- Từ điển Anh - Việt
Shore
Nghe phát âm/ʃɔ:/
Thông dụng
Danh từ
Bờ biển, bờ hồ lớn
Cột chống tường; trụ
Ngoại động từ
Chống bằng cột, đỡ bằng cột
(từ cổ,nghĩa cổ), thời quá khứ của .shear
hình thái từ
- V-ing: shoring
Chuyên ngành
Xây dựng
cột chống thanh giằng
hệ thống đỡ
Kỹ thuật chung
bệ đỡ
bờ
bờ (biển, sông)
bờ biển
- inner shore-line
- bờ biển phía trong
- shore boulevard
- đại lộ sát bờ biển
- shore current
- dòng chảy sát bờ biển
- shore earth station
- đài trái đất dọc bờ biển
- shore erosion
- sự xói bờ biển
- shore erosion
- sự xói mòn bờ biển
- shore ice
- băng bờ biển
- shore profile
- mặt cắt bờ biển
- shore protection
- sự bảo vệ bờ biển
- shore reef
- đá ngầm sát bờ biển
- shore sand
- cát bờ biển
- shore-based radar
- rađa đặt trên bờ biển
- shore-line
- đường bờ biển
chằng
chống
- adjustable shore
- cột chống điều chỉnh được
- back-shore
- thanh/cọc chống xiên
- dead shore
- cột chống tạm thời
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
- inclined shore
- cột chống nghiêng
- metal shore
- cột chống bằng kim loại
- raking shore
- cột chống nghiêng
- river shore embankment
- đê chống lũ hai bờ kênh
- shore up
- chống đỡ (đóng tàu)
- steel shore
- cột chống bằng thép
chống đỡ (bằng cột chống)
chống tựa
cột chống
cột
cột móng
cột tháp
néo gia cố
đỡ
đường bờ
mang
sự chống
sự chống đỡ
sự tựa
thanh chống
- flying shore
- thanh chống di động
- flying shore
- thanh chống phụ
- flying shore
- thanh chống trên cao
- horizontal shore
- thanh chống nằm ngang
tải
trụ
trụ chống
tựa
Kinh tế
bờ (biển, hồ ....)
bờ (biển, hồ...)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bank , beach , border , brim , brink , coast , coastland , embankment , lakeshore , lakeside , littoral , margin , riverbank , riverside , sand , sands , seaboard , seacoast , seashore , shingle , strand , waterfront , brace , buttress , crutch , prop , stay , underpinning , land , marge , seaside , waterside
verb
- bear up , bolster , brace , bulwark , buttress , carry , hold , prop , strengthen , support , sustain , underpin , upbear , uphold , bank , beach , brink , coast , coastline , land , seaboard , seaside , stay , strand , waterfront , waterside
Từ trái nghĩa
noun
verb
- discourage , dissuade , ruin
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Shore's
, -
Shore's scleroscope hardness test
thử độ cứng theo shore, sự thí nghiệm độ cứng shore, -
Shore- based fishing
sự đánh cá ven bờ, -
Shore-based
/ ´ʃɔ:¸beist /, tính từ, (quân sự) có căn cứ ở bờ biển (máy bay, không ở tàu sân bay), -
Shore-based aircraft
máy bay có căn cứ trên bờ biển, -
Shore-based radar
rađa đặt trên bờ biển, ra đa trên bờ, ra đa tại cảng, -
Shore-leave
/ ´ʃɔ:¸li:v /, danh từ, phép được lên bờ (cho thuỷ thủ), -
Shore-line
Danh từ: Đường nước gập bờ, dải đất ven bờ, đường bờ, đường bờ biển, đường nước... -
Shore-to-ship
bờ tới tàu, -
Shore Signal and Information Processing System (SSIPS)
hệ thống xử lý thông tin và tín hiệu ven bờ, -
Shore allowance for crew
trợ cấp lên bờ cho thủy thủ, -
Shore alteration
biến hình bờ, -
Shore anchor
neo ven bờ, -
Shore bailee
người đại lý trên bờ, -
Shore bailer
người đại lý trên bờ, -
Shore based pilotage
việc dẫn tàu nhờ thông tin trên bờ, -
Shore boulevard
đại lộ sát bờ biển, -
Shore clause
điều khoản cập bến, điều khoản cặp bốn, điều khoản trên bờ, -
Shore cliff
vách đá nhô ra biển, -
Shore cod
cá tuyết ven biển,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.