- Từ điển Anh - Việt
Animal
Nghe phát âmMục lục |
/'æniməl/
Thông dụng
Danh từ
Động vật, thú vật
Người đầy tính thú
Tính từ
(thuộc) động vật, (thuộc) thú vật
(thuộc) xác thịt
Chuyên ngành
Xây dựng
thú vật
Y học
động vật
- animal extract
- cao động vật
- animal graft
- mảnh ghép động vật
- animal toxin
- độc tố động vật
- animal-alkaloid
- ancaloit động vật
- cold-blooded animal
- động vật máu lạnh
- experimental animal
- động vật thực nghiệm
- normal animal
- động vật chuẩn
- thalamic animal
- động vật bị cắt trên đồi não
Kinh tế
động vật
- animal amylase
- amilaza động vật
- animal breeding
- ngành chăn nuôi động vật
- animal fat
- chất béo động vật
- animal food
- thức ăn động vật
- animal pigment
- sắc tố động vật
- animal product
- sản phẩm có nguồn gốc động vật
- animal protein
- protein động vật
- animal protein factor
- thành phần đạm động vật
- animal starch
- tinh bột động vật
- big-boned animal
- động vật có xương lớn
- economic animal
- động vật kinh tế
- fine-boned animal
- động vật có xương nhỏ
- fractious animal
- động vật bất trị
- raw animal material
- nguyên liệu động vật
- slaughter animal
- động vật sát sinh
- stunned animal
- động vật bị làm choáng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- beastly , bestial , bodily , brute , brutish , corporeal , earthly , earthy , feral , fleshy , mammalian , muscular , natural , physical , sensual , untamed , wild , zoological , carnal , fleshly , animalic , animalistic , biological , brutal , ethological , gross , mammality , theriomorphic , zoic , zoogenic , zoogenous , zoomorphic , zoophilic
noun
- beast , being , brute , bum * , creature , critter , invertebrate , living thing , mutt * , pet , stray , varmint , vertebrate , wild thing , animalcule , animalculum , animalia , animality , biota , bird , denizen , fauna , hybrid , mammal , mammalian , mammality , migrant , predator , protozoan , quadruped , theriomorph , zoomorphism
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Animal's
, -
Animal-alkaloid
ancaloit động vật, -
Animal-bathing unit
nhà tắm cho thú, -
Animal-drawn traffic
vận chuyển thô sơ, giao thông súc vật kéo, -
Animal Dander
lớp sừng động vật, vảy nhỏ trên da động vật, một tác nhân phổ biến gây ô nhiễm không khí trong nhà . -
Animal Study
nghiên cứu động vật, các cuộc điều tra sử dụng động vật thay thế cho con người với mong muốn có được kết quả thích... -
Animal alkaloid
ancaloid động vật, -
Animal amylase
amilaza động vật, -
Animal black
than xương, -
Animal breeding
ngành chăn nuôi động vật, -
Animal by-product
sản phẩm nuôi, -
Animal charcoal
than xương, than xương, than động vật, -
Animal cutting oil
dầu cắt từ động vật, -
Animal dextrin
đn glycogen, -
Animal electricity
điện thân thể, -
Animal extract
cao động vật, -
Animal farm
nông trường chăn nuôi, trại nuôi gia súc, -
Animal fat
mỡ động vật, chất béo động vật, -
Animal feed
sự chăn gia súc,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.