- Từ điển Anh - Anh
Ordinary
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Adjective
of no special quality or interest; commonplace; unexceptional
plain or undistinguished
- ordinary clothes.
somewhat inferior or below average; mediocre.
customary; usual; normal
Chiefly South Midland and Southern U.S. common, vulgar, or disreputable.
(of jurisdiction) immediate, as contrasted with something that is delegated.
(of officials) belonging to the regular staff or the fully recognized class.
Noun
the commonplace or average condition, degree, etc.
something regular, customary, or usual.
Ecclesiastical .
- an order or form for divine service, esp. that for saying Mass.
- the service of the Mass exclusive of the canon.
History/Historical . a member of the clergy appointed to prepare condemned prisoners for death.
English Ecclesiastical Law . a bishop, archbishop, or other ecclesiastic or his deputy, in his capacity as an ex officio ecclesiastical authority.
(in some U.S. states) a judge of a court of probate.
British . (in a restaurant or inn) a complete meal in which all courses are included at one fixed price, as opposed to ? la carte service.
a restaurant, public house, or dining room serving all guests and customers the same standard meal or fare.
a high bicycle of an early type, with one large wheel in front and one small wheel behind.
Heraldry .
- any of the simplest and commonest charges, usually having straight or broadly curved edges.
- honorable ordinary. ?
Idioms
in ordinary
out of the ordinary
- exceptional; unusual
- Having triplets is certainly out of the ordinary.
- exceptionally good; unusually good
- The food at this restaurant is truly out of the ordinary.
Antonyms
adjective
- abnormal , extraordinary , irregular , uncommon , different , distinctive , remarkable , special
Synonyms
adjective
- accustomed , customary , established , everyday , familiar , frequent , general , habitual , humdrum * , natural , normal , popular , prevailing , public , quotidian , routine , run-of-the-mill * , settled , standard , stock , traditional , typical , usual , wonted , characterless , common , commonplace , conventional , dull , fair , garden * , garden variety , generic , homespun , household , humble , indifferent , inferior , mean , mediocre , modest , no great shakes , pedestrian , plain , plastic , prosaic , second-rate , simple , so-so * , stereotyped , undistinguished , uneventful , unexceptional , uninspired , unmemorable , unnoteworthy , unpretentious , unremarkable , vanilla * , white-bread , workaday , average , cut-and-dried , formulaic , garden , garden-variety , run-of-the-mill , administrative , banal , colloquial , exoteric , hackneyed , lay , middling , mundane , nominal , regular , so-so , trivial , vernacular
noun
- commonplace , norm , rule
Xem thêm các từ khác
-
Ordinate
mathematics . (in plane cartesian coordinates) the y-coordinate of a point, its distance from the x -axis measured parallel to the y -axis. -
Ordination
ecclesiastical . the act or ceremony of ordaining., the fact or state of being ordained., a decreeing., the act of arranging., the resulting state; disposition;... -
Ordnance
cannon or artillery., military weapons with their equipment, ammunition, etc., the branch of an army that procures, stores, and issues, weapons, munitions,... -
Ordure
dung; manure; excrement. -
Ore
a metal-bearing mineral or rock, or a native metal, that can be mined at a profit., a mineral or natural product serving as a source of some nonmetallic... -
Oread
classical mythology . any of a group of nymphs who were the companions of artemis. -
Orectic
of or pertaining to desire; appetitive. -
Oreide
oroide. -
Orfray
orphrey. -
Organ
also called pipe organ. a musical instrument consisting of one or more sets of pipes sounded by means of compressed air, played by means of one or more... -
Organ grinder
an itinerant street musician who earns a living by playing a hand organ or hurdy-gurdy. -
Organ pipe
one of the pipes of a pipe organ., something resembling such a pipe. -
Organdie
a fine, thin cotton fabric usually having a durable crisp finish, white, dyed, or printed, used for blouses , dresses , curtains , trimmings , etc . -
Organdy
a fine, thin cotton fabric usually having a durable crisp finish, white, dyed, or printed, used for blouses , dresses , curtains , trimmings , etc . -
Organic
noting or pertaining to a class of chemical compounds that formerly comprised only those existing in or derived from plants or animals, but that now includes... -
Organically
in an organic manner., by or with organs., with reference to organic structure. -
Organicism
philosophy . the view that some systems resemble organisms in having parts that function in relation to the whole to which they belong. compare holism... -
Organism
a form of life composed of mutually interdependent parts that maintain various vital processes., a form of life considered as an entity; an animal, plant,... -
Organist
a person who plays the organ. -
Organizable
to form as or into a whole consisting of interdependent or coordinated parts, esp. for united action, to systematize, to give organic structure or character...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.