- Từ điển Anh - Anh
Sortable
Nghe phát âm
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
a particular kind, species, variety, class, or group, distinguished by a common character or nature
character, quality, or nature
an example of something that is undistinguished or barely adequate
manner, fashion, or way
Printing .
- any of the individual characters making up a font of type.
- characters of a particular font that are rarely used.
an instance of sorting.
Verb (used with object)
to arrange according to sort, kind, or class; separate into sorts; classify
to separate or take from other sorts or from others (often fol. by out )
to assign to a particular class, group, or place (often fol. by with, together, etc.)
Scot. to provide with food and shelter.
Computers . to place (records) in order, as numerical or alphabetical, based on the contents of one or more keys contained in each record. Compare key 1 ( def. 19 ) .
Verb (used without object)
Archaic . to suit; agree; fit.
British Dialect . to associate, mingle, or be friendly. ?
Verb phrase
sort out,
- evolve; develop; turn out
- We'll just have to wait and see how things sort out.
- to put in order; clarify
- After I sort things out here, I'll be able to concentrate on your problem.
Idioms
of sorts
- of a mediocre or poor kind
- a tennis player of sorts.
- of one sort or another; of an indefinite kind. Also, of a sort.
out of sorts
- in low spirits; depressed.
- in poor health; indisposed; ill.
- in a bad temper; irritable
- to be out of sorts because of the weather.
- Printing . short of certain characters of a font of type.
sort of
Xem thêm các từ khác
-
Sorted
(of sedimentary particles) uniform in size., (of sedimentary rock) consisting of particles of uniform size. -
Sorter
a particular kind, species, variety, class, or group, distinguished by a common character or nature, character, quality, or nature, an example of something... -
Sortie
a rapid movement of troops from a besieged place to attack the besiegers., a body of troops involved in such a movement., the flying of an airplane on... -
Sortilege
the drawing of lots for divination; divination by lot., sorcery; magic., noun, conjuration , sorcery , thaumaturgy , theurgy , witchcraft , witchery ,... -
Sortition
the casting or drawing of lots. -
Sorus
botany . one of the clusters of sporangia on the back of the fronds of ferns., mycology . a soruslike spore mass of certain fungi and lichens. -
Sot
a drunkard., noun, drunk , inebriate , tippler -
Sothic
the name for the star sirius, the dog star, given by the ancient egyptians. -
Sottish
stupefied with or as if with drink; drunken., given to excessive drinking., pertaining to or befitting a sot. -
Sottishness
stupefied with or as if with drink; drunken., given to excessive drinking., pertaining to or befitting a sot. -
Sotto voce
in a low, soft voice so as not to be overheard., adverb, barely audible , between the teeth , in a whisper , in soft tones , under one\'s breath , with... -
Sou
(formerly) either of two bronze coins of france, equal to 5 centimes and 10 centimes., sol 2 . -
Soubrette
a maidservant or lady's maid in a play, opera, or the like, esp. one displaying coquetry, pertness, and a tendency to engage in intrigue., an actress playing... -
Souchong
a variety of black tea grown in india and sri lanka. -
Souffle
a murmuring or blowing sound heard on auscultation. -
Sough
to make a rushing, rustling, or murmuring sound, scot. and north england . to speak, esp. to preach, in a whining, singsong voice., a sighing, rustling,... -
Sought
pt. and pp. of seek. -
Sought-after
that is in demand; desirable, a sought -after speaker . -
Sought after
that is in demand; desirable, a sought -after speaker . -
Soul
the principle of life, feeling, thought, and action in humans, regarded as a distinct entity separate from the body, and commonly held to be separable...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.