- Từ điển Anh - Anh
Slander
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Noun
defamation; calumny
a malicious, false, and defamatory statement or report
Law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.
Verb (used with object)
to utter slander against; defame.
Verb (used without object)
to utter or circulate slander.
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- aspersion , backbiting * , backstabbing , belittlement , black eye * , calumny , defamation , depreciation , detraction , dirt * , dirty linen , disparagement , hit * , libel , lie , misrepresentation , muckraking , mud * , mud-slinging , obloquy , rap * , scandal , slam * , slime * , smear * , talenotes:libel (from latin libellus \'little book\') must be published , while spoken defamatory remarks are slander ; libel first meant \'document , written statement\'slander is spoken defamation; libel is written or visual or broadcast defamation , calumniation , character assassination , denigration , traducement , vilification , abuse , backbiting , execration , malediction , roorback , vituperation
verb
- asperse , assail , attack , backbite * , bad-mouth * , belie , belittle , besmirch , blacken name , blaspheme , blister , blot , calumniate , cast a slur on , curse , damage , decry , defame , defile , denigrate , depreciate , derogate , detract , dishonor , disparage , give a bad name , hit * , hurt , injure , libel , malign , muckrake , pan * , plaster , revile , roast * , run smear campaign , scandalize , scorch , slam * , sling mud , slur , smear , smirch , sneer , strumpet , sully , tarnish , tear down , traduce , vilifynotes:libel (from latin libellus \'little book\') must be published , while spoken defamatory remarks are slander ; libel first meant \'document , written statement\'slander is spoken defamation; libel is written or visual or broadcast defamation , backbite , vilify , betray , calumny , character assassination , defamation , dirt , disgrace , distort , malediction , misrepresent , mudslinging , scandal , vituperate
Xem thêm các từ khác
-
Slanderer
defamation; calumny, a malicious, false, and defamatory statement or report, law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.,... -
Slanderous
defamation; calumny, a malicious, false, and defamatory statement or report, law . defamation by oral utterance rather than by writing, pictures, etc.,... -
Slang
very informal usage in vocabulary and idiom that is characteristically more metaphorical, playful, elliptical, vivid, and ephemeral than ordinary language,... -
Slanginess
of, of the nature of, or containing slang, using much slang, a slangy expression ., slangy speech . -
Slangy
of, of the nature of, or containing slang, using much slang, a slangy expression ., slangy speech . -
Slant
to veer or angle away from a given level or line, esp. from a horizontal; slope., to have or be influenced by a subjective point of view, bias, personal... -
Slanted
having an oblique or slanted direction[syn: aslant ], favoring one person or side over another; "a biased account of the trial"; "a decision that... -
Slanting
having an oblique or slanted direction[syn: aslant ], adjective, beveled , biased , diagonal , oblique , slanted -
Slantways
aslant; obliquely., slanting; oblique. -
Slantwise
aslant; obliquely., slanting; oblique. -
Slap
a sharp blow or smack, esp. with the open hand or with something flat., a sound made by or as if by such a blow or smack, a sharply worded or sarcastic... -
Slap-bang
slam-bang., directly or immediately; "it hit slap-bang in the middle", in a violent or sudden or noisy manner; "the pans fell slam-bang and woke the whole... -
Slap-up
excellent; first-rate, a slap -up do . -
Slap happy
severely befuddled; punch-drunk, agreeably giddy or foolish, cheerfully irresponsible, a slaphappy boxer ., after a martini he was slaphappy ., a slaphappy... -
Slapdash
in a hasty, haphazard manner, hasty and careless; offhand, adjective, he assembled the motor slapdash ., a slapdash answer ., clumsy , haphazard , hasty... -
Slapjack
a simple card game., a flapjack or griddlecake. -
Slapping
a sharp blow or smack, esp. with the open hand or with something flat., a sound made by or as if by such a blow or smack, a sharply worded or sarcastic... -
Slapstick
broad comedy characterized by boisterous action, as the throwing of pies in actors' faces, mugging, and obvious farcical situations and jokes., a stick... -
Slash
to cut with a violent sweeping stroke or by striking violently and at random, as with a knife or sword., to lash; whip., to cut, reduce, or alter, to make... -
Slashing
a slash., sweeping; cutting., violent; severe, dashing; impetuous., vivid; flashing; brilliant., informal . very large or fine; splendid, adjective, a...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.