- Từ điển Anh - Anh
Lend
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Verb (used with object)
to grant the use of (something) on condition that it or its equivalent will be returned.
to give (money) on condition that it is returned and that interest is paid for its temporary use.
to give or contribute obligingly or helpfully
to adapt (oneself or itself) to something
- The building should lend itself to inexpensive remodeling.
to furnish or impart
Verb (used without object)
to make a loan. ?
Idiom
lend a hand
Antonyms
verb
Synonyms
verb
Xem thêm các từ khác
-
Lender
to grant the use of (something) on condition that it or its equivalent will be returned., to give (money) on condition that it is returned and that interest... -
Lending
to grant the use of (something) on condition that it or its equivalent will be returned., to give (money) on condition that it is returned and that interest... -
Lending library
also called circulating library , rental library. a small library that is maintained by a commercial establishment, as a drugstore, and is composed largely... -
Length
the longest extent of anything as measured from end to end, the measure of the greatest dimension of a plane or solid figure., extent from beginning to... -
Lengthen
to make longer; make greater in length., to become greater in length; grow long or longer., verb, verb, abbreviate , cut , shorten, amplify , augment ,... -
Lengthened
drawn out or made longer spatially; "picasso's elongated don quixote"; "lengthened skirts are fashionable this year"; "the extended airport runways can... -
Lengthening
the act of prolonging something; "there was an indefinite prolongation of the peace talks"[syn: prolongation ] -
Lengthiness
having or being of great length; very long, tediously verbose; very long; too long, a lengthy journey ., a lengthy speech . -
Lengthways
lengthwise. -
Lengthwise
in the direction of the length. -
Lengthy
having or being of great length; very long, tediously verbose; very long; too long, adjective, adjective, a lengthy journey ., a lengthy speech ., abbreviated... -
Lenience
the quality or state of being lenient., a lenient act., noun, charity , clemency , leniency , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance... -
Leniency
the quality or state of being lenient., a lenient act., noun, charity , clemency , lenience , lenity , mercifulness , mercy , charitableness , forbearance... -
Lenient
agreeably tolerant; permissive; indulgent, archaic . softening, soothing, or alleviative., adjective, adjective, he tended to be lenient toward the children... -
Leninism
the form of communism as taught by lenin, with emphasis on the dictatorship of the proletariat. -
Leninist
of or pertaining to lenin or to leninism., an advocate or supporter of lenin or leninism. -
Leninite
of or pertaining to lenin or to leninism., an advocate or supporter of lenin or leninism. -
Lenitive
softening, soothing, or mitigating, as medicines or applications., mildly laxative., a lenitive medicine or application., a mild laxative., archaic . anything... -
Lenity
the quality or state of being mild or gentle, as toward others., a lenient act., noun, charity , clemency , lenience , leniency , mercifulness , mercy... -
Lens
a piece of transparent substance, usually glass, having two opposite surfaces either both curved or one curved and one plane, used in an optical device...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.