- Từ điển Anh - Việt
Cancel
Nghe phát âmMục lục |
/´kænsəl/
Thông dụng
Danh từ
Sự xoá bỏ, sự huỷ bỏ, sự bãi bỏ
Lệnh ngược lại, phản lệnh
(ngành in) tờ in hỏng bỏ đi
( số nhiều) kim bấm vé (xe lửa...) ( (cũng) a pair of cancels)
Ngoại động từ
Bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ, bãi bỏ (lệnh, khế ước, hợp đồng...)
Đóng dấu xoá bỏ
Thanh toán, trả hết (nợ)
(toán học) khử
hình thái từ
- V-ing: cancelling
- V-ed: cancelled
Chuyên ngành
Toán & tin
giản ước (phân phối), gạch bỏ
- cancel out
- triệt tiêu lãn nhau, giản ước
Kỹ thuật chung
bỏ
cắt
hủy
hủy bỏ
khử
loại bỏ
gạch bỏ
sự hủy
sự hủy bỏ
thanh toán (nợ)
thối
Kinh tế
hủy bỏ
thủ tiêu
xóa bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abolish , abort , abrogate , annul , ax , black out , blot out , break , break off , countermand , cross out , cut , deface , delete , destroy , do away with , do in , efface , eliminate , eradicate , expunge , finish off * , go back on one’s word , kill , obliterate , off * , omit , quash , remove , render invalid , repeal , repudiate , rescind , revoke , rub out , scratch out , scrub * , sink * , smash , squash , stamp across , strike out , torpedo * , total * , trash * , trim * , undo , wash out * , wipe out * , wipe slate clean , x-out , zap * , balance out , call off , compensate for , counteract , counterbalance , countercheck , counterpoise , declare invalid , discard , discharge , frustrate , ignore , invalidate , make up for , negate , neutralize , nullify , offset , overthrow , put an end to , recall , recant , redeem , redress , refute , render inert , render null and void , retract , rule out , set aside , suppress , vacate , void , blot , cross , erase , rub , scratch , strike , wipe , x , annihilate , vitiate , abjure , dele , disavow , drop , end , remit , renounce , scrub , trash
Từ trái nghĩa
verb
- allow , approve , arrange , establish , permit , uphold , imbalance , tip , confirm , corroborate , enforce , maintain , re
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Cancel (CAN)
hủy bỏ, sự hủy bỏ, sự xóa bỏ, -
Cancel a cheque (to ...)
hủy bỏ một chi phiếu, -
Cancel a contract (to ...)
hủy bỏ một hợp đồng, -
Cancel a route
hủy bỏ đường chạy, -
Cancel an order (to ...)
hủy bỏ một đơn đặt hàng, -
Cancel button
nút hủy bỏ, nút hủy, -
Cancel character
ký tự hủy, -
Cancel closedown
sự kết thúc hủy ngang, -
Cancel command
lệnh hủy, -
Cancel indicator
sự chỉ báo hủy, bộ chỉ báo hủy, -
Cancel key
phím hủy, phím xóa (trên máy tính), -
Cancel out
giản ước, triệt tiêu lẫn nhau, triệt tiêu, -
Cancel transmission (CANTRAN)
sự truyền hủy ngang, -
Cancelable
giản ước được, cancelable element, phần tử giản ước được -
Cancelable element
phần tử giản ước được, -
Cancelable lease
hợp đồng thuê có thể hủy bỏ, -
Canceling key
khóa cắt, núm cắt (điện), -
Canceling machine
máy đóng dấu tem, máy hủy tem, -
Cancellable
/ ´kænsələbl /, Toán & tin: giản ước được,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.