- Từ điển Anh - Anh
Yourselves
(
Xem từ này trên từ điển Anh Việt)
Pronoun, plural -selves
(an emphatic appositive of you or ye )
a reflexive form of you (used as the direct or indirect object of a verb or the object of a preposition)
Informal . (used in place of you , esp. in compound subjects, objects, and complements)
- Ted and yourself have been elected. We saw your sister and yourself at the game. People like yourselves always feel like that.
(used in absolute constructions)
your normal or customary self
(used in place of you after as, than, or but )
oneself
Xem thêm các từ khác
-
Youth
the condition of being young., the appearance, freshness, vigor, spirit, etc., characteristic of one who is young., the time of being young; early life,... -
Youth hostel
hostel ( def. 1 ) . -
Youthful
characterized by youth; young., of, pertaining to, or befitting youth, having the appearance, freshness, vigor, etc., of youth, in an early period of existence;... -
Youthfulness
characterized by youth; young., of, pertaining to, or befitting youth, having the appearance, freshness, vigor, etc., of youth, in an early period of existence;... -
Yowl
to utter a long, distressful or dismal cry, as an animal or a person; howl., a yowling cry; a howl., noun, verb, verb, noun, bawl , bay , caterwaul , cry... -
Yoyo
a spoollike toy consisting of two thick wooden, plastic, or metal disks connected by a dowel pin in the center to which a string is attached, one end being... -
Ytterbium
a rare metallic element found in gadolinite and forming compounds resembling those of yttrium. symbol: yb; atomic weight: 173.04; atomic number: 70; specific... -
Yttrium
a rare trivalent metallic element, found in gadolinite and other minerals. symbol: y; atomic weight: 88.905; atomic number: 39; specific gravity, 4 .47. -
Yucca
any plant belonging to the genus yucca, of the agave family, native to the warmer regions of america, having pointed, usually rigid, sword-shaped leaves... -
Yugoslav
a native or inhabitant of yugoslavia., a southern slav; a member of the southern group of slavic peoples. compare slav ., of or pertaining to the yugoslavs. -
Yugoslavian
a federal republic in s europe: since 1992 comprised of serbia and montenegro. 10,573,928; 39,449 sq. mi. (102,173 sq. km). capital, formerly (1918?29),... -
Yule
christmas, or the christmas season., noun, christmas -
Yule log
a large log of wood that traditionally formed the backlog of the fire at christmas. -
Yule tide
the christmas season., of or pertaining to the christmas season. -
Yummy
very pleasing to the senses, esp. to the taste; delicious, extremely attractive or appealing., an item of food that is particularly delicious, anything... -
Zaffer
an artificial mixture, resembling smalt, containing cobalt oxide and, usually, silica, used to produce a blue color in glass and in ceramic glazes. -
Zaftig
(of a woman) having a pleasantly plump figure., full-bodied; well-proportioned., adjective, chubby , plumpish , pudgy , roly-poly , rotund , round , tubby -
Zambo
sambo. -
Zaniness
ludicrously or whimsically comical; clownish., one who plays the clown or fool in order to amuse others., a comically wild or eccentric person., a secondary... -
Zany
ludicrously or whimsically comical; clownish., one who plays the clown or fool in order to amuse others., a comically wild or eccentric person., a secondary...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.