- Từ điển Anh - Việt
Divest
Nghe phát âmMục lục |
/dai'vest/
Thông dụng
Ngoại động từ
Cởi quần áo; lột quần áo
( + of) tước bỏ, tước đoạt; trừ bỏ, gạt bỏ
hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
tước bỏ
tước đoạt
Kỹ thuật chung
gạt bỏ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- bankrupt , bare , bereave , bleed , denudate , denude , deprive , despoil , disinherit , dismantle , disrobe , ditch * , doff , dump , eighty-six * , lose , milk * , oust , plunder , remove , rob , seize , spoil , strip , take from , unclothe , uncover , undress , unload , expose , dispossess , dethrone , dispose , free
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Divested
, -
Divestiture
/ dai´vestitʃə /, Danh từ: sự cởi quần áo; sự lột quần áo, sự tước bỏ, sự tước đoạt;... -
Divestiture bill
dư luận phế khước, -
Divestment
/ dai´vestmənt /, Kinh tế: giảm kinh doanh, -
Divi
Danh từ: Đường rẽ nước, -
Divide
/ di'vaid /, Ngoại động từ: chia, chia ra, chia cắt, phân ra, chia, chia rẽ, ly gián, làm cho không thống... -
Divide-by-two circuit
sơ đồ chia đôi, -
Divide (DIV)
chia, -
Divide difference
tỷ sai phân, -
Divide differency
tỷ sai phân, -
Divide et impera
hãy chia để trị, -
Divide exception
biệt lệ phép chia, -
Divide line
đường phân thủy, -
Divide wall
tường ngăn, vách ngăn, -
Divided
/ di´vaidid /, Tính từ: phân liệt; bị tách ra, mâu thuẫn với nhau, có quyền lợi đối lập nhau,... -
Divided apron conveyor
thiết bị vận tải dạng phiến, -
Divided beam
đòn phân chia (cân), -
Divided bearing
ổ ghép, -
Divided charge
sự nạp mìn, Địa chất: lượng thuốc nạp phân đoạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.