- Từ điển Anh - Việt
Hail
Nghe phát âmMục lục |
/heil/
Thông dụng
Danh từ
Mưa đá
Loạt, tràng dồn dập; trận tới tấp
Nội động từ
Mưa đá
Đổ dồn như mưa đá, trút xuống như mưa đá, giáng xuống như mưa đá
Ngoại động từ
Trút xuống, giáng xuống, đổ dồn xuống
Danh từ
Lời chào
Lời gọi, lời réo
Ngoại động từ
Chào
Hoan hô, hoan nghênh
- the crowd hailed the combatants of the liberation forces
- quần chúng hoan hô các chiến sĩ của lực lượng giải phóng
Gọi, réo, hò (đò...)
Nội động từ ( (thường) + .from)
Tới (từ đâu)
Thán từ
Chào!
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
mưa đá
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrage , bombardment , broadside , cannonade , hailstorm , pelting , rain , salvo , shower , storm , volley , burst , fusillade , salutation , salute , welcome
verb
- accost , address , flag , flag down , greet , hello , holler * , salute , shoulder , shout , signal , sing out , speak to , wave down , welcome , whistle down , whistle for , yawp * , yoo-hoo , acclaim , acknowledge , applaud , cheer , commend , compliment , exalt , glorify , hear it for , kudize , praise , recognize , recommend , root for , be a native of , be born in , begin , claim as birthplace , barrage , batter , beat down upon , bombard , pelt , shower , storm , volley , celebrate , eulogize , extol , laud , magnify , panegyrize , originate , ahoy , ave , call , honor , precipitation , salutation , sleet , summon , torrent
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Hail-fellow
/ 'heil,felou /, Tính từ: thân thiết, thân mật, Danh từ: bạn thân,... -
Hail-fellow-well-met
/ 'heil,felou'wel'met /, như hail-fellow, -
Hail insurance
bảo hiểm mưa đá, -
Hail mary
Danh từ: kính chào Đức mẹ maria, -
Hailed
, -
Hailing
, -
Hailing distance
khoảng cách (cuộc) gọi, -
Hails
, -
Hailstone
/ 'heilstoun /, Danh từ: cục mưa đá, Cơ khí & công trình: hạt cưa... -
Hailstorm
/ 'heilstɔ:m /, Danh từ: cơn dông mưa đá, Kỹ thuật chung: bão mưa đá,... -
Hainan
, hải nam? -
Hair
/ heə /, Danh từ: tóc, lông (người, thú, cây...); bộ lông (thú), Cấu trúc... -
Hair's breadth
như hairbreadth, -
Hair-cut
/ 'heəkʌt /, Danh từ: sự cắt tóc, -
Hair-do
/ 'heədu: /, Danh từ: kiểu tóc, sự làm đầu (phụ nữ), -
Hair-dryer
/ 'heədraiə /, danh từ, máy sấy tóc, -
Hair-dye
/ 'heədai /, Danh từ: thuốc nhuộm tóc, -
Hair-gel
, -
Hair-grip
/ 'heəgrip /, Danh từ: cái kẹp tóc, -
Hair-line
/ /'heəlain /, Danh từ: dây thừng làm bằng tóc, nét hất lên (chữ viết),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.