- Từ điển Anh - Anh
Populous
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
full of residents or inhabitants, as a region; heavily populated.
jammed or crowded with people
forming or comprising a large number or quantity
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- crawling , crowded , dense , heavily populated , jammed , legion , many , multifarious , multitudinal , multitudinous , numerous , occupied , overpopulated , peopled , populated , settled , several , swarming , teeming , thick , thronged , various , voluminousnotes:populace is people in general considered as a whole , the general public; populous means densely populated
Xem thêm các từ khác
-
Populousness
full of residents or inhabitants, as a region; heavily populated., jammed or crowded with people, forming or comprising a large number or quantity, there... -
Porbeagle
a shark of the genus lamna, esp. l. nasus, a large, voracious species of the north atlantic and north pacific oceans. -
Porcelain
a strong, vitreous, translucent ceramic material, biscuit-fired at a low temperature, the glaze then fired at a very high temperature., ware made from... -
Porch
an exterior appendage to a building, forming a covered approach or vestibule to a doorway., a veranda., the porch, the portico or stoa in the agora of... -
Porcine
of or pertaining to swine., resembling swine; hoggish; piggish., adjective, corpulent , fatty , fleshy , gross , obese , overblown , overweight , portly... -
Porcupine
any of several rodents covered with stiff, sharp, erectile spines or quills, as erethizon dorsatum of north america. -
Pore
to read or study with steady attention or application, to gaze earnestly or steadily, to meditate or ponder intently (usually fol. by over, on, or upon... -
Porgy
a sparid food fish, pagrus pagrus, found in the mediterranean and off the atlantic coasts of europe and america., any of several other sparid fishes, as... -
Poriferous
bearing or having pores. -
Pork
the flesh of hogs used as food., informal . appropriations, appointments, etc., made by the government for political reasons rather than for public benefit,... -
Porker
a pig, esp. one being fattened for its meat. -
Porky
of, pertaining to, or resembling pork., fat, a porky child . -
Pornographer
a person who writes or sells pornography. -
Pornographic
obscene writings, drawings, photographs, or the like, esp. those having little or no artistic merit., adjective, adjective, clean , moral, adult , immoral... -
Pornography
obscene writings, drawings, photographs, or the like, esp. those having little or no artistic merit., noun, adult material , adult movie , bawdiness ,... -
Porosity
the state or quality of being porous., geology, engineering . the ratio, expressed as a percentage, of the volume of the pores or interstices of a substance,... -
Porous
full of pores., permeable by water, air, etc., adjective, adjective, impermeable , compact , imporous, absorptive , penetrable , permeable , pervious ,... -
Porousness
full of pores., permeable by water, air, etc. -
Porphyry
a very hard rock, anciently quarried in egypt, having a dark, purplish-red groundmass containing small crystals of feldspar., petrology . any igneous rock... -
Porpoise
any of several small, gregarious cetaceans of the genus phocoena, usually blackish above and paler beneath, and having a blunt, rounded snout, esp. the...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.