- Từ điển Anh - Anh
Song
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a short metrical composition intended or adapted for singing, esp. one in rhymed stanzas; a lyric; a ballad.
a musical piece adapted for singing or simulating a piece to be sung
poetical composition; poetry.
the art or act of singing; vocal music.
something that is sung.
an elaborate vocal signal produced by an animal, as the distinctive sounds produced by certain birds, frogs, etc., in a courtship or territorial display. ?
Idiom
for a song
Synonyms
noun
- air , anthem , aria , ballad , canticle , carol , chant , chorale , chorus , ditty , expression , golden oldie , hymn , lay , lullaby , lyric , melody , number , oldie , opera , piece , poem , psalm , refrain , rock , rock and roll , round , shanty , strain , tune , verse , vocal , arietta , blues , cabaletta , call , cant , cantata , canzone , chanson , chansonnette , chanty , composition , dirge , glee , lied , lilt , music , onody , pan , pittance , poetry , rhapsody , roundelay , shantey , solo , sonnet , threnody
Xem thêm các từ khác
-
Song bird
a bird that sings., any passerine bird of the suborder oscines., slang . a woman vocalist. -
Song sparrow
a small emberizine songbird, melospiza melodia, common in north america. -
Song thrush
a common, european songbird, turdus philomelos. -
Songful
abounding in song; melodious. -
Songless
devoid of song; lacking the power of a song, as a bird. -
Songster
a person who sings; a singer., a writer of songs or poems; a poet., a songbird., noun, singer , songstress , voice -
Songstress
a female singer, esp. one who specializes in popular songs., noun, singer , songster , voice -
Sonic
of or pertaining to sound., noting or pertaining to a speed equal to that of sound in air at the same height above sea level. -
Soniferous
conveying or producing sound. -
Sonless
a male child or person in relation to his parents., a male child or person adopted as a son; a person in the legal position of a son., any male descendant,... -
Sonnet
prosody . a poem, properly expressive of a single, complete thought, idea, or sentiment, of 14 lines, usually in iambic pentameter, with rhymes arranged... -
Sonneteer
a composer of sonnets., to compose sonnets; sonnetize. -
Sonny
little son (often used as a familiar term of address to a boy)., (used as a term of direct address to express contempt, derision, etc.), no , sonny , you... -
Sonobuoy
a buoy that emits a radio signal on receiving an underwater signal from a vessel. -
Sonometer
audiometer. -
Sonority
the condition or quality of being resonant or sonorous. -
Sonorous
giving out or capable of giving out a sound, esp. a deep, resonant sound, as a thing or place, loud, deep, or resonant, as a sound., rich and full in sound,... -
Sonorousness
giving out or capable of giving out a sound, esp. a deep, resonant sound, as a thing or place, loud, deep, or resonant, as a sound., rich and full in sound,... -
Sons-in-law
the husband of one's daughter. -
Sonship
the state, fact, or relation of being a son.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.