- Từ điển Anh - Việt
Year
/jə:/
Thông dụng
Danh từ
Năm
( số nhiều) tuổi
Cấu trúc từ
it heaps years on me
- cái đó làm cho tôi chán lắm; cái đó làm phiền tôi
year by year
- theo thời gian, năm tháng trôi qua
for years
- nhiều năm trời
years of discretion
- tuổi khôn lớn, tuổi trưởng thành
all year round
- quanh năm suốt tháng
Donkey's years
- Một thời gian rất dài
man of the year
- nhân vật nổi bật trong năm
never in years
- dứt khoát không bao giờ
to put years on sb
- làm cho ai già đi
to ring out the old year and ring in the new
- thông báo năm cũ kết thúc, và chào mừng năm mới
year after year
- hết năm này sang năm khác
to take years off sb
- làm cho ai trẻ ra
the year dot
- cách đây rất lâu
year in, year out
- hằng năm, năm nào cũng vậy
year of grace, year of our Lord
- năm dương lịch
Chuyên ngành
Toán & tin
năm
- commercial year
- (toán kinh tế ) năm thương mại (360 ngày)
- fiscal year
- năm tài chính
- leap year
- năm nhuận
- light year
- (thiên văn ) năm ánh sáng
- sidereal year
- năm vũ trụ (365 ngày)
Kỹ thuật chung
năm
Kinh tế
năm
niên độ
- policy year
- niên độ của đơn bảo hiểm
tài khóa
- bank year
- tài khóa ngân hàng
- current year
- tài khóa này
- end of the financial year
- cuối năm tài khóa
- end of the financial year
- cuối tài khóa
- financial year
- năm báo cáo tài khóa
- fiscal year
- năm kế tóan tài khóa
- fiscal year
- năm ngân sách tài khóa
- last financial year
- tài khóa vừa qua
- past year
- tài khóa trước
- preceding fiscal year
- tài khóa trước
- second half (year)
- nửa năm cuối (của tài khóa)
- year-end closing
- sự kết thúc tài khóa
- year-end dividend
- cổ tức cuối năm, cuối tài khóa
- year-end file
- hồ sơ của tài khóa hiện hành
- year-end stock-taking
- việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm
- year-to-year
- cộng dồn trên tài khóa mỗi năm
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- twelvemonth , agedness , elderliness , senectitude , senescence , eon , eternity , long
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Year's
, -
Year's mind
Danh từ: lễ cầu kinh một năm sau khi chết; lễ giỗ đầu, -
Year's purchase
tiền tô, -
Year-book
/ jiə:buk /, danh từ, sách cập nhật thông tin hàng năm về một đề tài, niên giám, -
Year-end adjustment
điều chỉnh cuối năm, điểu chỉnh cuối năm, -
Year-end balance sheet
bảng tổng kết tài sản cuối năm, -
Year-end bargain sale
bán đại hạ giá cuối năm, -
Year-end bonus
tiền thưởng cuối năm, -
Year-end closing
sự kết thúc tài khóa, sự khóa sổ cuối năm, -
Year-end dividend
cổ tức cuối năm, cuối tài khóa, -
Year-end file
hồ sơ của tài khóa hiện hành, -
Year-end procedures
thủ tục kiểm kê cuối năm, -
Year-end statistics
số liệu thống cuối năm, -
Year-end stock
hàng trữ cuối năm, -
Year-end stocktaking
việc kiểm kê cuối tài khóa, cuối năm, -
Year-end variance
sai biệt cuối năm, -
Year-round air conditioning
điều hòa không khí cả năm, sự điều hòa nhiệt độ không khí quanh năm, year-round air conditioning plant, hệ (thống) điều hòa... -
Year-round air conditioning plant
hệ (thống) điều hòa không khí cả năm, trạm điều hòa không khí cả năm, -
Year-round air conditioning plant (system)
trạm điều hòa không khí cả năm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.