb, a cookie... -
Jargon
the language, esp. the vocabulary, peculiar to a particular trade, profession, or group, unintelligible or meaningless talk or writing; gibberish., any... -
Jargonize
to talk jargon or a jargon., to translate into jargon.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.