- Từ điển Anh - Việt
Teem
Nghe phát âmMục lục |
/ti:m/
Thông dụng
Nội động từ
Tràn ngập; đầy, dồi dào, có rất nhiều
Hiện diện đông đảo; rất nhiều
Nội động từ
Trút, đổ xối xả (mưa, nước..) (nhất là ở các thời tiếp diễn)
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
(v) rót, đúc
Kỹ thuật chung
đổ khuôn
rót vào khuôn
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- abound , bear , be crawling with , be full of , be numerous , be plentiful , be prolific , brim , bristle , burst , burst at seams , bustle , crawl , crowd , flow , grow , jam , overflow , overrun , pack , pour , pour out , produce , prosper , pullulate , rain , roll in , shower , superabound , swarm , swell , swim in , wallow in , abundant , burgeon , drain , empty , fill , full , gush , lead , multiply
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Teemed
, -
Teemful
Tính từ: Đầy, nhiều, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, -
Teeming
Tính từ: Đầy, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, sự trào kim loại, sự rót, sự đúc,... -
Teeming and lading
thực thu và lạm tiêu, -
Teen
/ ti:n /, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) như teenager, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , youth -
Teen-age
Tính từ: Đầy, đầy ứ, thừa thãi, dồi dào; đông đúc, lúc nhúc, teen-age street, đường phố... -
Teen-ager
Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): Ở tuổi từ 13 đến 19, dùng cho thiếu niên thiếu nữ (quần áo...) -
Teenage
/ 'ti:neidʒ /, Tính từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): (thuộc) thanh thiếu niên; cho thanh thiếu niên, Ở tuổi... -
Teenaged
Tính từ: Ở tuổi thanh thiếu niên (từ 13 đến 19), -
Teenager
/ 'ti:n,eiʤə /, Danh từ: thanh thiếu niên (người ở tuổi 13 đến 19), a club for teenagers, một câu... -
Teenager's theater
nhà hát thanh niên, -
Teener
như teenage, Từ đồng nghĩa: noun, adolescent , teen , youth -
Teens
/ ti:nz /, Danh từ số nhiều: tuổi thanh thiếu niên, tuổi thanh xuân (từ 13 đến 19), a girl in her... -
Teensy
/ ´ti:nzi /, như teeny, -
Teensy-weensy
như teeny, -
Teeny
/ 'ti:ni /, Tính từ: (thông tục) nhỏ xíu, bé tí, tí xíu, Từ đồng nghĩa:... -
Teeny-bopper
Danh từ: (thông tục) cô gái sính mốt (đứa con gái ham theo mốt quần áo thời trang, nhạc pop..),... -
Teeny-weeny
như teeny, Từ đồng nghĩa: adjective, diminutive , dwarf , lilliputian , midget , miniature , minuscule , minute... -
Teepee
như tepee, -
Teer
Ngoại động từ: bôi, trát,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.