- Từ điển Anh - Anh
Select
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used with object)
to choose in preference to another or others; pick out.
Verb (used without object)
to make a choice; pick.
Adjective
chosen in preference to another or others; selected.
choice; of special value or excellence.
careful or fastidious in selecting; discriminating.
carefully or fastidiously chosen; exclusive
Antonyms
adjective
- inferior , poor , second-rate
verb
Synonyms
adjective
- best , blue-chip , boss * , choice , chosen , cool * , cream * , culled , delicate , discriminating , eclectic , elect , elegant , exclusive , exquisite , favored , first-class * , first-rate * , handpicked , limited , number one , pick , picked , posh , preferred , prime , privileged , rare , recherch , screened , selected , selective , special , superior , top , topnotch , tops , weeded , winner , winnowed , world-class , fine , first-class , discriminate , discriminative , discriminatory
verb
- choose , cull , decide , elect , make , make a choice , make a selection , mark , name , opt , optate , opt for , peg * , pick , pin down , say so , single out , slot * , sort out , tab * , tag * , take , tap * , winnow , single , best , choice , chosen , draw , elect.--a. choice , elite , excellent , exclusive , good , handpicked , nominate , pick out , prefer , preferred , rare , superior , topnotch
noun
Xem thêm các từ khác
-
Select committee
a committee, as of a legislative body, that is formed to examine and report on a specific bill or issue. -
Selected
singled out in preference; chosen, chosen in preference to another[ant: unselected ], a select few . -
Selection
an act or instance of selecting or the state of being selected; choice., a thing or a number of things selected., an aggregate of things displayed for... -
Selective
having the function or power of selecting; making a selection., characterized by selection, esp. fastidious selection., of or pertaining to selection.,... -
Selectiveness
having the function or power of selecting; making a selection., characterized by selection, esp. fastidious selection., of or pertaining to selection.,... -
Selectivity
the state or quality of being selective., electricity . the property of a circuit, instrument, or the like, by virtue of which it can distinguish oscillations... -
Selectness
to choose in preference to another or others; pick out., to make a choice; pick., chosen in preference to another or others; selected., choice; of special... -
Selector
to choose in preference to another or others; pick out., to make a choice; pick., chosen in preference to another or others; selected., choice; of special... -
Selenate
a salt or ester of selenic acid. -
Selenic
of or containing selenium, esp. in the hexavalent state. -
Selenide
any compound in which bivalent selenium is combined with a positive element, as potassium selenide, k 2 se, or with a group. -
Selenite
mineralogy . a variety of gypsum, found in transparent crystals and foliated masses., chemistry . a salt of selenious acid. -
Selenitic
mineralogy . a variety of gypsum, found in transparent crystals and foliated masses., chemistry . a salt of selenious acid. -
Selenium
a nonmetallic element chemically resembling sulfur and tellurium, occurring in several allotropic forms, as crystalline and amorphous, and having an electrical... -
Selenographer
the branch of astronomy that deals with the charting of the moon's surface. -
Selenography
the branch of astronomy that deals with the charting of the moon's surface. -
Self
a person or thing referred to with respect to complete individuality, a person's nature, character, etc., personal interest., philosophy ., being the same... -
Self-abandonment
absence or lack of personal restraint. -
Self-abasement
humiliation of oneself, esp. as a result of guilt, shame, or the like. -
Self-abnegation
self-denial or self-sacrifice.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.