- Từ điển Anh - Anh
Sight
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
the power or faculty of seeing; perception of objects by use of the eyes; vision.
an act, fact, or instance of seeing.
one's range of vision on some specific occasion
a view; glimpse.
mental perception or regard; judgment.
something seen or worth seeing; spectacle
Informal . something unusual, surprising, shocking, or distressing
Commerce .
- presentation of a bill of exchange
- a draft payable at two months after sight.
- a showing of goods, esp. gems, held periodically for wholesalers.
Older Use . a multitude; great deal
any of various mechanical or optical viewing devices, as on a firearm or surveying instrument, for aiding the eye in aiming.
Obsolete . skill; insight.
Verb (used with object)
to see, glimpse, notice, or observe
to direct or aim by a sight or sights, as a firearm.
to provide with sights or adjust the sights of, as a gun.
Verb (used without object)
to aim or observe through a sight.
to look carefully in a certain direction. ?
Idioms
at first sight
at sight
- immediately upon seeing, esp. without referring elsewhere for assurance, further information, etc.
- to translate something at sight.
- Commerce . on presentation
- a draft payable at sight.
catch sight of
know by sight
not by a long sight
on or upon sight
out of sight
- beyond one's range of vision.
- Informal . beyond reason; exceedingly high
- The price is out of sight.
- Slang . (often used interjectionally) fantastic; marvelous
- a ceremony so glamorous it was out of sight.
sight for sore eyes
- someone or something whose appearance on the scene is cause for relief or gladness.
sight unseen
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- afterimage , appearance , apperception , apprehension , eye , eyes , eyeshot , eyesight , field of vision , ken , perception , range of vision , seeing , view , viewing , visibility , visionnotes:cite means to make reference to , refer to; sight is the ability to see , the act of looking or seeing or observing , something worth seeing; site is the piece of land on which something is located or is to be located , display , exhibit , exhibition , outlook , pageant , parade , point of interest , scene , show , vistanotes:cite means to make reference to , blot , eyesore , fright , mess , monstrosity , ogre , ogress , scarecrow , slob , spectacle , trampnotes:cite means to make reference to , contemplation , regard , lookout , panorama , perspective , prospect , vista , ugliness , abundance , mass , mountain , much , plenty , profusion , wealth , world
verb
- behold , discern , distinguish , eyeball , make out * , observe , perceive , spot , view , witnessnotes:cite means to make reference to , refer to; sight is the ability to see , the act of looking or seeing or observing , something worth seeing; site is the piece of land on which something is located or is to be located , aim , display , espy , exhibition , eyesore , glance , glimpse , ken , look , mess , observation , outlook , perception , scene , see , show , spectacle , spy , visibility , vision , witness
Xem thêm các từ khác
-
Sight-reading
to read, play, or sing without previous practice, rehearsal, or study of the material to be treated, to sight -read music ; to sight -read another language... -
Sighted
having functional vision; not blind., having a particular type of eyesight or perception (used in combination), sharp -sighted; clear -sighted. -
Sightedness
having the ability to see., normal use of the faculty of vision[syn: eyesight ] -
Sightless
unable to see; blind., invisible., adjective, eyeless , unseeing -
Sightlessness
unable to see; blind., invisible. -
Sightliness
pleasing to the sight; attractive; comely., affording a fine view. -
Sightly
pleasing to the sight; attractive; comely., affording a fine view., adjective, attractive , beauteous , comely , fair , good-looking , gorgeous , handsome... -
Sightseeing
the act of visiting and seeing places and objects of interest., seeing, showing, or used for visiting sights, a sightseeing bus . -
Sightseer
to go about seeing places and things of interest, to go about seeing the major sights of, noun, in rome , we only had two days to sightsee ., we had only... -
Sigma
the 18th letter of the greek alphabet, the consonant sound represented by this letter., -
Sigmate
having the form of the greek sigma or the letter s. -
Sigmoid
shaped like the letter c., shaped like the letter s., of, pertaining to, or situated near the sigmoid flexure of the large intestine. -
Sign
a token; indication., any object, action, event, pattern, etc., that conveys a meaning., a conventional or arbitrary mark, figure, or symbol used as an... -
Sign language
also called sign. any of several visual-gestural systems of communication, esp. employing manual gestures, as used among deaf people., any means of communication,... -
Sign over
a token; indication., any object, action, event, pattern, etc., that conveys a meaning., a conventional or arbitrary mark, figure, or symbol used as an... -
Sign up
an act or instance of signing up., verb, sign -
Signal
anything that serves to indicate, warn, direct, command, or the like, as a light, a gesture, an act, etc., anything agreed upon or understood as the occasion... -
Signal box
a railway signal tower. -
Signal man
a person whose occupation or duty is signaling, as on a railroad or in the army. -
Signalise
to make notable or conspicuous., to point out or indicate particularly., to equip (a particular traffic crossing or an entire transportation route) with...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.