- Từ điển Anh - Việt
Dive
Nghe phát âm/daɪv/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhảy lao đầu xuống (nước...); sự lặn
(hàng không) sự đâm bổ xuống, sự bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) sự lặn (tàu ngầm)
Sự vụt biến mất, sự vụt lao biến đi
Sự thọc tay vào túi
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quán rượu chui (nơi lui tới của bọn vô lại...)
Chỗ ẩn náu (của bọn lưu manh)
Cửa hàng ở tầng hầm (thường) bán một số hàng đặc biệt
Nội động từ
Nhảy lao đầu xuống (nước...); lặn
(hàng không) đâm bổ xuống, bổ nhào xuống (máy bay)
(hàng hải) lặn (tàu ngầm)
Lặn xuống thình lình, chìm xuống thình lình; vụt lao biến đi, vụt biến mất
( + into) thọc tay vào (túi, nước...)
( + into) chìm đắm vào, mải mê vào, đi sâu vào (công việc nghiên cứu cái gì...)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
bay bổ nhào
bổ nhào
- spiral dive
- sự bổ nhào xoắn ốc
lặn
Giải thích EN: 1. to plunge headfirst into water.to plunge headfirst into water.2. to submerge one's body, or an object, chamber, or vessel, into an underwater environment, especially for the purpose of studying this environment or its effects.to submerge one's body, or an object, chamber, or vessel, into an underwater environment, especially for the purpose of studying this environment or its effects.
Giải thích VN: 1. nhảy lao đầu xuống nước 2. nhấn chìm cơ thể, vật thể, khoang chứa xuống dưới môi trường nước, đặc biệt là vì mục đích nghiên cứu môi trường hay tác động của nó.
phóng xuống
sự bổ nhào
- spiral dive
- sự bổ nhào xoắn ốc
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- belly flop , dash , dip , duck , ducking , fall , header* headlong* jump , leap , lunge , nosedive , pitch , plunge , spring , submergence , submersion , swoop , bar , barroom , beer garden* cabaret , dump , flea trap , flophouse * , hangout , hole , honky-tonk * , joint , lounge , night club , pool hall , pub , saloon , taproom , tavern , spill , tumble , decline , descent , downslide , downswing , downtrend , downturn , drop , drop-off , skid , slide , slump , honky-tonk*
verb
- belly flop , dip , disappear , drop , duck , fall , go headfirst , gutter , header , jump , leap , lunge , nose-dive , pitch , plumb , plummet , plunge , spring , submerge , swoop , vanish , vault , wade in , sink , skid , slump , tumble , (slang) resort , cannonball , descent , dump , gainer , hangout , jackknife , plunge.--n. plunger , swan , tailspin
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Dive-bomb
/ ´daiv¸bɔm /, Động từ, ném bom sau khi bổ nhào xuống, -
Dive-bomber
Danh từ: (quân sự) máy bay ném bom kiểu bổ nhào, -
Dive (diving) plane
tấm lái nằm ngang, -
Dive culvert
cống luồn, -
Dive key
then kéo, then trượt, -
Divector
Toán & tin: (đại số ) song vectơ, 2-vectơ, song véc-tơ, -
Dived
, -
Diver
/ ´daivə /, Danh từ: người nhảy lao đầu xuống nước; người lặn, người mò ngọc trai, người... -
Diver's ladder
thang (của) thợ lặn, -
Diver's work
công tác thợ lặn, -
Diverge
/ dai'və:dʤ /, Nội động từ: phân kỳ, rẽ ra, trệch; đi trệch, khác nhau, bất đồng (ý kiến...),... -
Diverge of traffic
sự chuyển hướng luồng giao thông, -
Divergence
/ dɪˈvɜrdʒəns , daɪˈvɜrdʒəns /, Danh từ: sự phân kỳ, sự rẽ ra, sự trệch; sự đi trệch,... -
Divergence (series)
chuỗi phân kỳ, -
Divergence (vs)
sự đi trệch, sự phân kỳ, -
Divergence factor
hệ số phân kỳ, hệ số phân kỳ, -
Divergence indicator
biên độ biến động, chỉ báo trình độ sai biệt, tiêu chí lệnh sai, -
Divergence limit
hạn độ sai biệt, -
Divergence of a series
tính phân kỳ của một chuỗi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.