- Từ điển Anh - Anh
Unity
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Noun, plural -ties.
the state of being one; oneness.
a whole or totality as combining all its parts into one.
the state or fact of being united or combined into one, as of the parts of a whole; unification.
absence of diversity; unvaried or uniform character.
oneness of mind, feeling, etc., as among a number of persons; concord, harmony, or agreement.
Mathematics .
- the number one; a quantity regarded as one.
- identity ( def. 9 ) .
(in literature and art) a relation of all the parts or elements of a work constituting a harmonious whole and producing a single general effect.
one of the three principles of dramatic structure (the three unities) derived from Aristotelian aesthetics and formalized in the neoclassic canon in which a play is required to represent action as taking place in one day (unity of time), as occurring within one place (unity of place), and as having a single plot with a beginning, middle, and end (unity of action).
Antonyms
noun
Synonyms
noun
- accord , agreement , alliance , coadunation , combination , concord , concurrence , confederation , consensus , consent , consonance , entity , federation , harmony , homogeneity , homogeneousness , identity , individuality , indivisibility , integral , integrality , integrity , interconnection , oneness , peace , rapport , sameness , singleness , singularity , soleness , solidarity , synthesis , totality , unanimity , undividedness , unification , uniformity , union , unison , concordance , tune , coalition , consolidation , composite , compound , conjugation , association , communion , concert , congruity , continuity , one , wholeness
Xem thêm các từ khác
-
Univalent
chemistry . having a valence of one; monovalent., genetics . (of a chromosome) single; unpaired; not possessing or joining its homologous chromosome in... -
Universal
of, pertaining to, or characteristic of all or the whole, applicable everywhere or in all cases; general, affecting, concerning, or involving all, used... -
Universalise
to make universal. -
Universalism
universal character; universality., a universal range of knowledge, interests, or activities., ( initial capital letter ) the doctrine that emphasizes... -
Universalist
a person characterized by universalism, as in knowledge, interests, or activities., ( initial capital letter ) a member of a liberal religious denomination... -
Universality
the character or state of being universal; existence or prevalence everywhere., relation, extension, or applicability to all., universal character or range... -
Universalize
to make universal., verb, generalize -
Universally
in a universal manner; in every instance or place; without exception. -
Universe
the totality of known or supposed objects and phenomena throughout space; the cosmos; macrocosm., the whole world, esp. with reference to humanity, a world... -
University
an institution of learning of the highest level, having a college of liberal arts and a program of graduate studies together with several professional... -
Univocal
having only one meaning; unambiguous. -
Unjoint
to sever or dislocate a joint of; disjoint. -
Unjust
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., adjective, adjective, unjust criticism ; an unjust ruler ., equitable , fair... -
Unjustifiable
impossible to excuse, pardon, or justify, incapable of being justified or explained[syn: indefensible ], adjective, took an unjustifiable risk .,... -
Unjustified
lacking justification or authorization; "desire for undue private profit"; "unwarranted limitations of personal freedom"[syn: undue ], adjective,... -
Unjustly
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., unjust criticism ; an unjust ruler . -
Unjustness
not just; lacking in justice or fairness, archaic . unfaithful or dishonest., noun, unjust criticism ; an unjust ruler ., inequity , iniquity , unfairness... -
Unkempt
not combed, uncared-for or neglected; disheveled; messy, unpolished; rough; crude., adjective, adjective, unkempt hair ., unkempt clothes ; an unkempt... -
Unkennel
to drive (a fox or other animal) from a den or lair., to release from or as if from a kennel, to make known; disclose or uncover., to come out of a kennel,... -
Unkind
lacking in kindness or mercy; severe., adjective, adjective, considerate , friendly , giving , kind , nice, barbarous , brutal , cold-blooded , coldhearted...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.