- Từ điển Anh - Anh
Store
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis.
a grocery
a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a retail business.
a supply or stock of something, esp. one for future use.
Chiefly British . a storehouse or warehouse.
quantity, esp. great quantity; abundance, or plenty
Verb (used with object)
to supply or stock with something, as for future use.
to accumulate or put away, for future use (usually fol. by up or away ).
to deposit in a storehouse, warehouse, or other place for keeping.
Computers . to put or retain (data) in a memory unit.
Verb (used without object)
to take in or hold supplies, goods, or articles, as for future use.
to remain fresh and usable for considerable time on being stored
Adjective
bought from a store; commercial
Idioms
in store
- in readiness or reserve.
- about to happen; imminent
- There is a great deal of trouble in store for them if they persist in their ways.
set or lay store by
Antonyms
noun
verb
Synonyms
noun
- abundance , accumulation , backlog , cache , fount , fountain , fund , hoard , inventory , lode , lot , mine , nest egg * , plenty , plethora , provision , quantity , reserve , reservoir , savings , spring , stock , stockpile , treasure , wares , wealth , wellnotes:at first , shop designated a small retail establishment and store was applied only to a large establishment; now the differences are blurred , arsenal , bank , barn , box , conservatory , depository , depot , magazine , pantry , repository , stable , storehouse , storeroom , tank , treasury , vault , warehousenotes:at first , boutique , chain store , convenience store , deli , department store , discount house , discount store , drugstore , emporium , five-and-dime , five-and-ten , grocery store , market , mart , outlet , shop , shopping center , showroom , specialty shop , stand , super * , superette , supermarketnotes:at first , nest egg , archive , warehouse
verb
- accumulate , amass , bank , bin , bottle , bury , cache , can , cumulate , deposit , freeze , garner , hide , hive , hoard , hutch , keep , keep in reserve , lay away , lay up * , lock away , lock up , mothball , pack , pack away , park , plant , put , put away , put by , put in storage , reserve , roll up , salt away * , save , save for rainy day , sock away , squirrel , stash , stock , stockpile , treasure , victual , warehousenotes:at first , shop designated a small retail establishment and store was applied only to a large establishment; now the differences are blurred , lay in , lay up , abundance , bind , boutique , collect , collection , commissary , deli , emporium , fund , gather , hold , house , husband , market , mart , outlet , pile , provide , provisions , replenish , repository , reserves , reservoir , resources , secure , shop , shoppe , showroom , stow , supermarket , supplies , supply , treasureup , warehouse
Xem thêm các từ khác
-
Store room
a room in which stores are kept., room or space for storage. -
Stored
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a... -
Storehouse
a building in which things are stored., any repository or source of abundant supplies, as of facts or knowledge., noun, archive , magazine , repository... -
Storekeeper
a person who owns a store., a person who has charge of or operates a store or stores., u.s. navy . a petty officer in charge of a supply office afloat... -
Stores
an establishment where merchandise is sold, usually on a retail basis., a grocery, a stall, room, floor, or building housing or suitable for housing a... -
Storey
story 2 ., a structure consisting of a room or set of rooms at a single position along a vertical scale; "what level is the office on?"[syn: floor... -
Storied
recorded or celebrated in history or story, ornamented with designs representing historical, legendary, or similar subjects., the storied cities of ancient... -
Stork
any of several wading birds of the family ciconiidae, having long legs and a long neck and bill. compare adjutant stork , jabiru , marabou ( def. 1 ) ,... -
Storm
a disturbance of the normal condition of the atmosphere, manifesting itself by winds of unusual force or direction, often accompanied by rain, snow, hail,... -
Storm-beaten
damaged by storm -
Storm-petrel
any of several small, tube-nosed seabirds of the family hydrobatidae, usually having black or sooty-brown plumage with a white rump. -
Storm-tossed
pounded or hit repeatedly by storms or adversities[syn: buffeted ] -
Storm door
a supplementary outside door, usually glazed, for protecting the entrance door against drafts, driving rain, etc. -
Storm petrel
any of several small, tube-nosed seabirds of the family hydrobatidae, usually having black or sooty-brown plumage with a white rump. -
Storm proof
protected from or not affected by storms. -
Storm signal
a visual signal, as a flag, giving advance notice of a heavy storm, used esp. along coastal areas., storm warning ( def. 2 ) . -
Storm trooper
a member of the storm troops., a member of the sturmabteilung of nazi germany., noun, shock trooper -
Storm troops
(formerly) german troops specially chosen and equipped for carrying out assault operations. -
Stormbound
confined, detained, or isolated by storms, a stormbound ship ; a stormbound village . -
Storminess
affected, characterized by, or subject to storms; tempestuous, characterized by violent commotion, actions, speech, passions, etc., a stormy sea ., a stormy...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.