- Từ điển Anh - Anh
Radiate
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to extend, spread, or move like rays or radii from a center.
to emit rays, as of light or heat; irradiate.
to issue or proceed in rays.
(of persons) to project or glow with cheerfulness, joy, etc.
Verb (used with object)
to emit in rays; disseminate, as from a center.
(of persons) to project (joy, goodwill, etc.).
Adjective
radiating from a center.
having rays extending from a central point or part
radiating symmetrically.
Antonyms
verb
Synonyms
verb
- afford , beam , branch out , broadcast , circulate , diffuse , disseminate , distribute , diverge , emanate , emit , expand , give out , gleam , glitter , illumine , irradiate , issue , light up , pour , proliferate , propagate , ramble , ramify , send out , shed , shine , shoot out , spread , spread out , sprinkle , strew , throw out , transmit , yield , blaze , burn , glow , incandesce , cast , project , throw , disperse , scatter , extend , exude , glisten , illuminate , manifest , send , sparkle
Xem thêm các từ khác
-
Radiation
physics ., the act or process of radiating., something that is radiated., radial arrangement of parts., the process in which energy is emitted as particles... -
Radiative
giving off radiation. -
Radiator
a person or thing that radiates., any of various heating devices, as a series or coil of pipes through which steam or hot water passes., a device constructed... -
Radical
of or going to the root or origin; fundamental, thoroughgoing or extreme, esp. as regards change from accepted or traditional forms, favoring drastic political,... -
Radically
with regard to origin or root., in a complete or basic manner; thoroughly; fundamentally. -
Radices
a pl. of radix., mathematics . a number taken as the base of a system of numbers, logarithms, or the like., anatomy, botany . a root; radicle. -
Radicle
botany ., chemistry . (formerly) radical ( def. 12 ) ., anatomy . a small rootlike part or structure, as the beginning of a nerve or vein., the lower part... -
Radii
a pl. of radius., a straight line extending from the center of a circle or sphere to the circumference or surface, the length of such a line., any radial... -
Radio
wireless telegraphy or telephony, an apparatus for receiving or transmitting radio broadcasts., a message transmitted by radio., pertaining to, used in,... -
Radio beacon
a radio station that sends a characteristic signal so as to enable ships or airplanes to determine their position or bearing by means of a radio compass.,... -
Radio beam
beam ( def. 12 ) . -
Radio frequency
the frequency of the transmitting waves of a given radio message or broadcast., a frequency within the range of radio transmission, from about 15,000 to... -
Radio station
station ( def. 8 ) . -
Radioactive
of, pertaining to, exhibiting, or caused by radioactivity. -
Radioactivity
the phenomenon, exhibited by and being a property of certain elements, of spontaneously emitting radiation resulting from changes in the nuclei of atoms... -
Radiobiology
the branch of biology dealing with the effects of radiation on living matter. -
Radiobroadcasting
a broadcast by radio., to broadcast by radio. -
Radiochemistry
the chemical study of radioactive elements, both natural and artificial, and their use in the study of chemical processes. -
Radiogenic
physics . produced by radioactive decay, having qualities or characteristics that broadcast well; suitable for presentation on the radio., radiogenic lead... -
Radiogram
a message transmitted by radiotelegraphy.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.