- Từ điển Anh - Anh
Swish
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Mục lục |
Verb (used without object)
to move with or make a sibilant sound, as a slender rod cutting sharply through the air or as small waves washing on the shore.
to rustle, as silk.
to move or behave in an exaggeratedly effeminate manner.
Verb (used with object)
to flourish, whisk, etc., with a swishing movement or sound
to bring, take, cut, etc., with such a movement or sound
to flog or whip.
Noun
a swishing movement or sound.
a stock or rod for flogging or a stroke with this.
Slang
Adjective
Slang . swishy ( def. 2 ) .
Chiefly British Informal . stylishly elegant; fashionable.
Antonyms
adjective
Synonyms
adjective
- classy , deluxe , exclusive , grand , in , plush , posh , ritzy * , smart , stylish , sumptuous , swank , swell , tony , trendy , with-it * , la mode , chic , dashing , mod , modish , swanky , trig , cane , flog , hiss , rustle , sound , strike , whip
verb
Xem thêm các từ khác
-
Swiss
of, pertaining to, associated with, or characteristic of switzerland or its inhabitants., a native or inhabitant of switzerland., ( sometimes lowercase... -
Switch
a slender, flexible shoot, rod, etc., used esp. in whipping or disciplining., an act of whipping or beating with or as with such an object; a stroke, lash,... -
Switch man
a person who has charge of a switch on a railroad., a person who assists in moving cars in a railway yard or terminal. -
Switchback
a highway, as in a mountainous area, having many hairpin curves., railroads . a zigzag track arrangement for climbing a steep grade., british . roller... -
Switchboard
a structural unit on which are mounted switches and instruments necessary to complete telephone circuits manually., also called lightboard. a panel of... -
Swither
a state of confusion, excitement, or perplexity. -
Switzer
swiss ( def. 2 ) . -
Swivel
a fastening device that allows the thing fastened to turn around freely upon it, esp. to turn in a full circle., such a device consisting of two parts,... -
Swivel chair
a chair whose seat turns around horizontally on a swivel. -
Swivet*
a state of nervous excitement, haste, or anxiety; flutter, i was in such a swivet that i could hardly speak . -
Swizzle
a tall drink, originating in barbados, composed of full-flavored west indian rum, lime juice, crushed ice, and sugar, to agitate (a beverage) with a swizzle... -
Swizzle stick
a rod for stirring highballs and cocktails in the glass. -
Swob
swab., cleaning implement consisting of absorbent material fastened to a handle; for cleaning floors[syn: swab ], wash with a swab or a mop; "swab... -
Swollen
a pp. of swell., enlarged by or as by swelling; puffed up; tumid., turgid or bombastic., adjective, adjective, compressed , contracted , shrunken, bloated... -
Swoon
to faint; lose consciousness., to enter a state of hysterical rapture or ecstasy, a faint or fainting fit; syncope., verb, noun, the teenagers swooned... -
Swoop
to sweep through the air, as a bird or a bat, esp. down upon prey., to come down upon something in a sudden, swift attack (often fol. by down and on or... -
Swop
an equal exchange; "we had no money so we had to live by barter"[syn: barter ], exchange or give (something) in exchange for[syn: trade ], verb,... -
Sword
a weapon having various forms but consisting typically of a long, straight or slightly curved blade, sharp-edged on one or both sides, with one end pointed... -
Sword-cut
a scar from a cut made by a sword -
Sword bayonet
a short sword that may be attached to the muzzle of a gun and used as a bayonet.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.