- Từ điển Anh - Anh
Sordid
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Adjective
morally ignoble or base; vile
- sordid methods.
meanly selfish, self-seeking, or mercenary.
dirty or filthy.
squalid; wretchedly poor and run-down
- sordid housing.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- abject , avaricious , base , black , calculated , corrupt , covetous , debauched , degenerate , degraded , despicable , disreputable , dowdy , filthy , foul , grasping , grubby , ignoble , impure , low-down , mean , mercenary , miserable , miserly , nasty , poor , scurvy , seedy , selfish , self-seeking , servile , shabby , shameful , sleazy , slovenly , slum , slummy , small , small-minded , squalid , unclean , uncleanly , ungenerous , venal , vicious , vile , wretched , low , cheap , contemptible , dirty , gross , rank , wicked
Xem thêm các từ khác
-
Sordidness
morally ignoble or base; vile, meanly selfish, self-seeking, or mercenary., dirty or filthy., squalid; wretchedly poor and run-down, sordid methods .,... -
Sordino
mute ( def. 10 ) . -
Sore
physically painful or sensitive, as a wound, hurt, or diseased part, suffering bodily pain from wounds, bruises, etc., as a person, suffering mental pain;... -
Sorehead
a disgruntled or vindictive person, esp. an unsportsmanlike loser, noun, don 't be such a sorehead , they won fair and square ., complainer , crab , faultfinder... -
Sorel
georges, a city in s quebec, in e canada, on the st. lawrence. 20,347., (zo["o]l.) a young buck in the third year. see the note under buck . --shak., a... -
Sorely
in a painful manner., extremely; very, adverb, i was sorely tempted to report him ., badly , extremely , greatly , grievously , painfully , woefully -
Soreness
physically painful or sensitive, as a wound, hurt, or diseased part, suffering bodily pain from wounds, bruises, etc., as a person, suffering mental pain;... -
Sorghum
a cereal grass, sorghum bicolor (or s. vulgare ), having broad, cornlike leaves and a tall, pithy stem bearing the grain in a dense terminal cluster.,... -
Sorgo
any of several varieties of sorghum grown chiefly for the sweet juice yielded by the stems, used in making sugar and syrup and also for fodder. -
Sori
pl. of sorus. -
Soricine
of or resembling the shrews. -
Sorites
a form of argument having several premises and one conclusion, capable of being resolved into a chain of syllogisms, the conclusion of each of which is... -
Soritical
a form of argument having several premises and one conclusion, capable of being resolved into a chain of syllogisms, the conclusion of each of which is... -
Soroptimist
a member of an international association of professional or executive businesswomen (soroptimist club), devoted primarily to welfare work. -
Sororal
of, pertaining to, or characteristic of a sister or sisters; sisterly. -
Sorority
a society or club of women or girls, esp. in a college., noun, association , club , confederation , congress , federation , fellowship , fraternity , guild... -
Sorosis
a fleshy multiple fruit composed of many flowers, seed vessels, and receptacles consolidated, as in the pineapple and mulberry. -
Sorrel
light reddish-brown., a horse of this color, often with a light-colored mane and tail., of the color sorrel. -
Sorriness
feeling regret, compunction, sympathy, pity, etc., regrettable or deplorable; unfortunate; tragic, sorrowful, grieved, or sad, associated with sorrow;... -
Sorrow
distress caused by loss, affliction, disappointment, etc.; grief, sadness, or regret., a cause or occasion of grief or regret, as an affliction, a misfortune,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.