- Từ điển Anh - Việt
Balance sheet
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
bảng tổng kết tài sản
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
bảng cân đối (thu chi, tài sản)
Nguồn khác
- balance sheet : Chlorine Online
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bảng cân bằng thu chi
Nguồn khác
- balance sheet : Corporateinformation
- balance sheet : bized
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bảng quyết toán
bảng cân đối kế toán
bảng cân đối tài sản
bảng đối chiếu tài sản và nợ
bảng tổng kết tài sản
- account form of balance sheet
- bảng tổng kết tài sản dưới dạng tài khoản
- aggregate balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- all-purpose balance sheet
- bảng tổng kết tài sản đa dụng
- annual balance sheet
- bảng tổng kết tài sản năm
- assets side (ofbalance sheet)
- bên có (của bảng tổng kết tài sản)
- balance sheet accounts
- tài khoản trong bảng tổng kết tài sản
- balance sheet analysis
- phân tích bảng tổng kết tài sản
- balance sheet date
- ngày (lập bảng) tổng kết tài sản
- balance sheet of contract enterprise
- bảng tổng kết tài sản của xí nghiệp nhận thầu
- balance sheet reformation
- sự điều chỉnh bảng tổng kết tài sản
- balance sheet statistics
- số liệu thống kê bảng tổng kết tài sản
- balance sheet value
- giá trị bảng tổng kết tài sản
- certificate of balance sheet
- giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
- comparative balance sheet
- bảng tổng kết tài sản đối chiếu
- complete balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- composite balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- condensed balance sheet
- bảng tổng kết tài sản giản lược
- consolidated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hợp nhất
- current account balance sheet
- bảng tổng kết tài sản lưu động
- date of balance sheet
- ngày tháng của bảng tổng kết tài sản
- double account form of balance sheet
- hình thức tài khoản kép của bảng tổng kết tài sản
- elements of balance sheet
- những thành phần trong bảng tổng kết tài sản
- estimated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản ước tính
- evaluation of balance sheet items
- sự phân tích bảng tổng kết tài sản
- faulty balance sheet
- bảng tổng kết tài sản không chính xác
- fund balance sheet
- bảng tổng kết tài sản quỹ
- general balance sheet
- bảng tổng kết tài sản tổng hợp
- international balance sheet
- bảng tổng kết tài sản quốc tế
- itemized balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chi tiết
- liquidation balance sheet
- bảng tổng kết tài sản giải thể
- monthly balance sheet
- bảng tổng kết tài sản hàng tháng
- of-balance sheet
- ngoài bảng tổng kết tài sản
- published balance sheet
- bảng tổng kết tài sản công bố
- tentative balance sheet
- bảng tổng kết tài sản soạn thử
- uncertificated balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra
- uncertified balance sheet
- bảng tổng kết tài sản chưa thẩm tra
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản không nợ
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng
- ungeared balance sheet
- bảng tổng kết tài sản rất cân bằng (giữa vốn tự có và nợ)
- window dressing of a balance sheet
- sự làm sai lệch bảng tổng kết tài sản (để đánh lừa)
- year-end balance sheet
- bảng tổng kết tài sản cuối năm
Chứng khoán
Nghĩa chuyên ngành
Bảng cân đối kế toán
Nguồn khác
- Balance sheet: www.saga.vn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- account , annual report , assets and liabilities , budget , ledger , report
Xem thêm các từ khác
-
Applicability
/ æplikə'biliti /, Danh từ: tính ứng dụng, tính khả dụng, Hóa học &... -
Acre
/ acre /, Danh từ: mẫu anh (khoảng 0, 4 hecta), cánh đồng, đồng cỏ, god's acre, nghĩa địa, nghĩa... -
Pike
/ paik /, Danh từ: cây thương, cây giáo, cây lao (vũ khí của lính bộ binh trước đây), (động vật... -
Bang
/ bæη /, Danh từ: tóc cắt ngang trán, Ngoại động từ: cắt (tóc)... -
Banging
, -
Banged
, -
Bark
/ ba:k /, Danh từ: tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, (từ lóng) tiếng ho, Động... -
Barking
, -
Barked
, -
Barley
/ ba:li /, Danh từ: lúa mạch, Kinh tế: đại mạch, barley corn, hạt đại... -
Biceps
/ ´baiseps /, Danh từ: (giải phẫu) cơ hai đầu, bắp tay, Y học: có... -
Bias
/ ˈbaɪəs /, Danh từ: Độ xiên, dốc, nghiêng, Đường chéo, (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên... -
Biased
, -
Biasing
, -
Bigotry
/ ´bigətri /, Danh từ: sự tin mù quáng, sự cố chấp, Từ đồng nghĩa:... -
Animation
/ ¸æni´meiʃən /, Danh từ: lòng hăng hái, nhiệt tình; sự cao hứng, sự hào hứng, tính hoạt bát,... -
Annual general meeting
đại hội chu niên (các cổ đông của công ty), đại hội hàng năm, cuộc họp thường niên, hội nghị thường niên, hội nghị... -
Anticipate
/ æn'tisipeit /, Ngoại động từ: dùng trước, hưởng trước, thấy trước, biết trước, đoán... -
Ba
/ 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways),Backwardation
/ ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.