- Từ điển Anh - Việt
Twin
Mục lục |
/twɪn/
Thông dụng
Tính từ
Sinh đôi; tạo thành cặp
- twin brothers
- anh em sinh đôi
(kỹ thuật) chặp đôi; mắc đôi; sóng đôi; cặp đôi; ghép đôi
Như nhau
Danh từ
Con sinh đôi (một trong hai đứa trẻ hay con vật còn nhỏ do một mẹ sinh ra cùng một lúc)
Cái giống nhau (một cái trong một đôi đồ vật giống nhau, (thường) hợp với nhau)
- a ship with twin propellers
- một con tàu có chân vịt kép
( the twins) ( số nhiều) như gemini
Động từ
Để sinh đôi
Cặp đôi, ghép đôi; kết hợp chặt chẽ (hai người hay đồ vật) với nhau
Kết nghĩa
Hình Thái Từ
Chuyên ngành
Toán & tin
sinh đôi
Xây dựng
đôi
Cơ - Điện tử
(adj) kép,chập đôi, mắc đôi, ghép đôi
Cơ khí & công trình
cách đánh lửa kép
Hóa học & vật liệu
tinh thể đôi
Điện lạnh
tinh thể sinh đôi
Kỹ thuật chung
kép
ghép đôi
- twin cable
- cáp ghép đôi
- twin compressor
- máy nén ghép (đôi)
- twin mount
- sự ghép đôi
- twin residential block
- nhà ở ghép đôi
- twin residential building
- ở ghép đôi
- twin sheet pile
- cọc tấm ghép đôi
mắc đôi
sinh đôi
- twin-T network
- mạng T sinh đôi
sóng đôi
song tinh
- growth twin
- song tinh phát triển
- incoherent twin
- song tinh không kết hợp
- juxtaposition twin
- song tinh kế tiếp
- lenticular twin
- song tinh dạng thấu kính
- penetration twin
- song tinh xuyên nhau
- twin lamella
- tấm song tinh
Kinh tế
cặp
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- accompanying , bifold , binary , copied , corresponding , coupled , double , dual , duplicating , geminate , identical , joint , like , matched , matching , paired , parallel , same , second , selfsame , twofold , very same , bigeminal , didymous , duplicate , dyadic
noun
- clone , companion , coordinate , corollary , counterpart , doppelganger , double , duplicate , fraternal twin , identical twin , likeness , look-alike , match , mate , reciprocal , ringer , siamese twin , fellow , alter ego , binate , couple , didymous , dual , fraternal , identical , lookalike , pair , sibling , two
verb
Từ trái nghĩa
adjective
- dissimilar , individual , singular , unlike
Xem thêm các từ khác
-
Twin-T network
mạng chữ t kép, mạng t sinh đôi, mạng t song song, -
Twin-batch mixing drum
thùng trộn 2 ngăn, -
Twin-board trimming table
bàn xếp thịt hai phía, -
Twin-born
/ ´twin¸bɔ:n /, tính từ, Đẻ sinh đôi, -
Twin-box girder
dầm hộp 2 ngăn, -
Twin-carbon arc welding
sự hàn, -
Twin-choke carburetor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép, -
Twin-choke carburettor
bộ chế hòa khí (tiết lưu) kép, -
Twin-coach
toa ghép, toa kép, -
Twin-crew
Tính từ: (hàng hải) có hai chân vịt, -
Twin-deck ship
tàu có khoang hai tầng, -
Twin-engined
/ ´twin¸endʒind /, Tính từ: có hai động cơ (máy bay), Xây dựng: có... -
Twin-float sea-plane
thuỷ phi cơ hai phao, -
Twin-flower
Danh từ: (thực vật học) hoa sinh đôi, -
Twin-fruited
Danh từ: (thực vật học) quả sinh đôi, -
Twin-hull ship
thuyền hai thân, -
Twin-igniting
đánh lửa đôi, -
Twin-ignition
đánh lửa đôi, -
Twin-interlaced scanning
sự quét xen kẽ kép, -
Twin-jet injection nozzle
vòi phun hai tia,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.