- Từ điển Anh - Việt
Twirl
Mục lục |
/twə:l/
Thông dụng
Danh từ
Sự quay nhanh, sự xoay nhanh; vòng quay
Vòng xoắn, cuộn
Nét viết uốn cong, dấu uốn cong
Ngoại động từ
Quay nhanh, xoay nhanh
Xoay, làm quay tròn
Làm cho quăn, làm cho xoắn, vân vê
Nội động từ
Quay nhanh, xoay nhanh
Quăn lại, xoắn lại
Ngồi rồi, ngồi không
Hình Thái Từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- gyrate , gyre , pirouette , pivot , purl , revolve , rotate , spin , turn , twist , wheel , whirl , whirligig , wind , swirl , alter , braid , circle , coil , contort , convolute , falsify , gnarl , intort , kink , knot , oddity , ravel , rotation , slant , snake , surprise , swivel , tangle , worm , wrap , wriggle , zigzag
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Twirls
, -
Twirp
Danh từ: (thông tục) đồ ngu; đồ ti tiện, người ngu đần, người đê tiện; người gây bực... -
Twist
/ twist /, Danh từ: sự xoắn; vòng xoắn; nút xoắn, sự xe, sự bện; sợi xe, thừng bện, sự vặn,... -
Twist-beam rear axle
hệ thống treo bán độc lập, -
Twist-free
/ ´twist¸fri: /, tính từ, không xoắn; không xoáy, -
Twist-lock connector
bộ nối vặn-khóa, -
Twist angle
góc xoắn, -
Twist bit
mũ khoan xoắn, mũi khoan xoắn ốc, mũi khoan xoắn ốc, -
Twist bread
bánh mì vặn, -
Twist center
tâm xoắn, -
Twist drill
Danh từ: cái khoan xoắn ốc, khoan xoắn, lưỡi khoan, máy khoan xoắn, mũi khoan ruột gà, mũi khoan... -
Twist drill cutter
dao phay rãnh xoắn mũi khoan, -
Twist drill grinder
máy mài sắc mũi khoan xoắn, -
Twist drill with parallel shank
mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ, -
Twist drill with straight shank
mũi khoan xoắn chuôi thẳng, mũi khoan xoắn chuôi trụ, -
Twist factor
hệ số xoắn, -
Twist gimlet
mũi khoan quay, choòng xoay, -
Twist grip
kẹp xoắn, -
Twist joint
mối nối xoắn, sự nối vặn, sự nối xoắn, -
Twist linking device
dụng cụ cắt xúc xích,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.