Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Preserve

Mục lục

/pri'zə:v/

Thông dụng

Danh từ

Trái cây được bảo quản; mứt
apricot preserves
mơ được bảo quản (tức là đã được đóng hộp, ướp..)
strawberry preserve
mứt dâu
Khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá
Lĩnh vực (hoạt động, quyền lợi..) riêng biệt
(số nhiều) kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động

Ngoại động từ

Bảo quản, giữ gìn (cái gì cho hoàn hảo); lưu giữ, bảo tồn, duy trì lâu dài; bảo toàn (cho ai khỏi nguy hiểm)
to preserve someone from the cold
giữ cho ai khỏi lạnh
to preserve order
giữ được trật tự
Giữ, bảo vệ (cái gì khỏi mất)
Bảo quản (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...)
(hoá học) giữ cho khỏi phân huỷ
Dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)

Chuyên ngành

Xây dựng

khu vực cấm (câu cá, thả neo...), giữ gìn, bảo tồn, bảo quản

Toán & tin

bảo toàn, giữ gìn

Kỹ thuật chung

bảo quản
bảo toàn
bảo vệ
đóng hộp
duy trì
gìn giữ
giữ gìn

Kinh tế

bảo quản
spiced preserve
thực phẩm bảo quản với gia vị
bảo vệ
đồ hộp được thanh trùng
sự bảo quản
sự bảo vệ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
bottle , can , conserve , cure , defend , evaporate , freeze , guard , keep , keep up , mothball , mummify , perpetuate , pickle , process , protect , put up , refrigerate , retain , safeguard , save , season , secure , shelter , shield , store , sustain , uphold , husband , ward , compote , conserve.--n. compote , dehydrate , dry , embalm , govern , jam , jelly , maintain , salt , smoke , spare
noun
reserve

Từ trái nghĩa

verb
destroy , hurt , ruin

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top