- Từ điển Anh - Việt
Of
Nghe phát âm/ɔv/ hoặc /əv/
Thông dụng
Giới từ
Của
Thuộc, của, ở
Về
Vì
- to die of tuberculosis
- chết vì bệnh lao
Làm bằng, bằng
Gồm có
Từ, ở
Trong, trong đám
Cách
Trong, vào (trước danh từ chỉ thời gian)
Khỏi, mất...
Về phần
It's kind of you to come
(về phần) anh đến được thật là tốt quá
(đứng trước một danh từ định ngữ cho một danh từ khác; không dịch)
(đứng sau một danh từ về học vị; không dịch)
(đứng sau một động từ ngụ ý nếm, ngửi... mùi vị gì...; không dịch)
(đứng sau một tính từ chỉ tính chất của cái gì; không dịch)
(từ cổ,nghĩa cổ) bởi
Of a (đứng sau một danh từ ngụ ý tính chất của ai, cái gì; không dịch)
Of it (hư từ; không dịch)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
preposition
- about , concerning , from , like , regarding
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Of)
, -
Of-balance sheet
ngoài bảng tổng kết tài sản, -
Of-the-job-training
đào tạo ngoài xí nghiệp, -
Of...
, -
Of a verity
Thành Ngữ:, of a verity, (từ cổ,nghĩa cổ) thực ra, quả thực -
Of ample size
có kích thước lớn, -
Of cast iron
bằng gang đúc, -
Of course
Thành Ngữ: cố nhiên, tất nhiên, of course, dĩ nhiên, đương nhiên, tất nhiên -
Of foreign manufacture
chế tạo tại nước ngoài, do nước ngoài sản xuất, -
Of home manufacture
chế tạo trong nước, sản xuất trong nước, -
Of laminated/rolled steel
bằng thép cán, -
Of laminated rolled steel
bằng thép cán, -
Of late
, -
Of no importance
không có giá trị gì, -
Of old
Thành Ngữ:, of old, ngày xưa -
Of one's own free will
Thành Ngữ:, of one's own free will, tự nguyện, không hề do cưỡng ép -
Of one's own volition
Thành Ngữ:, of one's own volition, tự ý mình, không bị ép buộc, một cách tự nguyện -
Of repute
Thành Ngữ:, of repute, có danh tiếng tốt, nổi tiếng -
Of steel
Thành Ngữ:, of steel, thép; sắt thép -
Of that ilk
Thành Ngữ:, of that ilk, ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.