- Từ điển Anh - Anh
Perk
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to become lively, cheerful, or vigorous, as after depression or sickness (usually fol. by up )
to act, or carry oneself, in a jaunty manner.
to put oneself forward briskly or presumptuously.
Verb (used with object)
to make smart, trim, or jaunty (sometimes fol. by up or out )
to raise smartly or briskly (often fol. by up or out )
Adjective
perky; jaunty
Antonyms
noun
Synonyms
noun
Xem thêm các từ khác
-
Perk up
to become lively, cheerful, or vigorous, as after depression or sickness (usually fol. by up ), to act, or carry oneself, in a jaunty manner., to put oneself... -
Perkiness
jaunty; cheerful; brisk; pert. -
Perky
jaunty; cheerful; brisk; pert., adjective, adjective, depressed , gloomy, active , alert , aware , bouncy , bright , bright-eyed and bushy-tailed , brisk... -
Perlite
a volcanic glass in which concentric fractures impart a distinctive structure resembling masses of small spheroids, used as a plant growth medium. -
Perm
permanent ( def. 4 ) ., to give (the hair) a permanent., to apply a permanent to the hair. -
Permanence
the condition or quality of being permanent; perpetual or continued existence. -
Permanency
permanence., something that is permanent. -
Permanent
existing perpetually; everlasting, esp. without significant change., intended to exist or function for a long, indefinite period without regard to unforeseeable... -
Permanently
existing perpetually; everlasting, esp. without significant change., intended to exist or function for a long, indefinite period without regard to unforeseeable... -
Permanganate
a salt of permanganic acid, as potassium permanganate. -
Permanganic
of or derived from permanganic acid. -
Permeability
the property or state of being permeable., also called magnetic permeability. electricity . a measure of the change in magnetic induction produced when... -
Permeable
capable of being permeated., adjective, adjective, inpenetrable , unpermeable , impermeable, absorptive , accessible , enterable , passable , pervious... -
Permeance
the act of permeating., the conducting power of a magnetic circuit for magnetic flux; the reciprocal of magnetic reluctance. -
Permeate
to pass into or through every part of, to penetrate through the pores, interstices, etc., of., to be diffused through; pervade; saturate, to become diffused;... -
Permeation
to pass into or through every part of, to penetrate through the pores, interstices, etc., of., to be diffused through; pervade; saturate, to become diffused;... -
Permian
geology . noting or pertaining to a period of the paleozoic era occurring from about 280 to 230 million years ago and characterized by a profusion of amphibian... -
Permissibility
that can be permitted; allowable, a permissible amount of sentimentality under the circumstances ; such behavior is not permissible ! -
Permissible
that can be permitted; allowable, adjective, adjective, a permissible amount of sentimentality under the circumstances ; such behavior is not permissible... -
Permission
authorization granted to do something; formal consent, the act of permitting., noun, noun, to ask permission to leave the room ., denial , prohibition...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.