- Từ điển Việt - Anh
Báng
Thông dụng
Danh từ
- Ascites
- Bamboo pipe
- Butt, rifle stock
Động từ
To gore, to butt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
grip
rod
shank
band
Giải thích VN: Trong chức năng biểu báo ([[]] report) của một chương trình quản lý cơ sở dữ liệu, đây là một khu vực dành riêng cho một loại thông tin nào đó, ví dụ khu vực tiêu đề hoặc dữ liệu lấy từ các [[trường.]]
- âm báo hiệu bên trên băng tần
- Tone above Band (TAB)
- băng (tần) dịch vụ
- service band
- băng (tần) dừng
- stop band
- băng (tần) đơn
- single band
- băng bít kín
- band sealer
- băng cao
- high band
- băng chuyền
- band belt
- băng chuyền
- band conveyor
- băng chuyển
- band conveyor
- băng chuyển tải
- band conveyor
- băng cưa
- saw band
- băng cửa kính
- band glazing
- bảng cưa đai
- band saw table
- băng gấp
- kink band
- băng giấy ghi âm
- recording paper band
- băng góc
- corner band
- băng hẹp
- narrow band
- băng hẹp
- narrow band (NB)
- băng hẹp nhô ra (trên-tường)
- plat-band
- băng kẹp
- clip band
- băng khuôn
- matrix band
- băng Ku
- Ku band
- băng L
- L-band
- băng lót
- band pilework
- băng mang ký tự
- chara-band
- băng MW
- MW band
- băng nâng
- endless band elevator
- băng nhãn
- band label
- băng phân chia
- shard band
- băng Q
- Q band
- băng quảng bá
- broadcast band
- băng rộng đầu vào đầu ra
- Input Output Broad Band (IOBB)
- Băng S hợp nhất
- Unified S-Band (U-SB)
- băng sợi phân lớp
- lease band
- băng sóng
- wave band
- băng sóng trung
- medium-wave band
- băng sóng trung
- MW band
- băng tải
- band conveyor
- băng tần (số)
- frequency band
- băng tần có dấu vết
- vestigial side band
- băng tần hẹp
- narrow band
- băng tần không được cấp phép
- Unlicensed Band (UB)
- băng tần MF
- MF band
- băng tần nghiệp dư
- Citizens Band (CB)
- băng tần phát
- transmission band
- băng tần phát hình
- television broadcast band
- băng tần S
- s-band
- băng tần số trung bình
- MF band
- băng tần thoại
- voice-band
- băng tần tới hạn
- critical band
- băng tần UHF
- ultra-high frequency band
- băng tần X
- X band
- băng tần được gán
- assigned frequency band
- băng thông qua
- pass band
- băng thông tin điện tín
- telegraph band width
- băng thông truyền hình
- television band width
- băng tới hạn
- critical band
- băng trung tần
- medium-frequency band
- băng truyền (tần số)
- transmission band
- băng từ
- band magnetic (BM)
- băng x
- x-band
- băng đen
- black band
- băng đo
- measuring band
- báo nhận tái xác lập băng tần, tín hiệu tất cả các mạch rỗi
- Reset - Band - Acknowledgement, all circuits idle signal (RBI)
- biên cuối cùng của dải băng
- end of band
- biên giới của dải băng
- band edge
- bộ lọc băng cơ bản
- base-band filter
- bộ lọc băng tần
- band pass filter
- bộ lọc băng thấp
- band-pass filter-BPF
- bộ lọc chọn dải băng
- band selecting filter
- bộ lọc dải băng hẹp
- narrow-band filter
- bộ lọc thải dải băng ngừng
- band stop filter
- bộ lọc thông băng
- Band Pass Filter (BPF)
- bộ lọc triệt bỏ băng tần
- Band Elimination Filter (BEF)
- Bộ phát đáp băng tần C
- C-Band Transponder
- Bộ xử lý tín hiệu băng Ku
- Ku-Band Signal Processor (KUSP)
- bức xạ ngoại dải băng
- out-of-band radiation
- chuẩn cứ chia sẻ dải băng
- band sharing criteria
- công suất ngoài dải băng
- out-of-band power
- cửa sổ băng
- band window
- dải băng con
- sub-band
- dải băng con analog
- analog sub-band
- dải băng con digital
- digital sub-band
- dải băng con tương tự
- analog sub-band
- dải băng, viền trang trí
- band course
- dải sóng, băng sóng
- wave band
- dạng băng
- band-shaped
- dịch vụ điện thoại di động tương tự băng hẹp (Motorola)
- Narrow-band Analogue Mobile phone service (Motorola) (NAMPS)
- giới hạn băng
- band-limit
- giới hạn của dải băng
- band edge
- giới hạn của độ rộng dải băng cần thiết
- edges of the necessary band width
- hệ băng gốc
- base band system
- Hệ thống tạo ảnh ra đa tích hợp băng C
- C-Band Integrated Radar Imaging System (C-IRIS)
- hệ thống thu nhập dữ liệu băng rộng
- Wide-Band Data Collection System (WBDCS)
- hệ thống truyền dẫn số liệu băng rộng
- Wide Band Data Transmission system (WBDTS)
- hệ thống truyền thông truy nhập cá nhân, băng tần không được cấp phép
- Personal Access Communications System, Unlicensed Band (PAC-U)
- hồng ngoại băng rộng
- Broad Band Infra Red (BBIR)
- khai thác băng chéo tự động
- Automatic Cross Band Operation (ACBO)
- khoảng hổng năng lượng liên băng
- inter-band energy gap
- Kính thiên văn X quang băng rộng
- Broad-Band X-Ray Telescope (ASTROpackage) (BBXRT)
- lần lượt theo băng tần
- Band-by-Band (BB)
- Liên đoàn băng tần nghiệp dư châu Âu
- European Citizen's Band Federation (ECBF)
- mã hóa băng con
- Sub-Band Coding (SBC)
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- integrated board band communication network
- máy in băng
- band printer
- máy lọc băng tần
- band stop filter
- máy mài bóng bằng đai
- abrasive band grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- band-grinding machine
- máy mài kiểu băng tải
- band sander
- máy nâng kiểu băng
- endless band elevator
- máy nâng kiểu băng (chuyền)
- band elevator
- máy nâng kiểu băng chuyền
- band elevator
- máy nâng kiểu băng vô tận
- endless band elevator
- máy phân tách dải băng
- band separation equipment
- máy tin băng
- band printer
- máy đánh bóng bằng đai
- band-polishing machine
- mức ép lên băng
- band pressure level
- ngẫu cực băng rộng
- broad band dipole
- ngoài băng
- Out of Band (OOB)
- ngoài dải băng
- out-of-band
- nút đổi băng tần
- band switch
- phần phổ trong dải băng
- in-band part of the spectrum
- phổ ngoài dải băng phát xạ
- out-of-band spectrum of an emission
- rađa có khẩu độ tổng hợp băng X
- X-band Synthetic Aperture Radar (X-SAR)
- sự bít kín bằng băng
- band sealing
- sự chuyển băng nhớ
- memory band switching
- sự chuyển đổi băng tần
- band switch
- sự dải điều băng hẹp
- narrow-band demodulation
- sự làm giảm bức xạ ngoài dải băng
- roll-off characteristics of out-of band emission
- sự mắt nối kiểu băng
- band clutch
- sự phân chia dải băng tần
- frequency band sharing
- sự phân tách dải băng
- band separation
- sự phân đoạn-dải băng
- band-splitting
- sự trải băng tần
- band spreading
- sự đứt băng
- band breaking
- tắm băng
- band panel
- tần số dải băng C
- C-band frequency
- thắng bằng vòng đai xiết lại
- strap brake or band brake
- theo kênh trong băng
- In Band On Channel (IBOC)
- Thiết bị băng S hợp nhất
- Unified S-Band Equipment (USBE)
- thuộc ngoài băng
- out-of-band
- tiếng ồn ngoài dải băng
- out-of-band noise-OBN
- tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
- Reset - Band - Acknowledgement Message (RBA)
- tín hiệu băng tần được tái xác lập
- Reset - Band Signal (RSB)
- tín hiệu dải băng dịch vụ
- service band signals
- tín hiệu khởi động dải băng
- reset band signal
- tín hiệu lập lại dải băng
- reset band signal
- tín hiệu nằm trong băng (tần)
- signal in band
- tín hiệu tái lập dải băng
- reset band signal
- trao đổi tham số trong băng
- In-band Parameter Exchange (IPE)
- Truy nhập băng Ku đơn nhất
- Ku-band Single Access (KSA)
- tuần tự băng tần
- Band SeQuential (BSQ)
- vách kính băng
- glazed band panel in wall
- vật liệu bít dạng băng
- band sealer
- vệ tinh nhiều dải băng
- multi-band satellite
- vùng bằng không
- zero band
- Vùng chết, Băng tần chết
- Dead Band (DB)
- đi-ốt băng tần S
- s-band diode
- điểm giữa dải băng
- mid-band point
- điều chế thoại băng hẹp
- Narrow band Voice Modulation (NBVM)
- độ rộng băng
- band spread
bandage
- băng dính
- adhesive bandage
- băng kếp
- crepe bandage
- băng thạch cao
- plaster bandage
- băng tinh bột
- starch bandage
- băng treo (băng bó sắp xếp sao cho nâng đỡ được một bộ phận treo của cơ thể)
- suspensory bandage
- băng xoắn
- spiral bandage
- bảng đàn hồi
- elastic bandage
- băng đầu
- capellne bandage
- dấu hiệu băng cuộn
- bandage sign
bander
belt
- băng (tải) đai
- belt conveyor
- băng cấp liệu
- feed belt
- băng chọn
- sorting belt
- băng chuyền
- band belt
- băng chuyền
- belt conveyor
- băng chuyền
- conveyor-belt
- băng chuyển
- conveyor belt
- băng chuyền bằng cao su
- rubber belt conveyor
- băng chuyền bằng cao su
- rubber conveyor belt
- băng chuyền da
- leather belt
- băng chuyền di động
- portable belt conveyor
- băng chuyển di động
- portable belt conveyor
- băng chuyền hoàn thiện
- finishing belt
- băng chuyền kết đông
- freezing belt
- băng chuyền nhận hàng
- receiving conveyor belt
- băng chuyền phân phát hành lý
- baggage claim belt
- băng chuyền tải
- belt conveyor
- băng chuyền than
- coal belt
- băng chuyển tiếp
- transitional belt
- băng chuyền tiếp liệu
- belt feeder
- băng chuyển tiếp liệu
- feed belt
- băng chuyền ủ kính
- leer belt
- băng chuyền ủ kính
- lehr belt
- băng có lỗ
- sifting belt
- băng cưa
- saw belt
- băng dẫn động cốt cam
- timing belt
- băng gia nhiệt
- heating belt
- băng hoàn thiện
- finishing belt
- băng in
- print belt
- băng mài
- abrasive belt
- băng nâng
- belt elevator
- băng rây
- sifting belt
- băng sàng
- sifting belt
- băng sưởi
- heating belt
- băng tải
- belt conveyor
- băng tải
- conveying belt
- băng tải
- conveyor belt
- băng tải
- conveyor belt lehr
- băng tải
- conveyor-belt
- băng tải kiểu lưới
- mesh-belt conveyor
- băng tải rộng có gờ chắn
- edge-supported belt type moving walk
- băng tải sấy
- belt drier
- băng tải sấy
- belt dryer
- băng tải đai
- belt conveyor
- băng truyền
- belt conveyor
- băng truyền nâng nhiều gàu
- belt elevator
- băng truyền đổ vật liệu
- discharge conveyor belt
- băng truyền động
- transmission belt
- băng tuyển
- sorting belt
- băng vải
- fabric belt
- băng vải dệt
- woven fabric belt
- băng vải nhám
- belt standing
- băng vận chuyển
- conveyor belt
- băng đai nghiêng
- inclined belt conveyor
- băng định thời
- timing belt
- bộ lọc băng chạy
- traveling belt filter
- bộ sấy dùng băng
- belt drier
- bộ sấy dùng băng
- belt dryer
- cái gạt mặt băng tải
- conveyor-belt scraper
- cân bằng đai
- belt scales
- chạc lái băng tải
- belt fork
- chuyền cơ bằng dây trân
- belt drive
- curoa băng tải
- conveying belt
- curoa băng tải
- conveyor belt
- dấu băng chuyền
- belt marks
- dây băng tải
- belt lace
- dây curoa bằng cao su
- rubber belt
- dây đai cân bằng
- stabilizer belt
- hầm kết đông băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hầm kết đông kiểu băng chuyền
- belt-type freezing tunnel
- hệ kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- hệ thống băng chuyền
- belt conveyor system
- liên kết bằng cuaroa
- belt joint
- lò ủ kính dùng băng tải
- conveyor belt skimmer
- máy bốc xếp kiểu băng tải
- gantry traveler with belt conveyor
- máy in băng
- belt printer
- máy in có băng
- belt printer
- máy kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing machine
- máy kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezer (freezingmachine)
- máy kết đông hai băng tải
- double-belt freezer [freezing machine]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezer [froster]
- máy kết đông nhanh băng chuyền
- belt freezing machine
- máy mài bằng đai
- abrasive belt grinder
- máy mài bằng đai
- belt grinder
- máy mài bằng đai
- belt sander
- máy mài bóng bằng đai
- abrasive belt-grinding machine
- máy mài bóng bằng đai
- belt-grinding machine
- máy nâng kiểu băng
- belt elevator
- máy nâng kiểu băng truyền
- belt elevator
- máy nạp liệu dạng băng
- belt feeder
- máy sấy kiểu băng tải
- belt drier
- máy sấy kiểu băng tải
- belt dryer
- máy đánh bóng bằng đai
- belt sander
- máy đánh bóng bằng đai
- belt-polishing machine
- máy đúc kiểu băng dải
- belt-molding machine
- nhánh chịu tải của băng truyền
- carrying conveyor belt
- nhánh dưới của băng truyền
- bottom conveyor belt
- sàn di động kiểu băng
- belt pallet type moving walk
- sự bám của băng chuyền
- belt grip
- sự cân bằng băng tải
- belt balance
- sự kéo bằng cuaroa
- belt drive
- sự khâu đai truyền bằng dây
- belt wire stitching
- sự mài bằng đai
- belt grinding
- sự truyền động (bằng) đai hình thang
- wedge belt drive
- sự đánh bóng bằng dải mềm
- flexible belt polishing
- thiết bị lọc băng di chuyển
- traveling belt filter
- thiết bị nâng kiểu băng chuyền
- elevating belt conveyor
- trạm kết đông băng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông bằng chuyền xoắn
- spiral-belt freezing plant
- trạm kết đông kiểu băng tải
- belt freezing plant
- truyền cơ bằng dây trần
- belt drive
- truyền động bằng curoa
- belt drive
- truyền động bằng dây đai
- belt gear
- truyền động bằng đai
- belt driving
- truyền động bằng đai
- power transmission by belt drive
- vành đai băng tích
- moraine belt
- đới băng tích
- moraine belt
blade
fascia
fillet
glacial
- axit axetic băng
- glacial acetic acid
- băng sông băng
- glacial ice
- băng tan
- glacial burst
- băng thủy
- fluvio-glacial
- băng tích
- glacial depeter
- băng tích
- glacial deposit
- băng tích
- glacial drift
- băng tích sông băng
- glacial moraine
- bào mòn sông băng
- glacial erosion
- bình nguyên băng
- glacial plain
- bồi tích sông băng
- glacial alluvion
- bồn sông băng
- glacial basin
- bùn băng
- glacial mud
- bùn băng
- glacial silt
- chất lắng băng hà
- glacial outwash
- chu kỳ đóng băng
- glacial period
- cuội băng hà
- glacial boulder
- dòng băng
- glacial stream
- dòng chảy băng hà
- glacial river stream
- hậu băng hà
- post-glacial posthole
- hồ băng
- glacial lake
- khía băng
- glacial groove
- lòng chảo băng hà khổng lồ
- glacial giant's kettle
- lớp phủ băng
- glacial sheet
- lớp trầm tích băng hà
- glacial deposit
- môi trường băng
- glacial environment
- mỏm băng
- glacial horn
- rãnh sông băng
- glacial strait
- rãnh sông băng
- glacial trough
- sau băng hà
- post-glacial
- sau đóng băng
- post-glacial posthole
- sét băng giá
- glacial clay
- sét tảng do băng
- glacial till
- sự bột phát băng hà
- glacial outburst
- sự cày mòn do băng
- glacial ploughing
- sự khía rãnh do băng
- glacial scratching
- sự khía rãnh trên băng
- glacial scratching
- sự tích tụ băng thủy
- fluvio glacial accumulation
- sự xói do sông băng
- glacial erosion
- sự đứt gãy sông băng
- glacial dislocation
- tác dụng đóng băng
- glacial action
- thềm băng hà
- fluvio-glacial terrace
- thời kỳ băng hà
- glacial epoch
- thời kỳ băng hà
- glacial periods
- thời kỳ sông băng
- glacial epoch
- thời kỳ sông băng
- glacial period
- thời kỳ đóng băng
- glacial period
- thời tiết băng giá
- glacial weather
- thung lũng băng hà
- glacial valley
- thung lũng do sông băng
- glacial-carved valley
- tiến của sông băng
- glacial advance
- trầm tích băng sông
- fluvio glacial deposit
- đài băng
- glacial cirque
- đất sét băng hà
- glacial clay
- đấu băng
- glacial cirque
- đồng bằng cát sông băng
- glacial and plain
- đồng bằng cát sông băng
- glacial sand plain
- đồng bằng rửa trôi sông băng
- glacial outwash plain
- đồng bằng sông băng
- glacial plain
icy
lamella
range
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công [[thức.]]
ribbon
- băng cửa kính
- ribbon glazing
- băng hai màu mực
- two-color ribbon
- băng màng mỏng
- film ribbon
- băng mực
- ink ribbon
- băng mực
- inked ribbon
- băng mực in
- print ribbon
- băng mực màu
- color ribbon
- băng tải đai
- ribbon conveyor
- băng vải
- cloth ribbon
- băng vải
- fabric ribbon
- bộ chỉ báo cấp băng mực
- carbon ribbon supply indicator
- bộ phận dẫn hướng băng (máy ghi)
- ribbon guide
- bộ tản nhiệt có ô băng
- ribbon cellular radiator
- cáp băng
- ribbon cable
- cáp băng bện đôi
- twin-ribbon cable
- cáp dẹp, cáp băng
- ribbon cable
- cáp ruy băng
- ribbon cable
- cơ bị hướng dẫn ruy-băng
- ribbon guide
- cơ chế nâng ruy-băng
- ribbon list mechanism
- cơ chế đẩy ruy-băng
- ribbon feed mechanism
- dây dẫn kiểu băng
- ribbon conductor
- hộp ruy-băng
- ribbon carriage
- hộp ruy-băng
- ribbon cartridge
- kết cấu kiểu băng
- ribbon structure
- loa băng
- ribbon loudspeaker
- lõi cuốn ruy-băng
- ribbon spool
- máy tạo băng
- ribbon machine
- máy vi âm băng
- ribbon microphone
- máy đá dạng băng
- ribbon ice generator (maker)
- micrô băng
- ribbon microphone
- móng băng
- ribbon foundation
- ray băng
- ribbon rails
- ruy băng cácbon
- carbon ribbon
- ruy băng carbon
- carbon ribbon
- ruy băng dùng một lần
- once-only ribbon
- ruy băng hai màu
- two-color ribbon
- ruy băng mực
- ink ribbon
- ruy băng mực
- inked ribbon
- ruy băng mực
- ribbon cartridge
- ruy băng tẩm mực
- inked ribbon
- ruy băng than
- carbon ribbon
- sự điều khiển đảo chiều ruy-băng
- ribbon reverse control
- thiết bị chọn dùng ruy-băng
- ribbon zone selector
- trạm nước đá dạng băng
- ribbon ice making plant
- đá dạng băng
- ribbon ice
- đèn băng
- ribbon filament lamp
- đèn băng
- tungsten ribbon lamp
span
Giải thích VN: Trong chương trình bảng tính, đây là một ô hoặc một nhóm dạng hình chữ nhật của các ô liền nhau. Tất cả các chương trình bảng tính đều cho phép bạn xác định các dải ô. Một dải có thể chỉ có một ô hoặc hàng ngàn ô, với điều kiện, dải đó phải có dạng hình chữ nhật và phải bao gồm các ô liên tục. Các dải giá trị gồm các ô đơn, một phần của cột, một phần của hàng và một khối chiếm vài cột và vài hàng. Các dải cũng cho phép bạn thực hiện các tác vụ, như định qui cách cho một nhóm ô chẳng hạn. Ví dụ bạn có thể định qui cách cho một cột các cố theo qui cách tiền tệ, mặc dù các ô còn lại trong bảng tính đều theo qui cách chung. Bạn còn có thể sử dụng biểu thức dải trong các lệnh và các công [[thức.]]
strap
string
strip
- băng các tông thạch cao
- gypsum-board strip
- băng cầu chì
- fuse strip
- băng cuốn chống chà xát
- chafing strip
- băng dẫn
- strip line
- băng dính cách điện
- bonding strip
- băng ghi log
- log strip
- băng lưỡng kim
- bimetallic strip
- băng mẫu thử
- test strip
- băng Mobius
- mobius strip
- băng môbiúyt (lá môbiúyt)
- mobious strip
- bảng ổ cắm
- jack strip
- băng ống
- tube strip
- băng phủ
- joint strip
- băng rào
- barrier strip
- băng thép rộng
- wide strip
- băng thử
- test strip
- bảng trải dây cáp
- fanning strip
- bảng đánh dấu
- marker strip
- băng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu cực
- terminal strip
- bảng đầu nối ra
- terminal strip
- băng đồng
- strip copper
- băng đục lỗ
- perforated strip
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- tape identification strip
- cữ chặn bằng sợi, dải chặn bằng sợi
- gravel stop (gravelstrip)
- cửa bằng gỗ ván thẳng đứng
- vertical strip door
- cuộn dây băng
- strip coil
- dải băng giấy
- paper-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- punched-tape strip
- dụng cụ ghi băng
- strip chart instrument
- lõi băng quấn
- strip-wound core
- mạch đường dây tải băng
- strip-line circuit
- máy cán băng (rộng)
- strip mill
- máy cán băng nóng
- hot-strip mill
- máy cán băng rộng
- wide-strip mill
- máy cắt (kim loại) thành băng
- strip-cutting machine
- máy cắt (đứt) vật liệu thành băng
- strip-cutting shears
- máy dò kiểu băng (tàu vũ trụ)
- strip-type detector
- máy ghi băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- compensating strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- máy in dải băng
- strip printer
- máy uốn băng
- strip-bending machine
- mốc đèn đường băng hạ cánh
- landing strip marker
- móng băng
- strip footing
- móng băng
- strip foundation
- móng băng bê tông
- concrete strip foundation
- móng băng chữ nhật có đế
- rectangular strip foundation with pad
- móng băng dài
- long strip footing
- móng băng thềm
- thin strip foundation
- nhiệt kế băng lưỡng kim
- bimetallic strip thermometer
- sân bay một đường băng
- one-strip airfield
- sự bao bằng đai (các thùng chứa chịu áp suất cao)
- strip lining
- sự cắt băng
- strip cutting out
- sự khai thác bằng máy đào (theo tuyến)
- strip mining
- sự đứt băng
- strip breaking
- tấm băng
- strip panel
- thép băng
- strip steel
- thép băng (đột)
- strip steel
- tốc độ tiến (của băng giấy)
- rate of advance (ofpaper strip)
- vật liệu băng
- strip stock
- đất bằng da chống thấm
- leather sealing strip
- đường băng (hạ cách)
- landing strip
- đường băng (hạ cánh)
- landing strip
- đường băng (sân bay)
- flight strip
- đường băng hạ cánh
- landing strip
- đường băng lưỡng kim
- bi-metallic strip
- đường dẫn kiểu băng
- strip line
- đường dây tải băng
- strip line
- đường truyền kiểu băng (vi ba)
- strip transmission line
stripe
tape
Giải thích VN: Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu [[ảnh.]]
- bản sao băng
- tape copy
- bàn trượt điều khiển băng
- tape controlled carriage
- băng (cọc) cao su
- proofed tape
- băng (ghi) âm
- sound tape
- băng (đã) ghi
- recorded tape
- băng (đã) lắp
- line-up tape
- băng acetate
- acetate tape
- băng âm thanh số
- audio digital tape
- băng âm thanh số
- DAT (digitalaudio tape)
- băng âm thanh số
- digital audio tape
- băng âm thanh số
- digital audio tape (DAT)
- băng amian
- asbestos tape
- băng auđio số
- digital audio tape (DAT)
- băng bán dẫn
- semi-conducting tape
- băng bảo vệ
- proofed tape
- băng bảo vệ bề mặt
- masking tape
- băng bảo vệ bề mặt
- surface protection tape
- băng bịt kín bằng nhiệt
- heat-sealing tape
- băng bổ sung
- adding tape
- băng cách điện
- insulating tape
- băng cách điện
- tape, insulation
- băng cách điện tự kết (dính)
- self-amalgamating insulating tape
- băng cập nhật chương trình
- program update tape (PUT)
- băng cập nhật chương trình
- PUT (programupdate tape)
- băng cassette
- cassette tape
- băng cát xét
- tape cassette
- băng chạy kép
- double-play tape
- băng chạy suốt
- streaming tape
- băng che chắn
- masking tape
- băng che chắn
- surface protection tape
- bảng chi tiết
- detail tape
- băng chính
- master tape
- băng chính, băng gốc
- master tape
- băng chống thấm bịt kín ren ống (ở chỗ mối nối)
- pipe thread scaling tape
- băng chủ
- master tape
- băng chuẩn
- master tape
- băng chuẩn
- standard tape
- băng chương trình
- program tape
- băng chuyền
- surveyor's tape
- băng có dữ liệu
- data tape
- băng có khe
- gapped tape
- băng có lớp phủ
- coated tape
- băng có mật độ thấp
- low density tape
- băng có nhãn không chuẩn
- non standard labeled tape
- băng có tin
- data tape
- băng có vécni
- varnish-treated tape
- băng cố định bằng nhiệt
- heat-fix tape
- băng crôm đioxit
- chrome dioxide tape
- băng dài
- long-play tape
- băng dải cao su butilie để cách âm
- butyl rubber tape
- băng dải cao su butilie để cách nhiệt
- butyl rubber tape
- băng dán
- adhesive tape
- băng dán
- self-adhesive tape
- băng dẫn
- leader tape
- băng dán bằng nhiệt
- heat-sealing tape
- băng dán nóng
- heat-fix tape
- bảng danh sách
- list tape
- băng dây
- wire tape
- băng dịch vụ tích lũy
- cumulative service tape
- băng dính
- adhesive tape
- băng dính
- joint tape
- băng dính
- self-adhesive tape
- băng dính cách điện
- adhesive insulating tape
- băng dữ liệu
- data tape
- băng dự phòng
- backing tape
- băng dự phòng
- backup tape
- băng dự trữ
- backup tape
- băng ghi
- record tape
- bảng ghi
- write tape
- băng ghi (kết quả đo của máy)
- tracing tape
- băng ghi hóa đơn trả tiền
- cash receipt tape
- băng ghi lỗi
- error tape
- băng ghi trước
- prerecorded tape
- băng giao dịch
- transaction tape
- băng giấy
- paper tape
- băng giấy bướm
- carved tape
- băng giữ tập tin chính
- master file tape
- Băng gỡ rối DEC
- DEC Debugging Tape (DDT)
- băng gốc
- master tape
- băng hai mặt
- double-sided tape
- băng hai rãnh
- dual track tape
- băng hệ thống
- system tape
- băng hệ thống chính
- master system tape
- băng hệ thống gốc
- master system tape
- băng hiệu chỉnh
- edit tape
- băng hiệu suất cao
- high-output tape
- băng hình bóng
- water-mark tape
- băng hoạt nghiệm
- stroboscopic tape
- băng hướng dẫn
- guidance tape
- băng keo
- adhesive tape
- băng keo cách điện
- PVC tape
- băng keo quấn dây
- insulating tape
- băng kết xuất
- dump tape
- băng kết xuất tăng
- incremental dump tape
- băng không dán nhãn
- non-labeled tape
- băng không giấy bướm
- chadless tape
- băng không kết thúc
- endless tape
- băng không khe
- gapless tape
- băng không tẩm
- untreated tape
- băng không thấm
- proofed tape
- băng không đục lỗ
- unperforated tape
- băng kiểm tra phát
- air check tape
- băng kim loại
- metal tape
- băng làm việc
- work tape
- bảng làm việc
- working tape
- băng lắp đặt linh kiện
- component insertion tape
- băng lệnh
- instruction tape
- băng lệnh
- order tape
- băng lệnh chính
- master instruction tape
- băng máy tính
- computer tape
- băng mỏng tự dính
- self-adhesive laminate tape
- băng năng lượng cao
- high-energy tape
- băng nạp đẩy
- advance feed tape
- băng ngăn cách
- insulating tape
- băng ngăn cách
- masking tape
- băng nhận hóa đơn bán lẻ
- retail sales receipt tape
- băng nhận hóa đơn khách hàng
- customer receipt tape
- băng nhạy áp lực
- pressure sensitive tape
- băng nhạy áp lực
- PVC pressure-sensitive tape
- băng nhiều rãnh
- multitrack tape
- băng nối
- joint tape
- băng nối, băng keo
- splicing tape
- băng nung
- heating tape
- băng phân phối
- distributive tape
- băng phát lại chuẩn
- standard play tape
- băng polyeste
- polyester tape
- bảng polyetylen đai tự dính
- tough polyethylene self-adhesive tape
- băng polyvinyl clorua
- PVC tape
- băng PVC
- PVC tape
- băng quang
- optical tape
- băng quang laze
- laser optic tape
- băng quay lâu
- long-play tape
- băng rách
- tear tape
- băng sạch
- blank tape
- băng sao chép
- copy tape
- băng sao dự phòng
- back-up tape
- băng sao lại
- tape duplication
- băng sắt từ
- ferromagnetic tape
- băng số
- data tape
- băng số
- numerical tape
- băng stereo nội tuyến
- in-line stereophonic tape
- băng tham chiếu chuẩn
- reference tape
- băng thay thế
- alternate tape
- băng thay đổi
- change tape
- băng thay đổi mức chương trình
- program level change tape
- băng thống kê
- statistical tape
- băng thử
- test tape
- băng thu hình
- video tape
- băng thư mục
- directory tape
- băng thư viện
- library tape
- băng tiêu chuẩn
- standard tape
- băng trắng
- blank tape
- băng trắng
- virgin tape
- băng trống
- blank tape
- băng từ
- mag (netic) tape
- băng từ
- magnetic tape
- băng từ
- magtape (magnetictape)
- bằng từ
- magnetic tape
- băng tự an toàn
- fail-safe tape
- băng từ có khe
- gapped tape
- băng tự dính
- self-adhesive tape
- băng từ ghi âm
- audio tape
- băng từ kép
- binaural tape
- băng từ phân phối
- distribution tape
- băng từ số hóa mật độ cao
- High Density Digital Tape (HDDT)
- băng từ tính
- magnetic tape
- băng từ trống
- blank magnetic tape
- băng từ tương hợp với máy tính
- Computer Compatible Tape (CCT)
- băng từ đơn âm
- monophonic tape
- băng từ được ghi trước
- prerecorded magnetic tape
- băng tuyến tính số
- digital linear tape (DLT)
- băng tuyến tính số
- DLT (digitallinear tape)
- băng video 3/4 inch
- three-quarter-inch video tape
- băng video kỹ thuật số
- Digital Audio Tape (DAT)
- băng xé
- tear tape
- băng xóa rãnh
- blooping tape
- băng xuất, băng qua
- output tape
- băng đa kênh
- multi-channel tape
- băng đã xóa dữ liệu
- scratch tape
- băng đã định dạng
- formatted tape
- băng đã đục
- punched tape
- băng đã đục lỗ
- punched tape
- băng đệm
- tape sealer
- bảng điểm kiểm tra
- checkpoint tape
- băng điều khiển
- control tape
- băng điều khiển bằng số
- numerical control tape
- băng điều khiển giấy
- paper control tape
- băng định thời
- timing tape
- băng đo
- measuring tape
- băng đối tượng
- object tape
- băng đục lỗ
- punch tape
- băng đục lỗ
- punched tape
- băng đục lỗ hoàn toàn
- fully-perforated tape
- băng đục lỗ đầy đủ
- fully-perforated tape
- băng được bôi trơn
- lubricated tape
- băng được đục lỗ
- perforated tape
- băng được đục thủng hẳn
- carved tape
- bánh lăn cuộn băng
- tape idler
- bánh đệm cuộn băng
- tape idler
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- bộ băng giấy
- paper-tape unit
- bộ băng từ
- magnetic tape unit
- bộ băng từ
- tape unit
- bộ biên soạn băng
- tape editor
- bộ cảm biến cuối băng
- end-or-tape sensor
- bộ cảm biến mức băng
- tape level sensor
- bộ cảm biến đứt băng
- tape break sensor
- bộ chỉ báo đứt băng
- broken tape indicator
- bộ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card converter
- bộ chuyển mạch băng từ
- magnetic tape switching unit
- bộ chuyển đổi băng từ
- magnetic tape converter
- bộ cuộn băng
- tape spooler
- bộ cuộn băng
- tape streamer
- bộ cuộn băng giấy
- paper tape winder
- bộ dẫn băng
- tape guide
- bộ ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- bộ giải mã băng đục lỗ
- paper tape recorder
- bộ kiểm chứng băng
- tape verifier
- bộ kiểm tra băng
- tape checker
- bộ kiểm tra băng giấy
- paper tape verifier
- bộ kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- bộ lưu trữ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ lưu trữ băng từ
- tape storage
- bộ mã hóa băng
- tape encoder
- bộ nhận biết mức băng
- tape level sensor
- bộ nhận biết đứt băng
- tape break sensor
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape memory
- bộ nhớ băng từ
- magnetic tape storage
- bộ phận hộp băng từ
- cartridge tape drive module
- bộ so sánh băng
- tape comparator
- bộ so sánh trên băng
- tape comparator
- bộ tìm băng
- tape search
- bộ xác nhận băng
- tape verifier
- bộ xóa băng
- tape eraser
- bộ xử lý băng
- tape handler
- bộ xử lý băng từ
- magnetic tape processor
- bộ đầu (mồi) định danh của băng ghi
- tape identification strip
- bộ điều hành băng
- tape handler
- bộ điều hợp bằng từ
- magnetic tape adapter
- bộ điều khiển băng
- tape control unit
- bộ điều khiển băng từ
- magnetic tape controller
- bộ đọc băng
- punched-tape reader
- bộ đọc băng
- tape reader
- bộ đọc băng giấy
- paper tape reader
- bộ đọc băng nhật ký
- journal tape reader
- bộ đọc băng từ
- magnetic tape reader
- bộ đọc băng đục lỗ
- punched-tape reader
- bộ đọc băng đục lỗ
- tape reader
- bộ đọc mã băng giấy
- paper-tape reader
- cảm biến đầu băng từ
- beginning-of-tape sensor
- cần nâng băng
- tape lifter
- cập nhật băng chương trình
- Programme Tape Update (PUT)
- cấu băng
- tape output guide
- cấu ra băng
- tape alignment guide
- cấu ra băng
- tape leader
- cấu ra băng
- tape output guide
- cấu điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- cấu đưa băng vào
- tape input guide
- chiều dọc của băng từ
- central axis of the tape
- chương trình băng
- tape print program
- chương trình viết nhãn băng
- tape labeling routine
- cơ cấu băng truyền
- tape mechanism
- cơ cấu chuyển băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu chuyển băng từ
- magnetic tape transport mechanism
- cơ cấu dẫn động băng từ
- magnetic tape drive
- cơ cấu kéo băng
- tape feed
- cơ cấu kéo băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu quay băng
- tape transport mechanism
- cơ cấu truyền động băng
- tape mechanism
- cuối băng
- end of tape (EOT)
- cuối băng
- EOT (endof tape)
- cuối băng từ
- magnetic tape trailer
- cuôn băng
- tape reel
- cuộn băng giấy
- paper tape
- cuộn băng nhận tín hiệu
- tape roll
- cuộn băng nhận điện tín
- tape roll
- cuộn băng phân phối
- distribution tape reel
- cuộn băng tạm thời
- scratch tape
- cuộn băng từ
- tape volume
- cuộn băng từ phân phối
- DTR (distributiontape reel)
- dải băng giấy
- paper-tape strip
- dảI băng đã đục lỗ
- punched-tape strip
- dạng băng
- tape format
- dấu băng (cho biết đầu hay cuối băng)
- tape mark
- dấu cuối băng
- end-of-tape marker
- dấu cuối băng
- tape mark
- dấu ghi băng
- tape mark
- dấu hiệu cuối băng
- end-or-tape mark
- dấu kết thúc băng
- end-of-tape marker
- dấu kết thúc băng
- end-or-tape marker
- dấu đầu băng
- beginning-of-tape marker
- dấu đầu băng
- tape mark
- dò tìm lại Băng
- Redetect Tape
- dự phòng băng từ
- tape back up
- ghép nối băng từ tự động
- Tape Automatic Bonding (TAB)
- ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
- log tape write ahead (LTWA)
- ghi (dữ liệu) trước vào băng nhật ký
- LTWA (logtape write ahead)
- ghi lên băng
- tape recording
- ghi trên băng
- tape recorder
- ghi trên băng
- tape recording
- giới hạn băng
- tape-limited
- hạn chế do băng
- tape-limited
- hàng băng
- tape row
- hệ băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống băng từ có thể lập trình
- Programmable Magnetic Tape System (PROMATS)
- hệ thống chuyển mã băng mật độ cao
- High Density Tape Transcription System (HDTS)
- hệ thống con băng từ
- magnetic tape subsystem
- hệ thống hoạt động băng
- tape operating system (TOS)
- hệ thống vận tải băng từ
- tape transport system
- hệ thống vẽ dùng băng
- tape plotting system
- hệ điều hành băng
- tape operating system
- hệ điều hành băng
- TOS (tapeoperating system)
- hoạt động băng
- tape-operated
- hộc băng
- tape deck
- hộc băng
- tape drive
- hộp băng
- magnetic tape cartridge
- hộp băng
- tape cartridge
- hộp băng
- tape cassette
- hộp băng từ
- cartridge tape drive
- hộp băng từ
- magnetic tape cartridge
- hộp băng từ
- magnetic tape cassette
- hộp băng từ
- tape cartridge
- hộp chứa băng
- tape cartridge
- hộp chứa băng từ
- magnetic tape cartridge
- kênh có băng đục lỗ
- punched-tape channel
- kênh có băng đục lỗ
- punched-tape track
- kênh của băng
- tape channel
- kết thúc băng
- end of tape
- kết thúc băng
- EOT (endof tape)
- Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
- End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
- khổ băng
- tape format
- khối sao lưu băng từ
- Tape Backup Unit (TBU)
- khung băng
- tape frame
- khung băng
- tape row
- khuôn dạng dải băng từ
- magnetic tape format
- kiến trúc bộ nhớ số cho băng từ
- Digital Storage Architecture for Tape (DSAT)
- ký hiệu băng
- tape mark
- ký hiệu bắt đầu băng
- beginning-of-tape marker
- ký hiệu kết thúc băng
- end-of-tape mark
- lỗ đục trên băng
- tape punch
- lỗ đục trên băng giấy
- tape punch
- lõi băng
- tape error
- lõi băng từ
- magnetic tape core
- lõi của băng ghi âm
- core (taperecording)
- lõi cuốn băng
- tape spool
- lõi cuộn băng
- tape core
- lõi quấn băng
- tape reel
- lõi quấn băng
- tape-wound core
- lõi quấn bằng băng
- tape-wound core
- lớp nền băng từ
- tape backing
- lớp oxit ở băng
- tape oxide layer
- lưu trữ bằng băng từ
- magnetic tape storage
- mã băng
- tape code
- mã băng giấy
- paper-tape code
- mã băng đục lỗ
- perforated tape code
- mã băng đục lỗ
- punch tape code
- mã băng đục lỗ
- punched-tape code
- mã băng đục lỗ
- punch-tape code
- mã truyền băng giấy
- Paper tape transmission code (PTTC)
- mã truyền băng giấy
- PTTC (papertape transmission code)
- mâm băng từ
- magnetic tape unit
- mâm ghi băng
- tape deck
- mâm ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- mâm ghi băng từ
- recording tape deck
- mâm ghi băng từ
- tape deck
- mặt phẳng trung tính của băng
- tape neutral plane
- mật độ ghi băng
- tape density
- máy chuyển băng đục lỗ
- punched tape sender
- máy ép băng tham chiếu
- reference edge of tape
- máy ghép băng giấy
- paper-tape splicer
- máy ghi âm (dùng băng)
- tape-recorder
- máy ghi âm băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng
- tape machine
- máy ghi băng
- tape recorder
- máy ghi băng hình
- video tape recorder
- máy ghi băng hình
- video television tape recorder
- máy ghi băng mật độ cao
- High Density Tape Recorder (HDTR)
- máy ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- máy ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy ghi băng từ
- tape deck
- máy ghi băng từ không hết
- endless loop tape recorder
- máy ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- máy nghe băng nhạc
- tape player
- máy nghi băng stereo
- stereo tape recorder
- máy phát băng
- tape player
- máy phát băng từ
- magnetic tape player
- máy phát dùng băng
- tape transmitter
- máy quay băng
- tape layer
- máy sang băng
- tape reproducer
- máy sao băng
- tape reproducer
- máy sao chép băng
- tape reproducer
- máy thâu băng
- tape-recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorder
- máy thâu băng từ
- magnetic tape recorders
- máy tính dùng băng từ
- magnetic tape computer
- máy tính hướng băng
- tape-oriented computer
- máy tính in băng
- tape calculator
- máy đo băng (chạy qua đầu từ)
- tape counter
- máy đọc băng từ
- magnetic tape reader
- máy đọc và ghi băng từ
- magnetic tape unit
- máy đục băng
- tape perforator
- máy đục băng
- tape punch
- máy đục băng tự động
- automatic tape punch
- máy đục lỗ băng
- tape punch
- máy đục lỗ băng
- tape puncher
- máy đục lỗ băng
- tape punching machine
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape perforator
- máy đục lỗ băng giấy
- paper-tape punch
- nền băng
- tape base
- người quản lý thư viện băng
- tape library manager
- nhãn băng
- tape label
- nhãn băng
- tape mark
- nhãn băng từ
- magnetic tape label
- nhãn cuối băng
- end-of-tape label
- nhãn kết thúc băng
- ending tape label
- nhãn kết thúc băng
- end-of-tape label
- nhãn đầu băng từ
- beginning-of-tape label
- nhảy băng
- tape skip
- nhóm băng
- tape group
- nhóm băng từ
- magnetic tape group
- nơi chứa băng
- tape pool
- ổ băng
- tape deck
- ổ băng
- tape device
- ổ băng
- tape drive
- ổ băng chạy suốt
- streaming tape drive
- ổ băng liên tục
- streaming tape drive
- ổ băng suốt
- streaming tape drive
- ổ băng thật mềm
- streaming tape drive
- ổ băng từ
- magnetic tape deck
- ổ băng từ
- magnetic tape drive
- ổ cần căng băng
- tape drive
- ổ đĩa băng
- tape drive
- ống cuộn băng
- tape spool
- phần tải băng
- tape transport
- phần đuôi của băng
- tape trailer
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape channel
- rãnh băng đục lỗ
- punched-tape track
- sao lưu bằng băng
- tape backup
- sắp hết băng
- low tape
- số hiệu băng cài đặt
- installation tape number
- số thứ tự băng
- tape serial number
- sự bắt đầu băng
- beginning of tape
- sự bọc băng kín
- tape closure
- sự căng băng từ
- tape tension
- sự chạy băng
- tape run
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang băng
- tape-to-tape conversion
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự chuyển băng
- tape transport
- sự chuyển băng từ
- magnetic tape transport
- sự dẫn hướng băng
- tape threading
- sự dịch chuyển băng
- tape movement
- sự ghi băng
- tape recording
- sự ghi băng liên tục
- streaming tape recording
- sự ghi băng ở đầu ra
- output tape recording
- sự ghi băng stereo
- stereo tape recording
- sự ghi trên băng
- tape recording
- sự ghi từ băng từ
- magnetic tape recording
- sự in trên dải băng
- tape printing
- sự kéo băng
- tape feed
- sự kéo băng
- tape transport
- sự kết thúc băng
- end of tape
- sự kết thúc băng
- end of tape (EOT)
- sự kết thúc băng
- EOT (endof tape)
- sự kết xuất băng
- tape dump
- sự lệch băng
- tape slippage
- sự lệch của băng
- tape skew
- sự lệnh băng
- tape skew
- sự luân phiên băng
- tape alternation
- sự nhân bản băng
- tape duplication
- sự nhảy băng
- tape skip
- sự nối băng
- tape splice
- sự quăn băng
- tape curling
- sự quấn băng
- tape wrap
- sự quấn băng kín
- tape closure
- sự quay băng
- tape movement
- sự quay băng
- tape run
- sự quay băng
- tape transport
- sự sao chép băng
- tape duplication
- sự sắp xếp băng
- tape sorting
- sự tải băng
- tape loading
- sự tìm kiếm trên băng
- tape search
- sự tràn băng
- tape spill
- sự trượt băng
- tape slippage
- sự vồng lên của băng
- tape cupping
- sự xổ băng
- tape dump
- sự xoắn băng
- tape curling
- sự xử lý băng từ
- magnetic tape processing
- sự đẩy băng tiến
- tape advance
- sự điều khiển băng
- tape control
- sự điều khiển mức căng băng
- tape tension control
- sự điều khiển tốc độ băng
- tape speed control
- sự đọc băng
- tape reading
- sự đưa băng giấy vào
- paper tape feed
- sự đục lỗ băng giấy
- paper tape punch
- sự đứt băng
- tape breakage
- tập chủ băng từ
- magnetic tape master file
- tập tin băng từ
- magnetic tape file
- tập tin trên băng
- tape file
- tập tin trên băng giấy
- paper-tape file
- tệp trên băng
- tape file
- thao tác tập tin băng từ
- magnetic tape file operation
- thâu băng
- tape recording
- thiết bị băng
- tape device
- thiết bị băng
- tape drive
- thiết bị băng
- tape unit
- thiết bị băng giấy
- paper-tape unit
- thiết bị băng từ
- magnetic tape unit
- thiết bị băng từ
- tape deck
- thiết bị chùi băng
- tape cleaner
- thiết bị cuốn băng
- tape spooler
- thiết bị ghi băng từ
- magnetic tape recorder
- thiết bị in băng từ
- tape printing apparatus
- thiết bị kéo băng
- tape drive
- thiết bị kiểm tra băng từ
- magnetic tape tester
- thiết bị tìm băng
- tape search
- thiết bị đầu cuối băng từ
- magnetic tape terminal
- thiết bị điều khiển băng
- tape control device
- thiết bị đọc băng
- tape punch
- thiết bị đọc băng (đục lỗ)
- tape reader
- thiết bị đọc băng từ
- magnetic tape reader
- thiết bị đọc từ băng giấy
- paper tape reader
- thiết bị đục lỗ băng
- tape operating system (TOS)
- thiết bị đục lỗ băng
- tape perforator
- thiết bị đục lỗ băng
- tape punch
- thời gian xử lý băng
- tape handling time
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- error statistics by tape volume (ESTV)
- thống kê lỗi bằng dung lượng băng
- ESTV (errorstatistics by tape volume)
- thủ tục cuối băng
- end-or-tape routine
- thủ tục kết thúc băng
- end-or-tape routine
- thủ tục khởi động băng
- tape bootstrap routine
- thư viện băng
- tape library
- thư viện băng từ
- tape library
- thư viện băng từ tự động hóa
- ATL (automatedtape library)
- thư viện băng từ tự động hóa
- automated tape library (ATL)
- thước băng
- tape-line, tape-measure
- thước cuộn bằng dây
- measuring tape
- thước cuộn bằng kim loại
- metallic tape
- thước cuộn bằng sắt
- chain tape
- thước cuộn băng thép
- steel tape
- thường trú trên băng
- tape resident
- tiểu hệ thống băng từ
- magnetic tape subsystem
- tính chẵn lẻ băng từ
- magnetic tape parity
- tình trạng cuối băng
- low tape condition
- tình trạng hết băng
- low tape condition
- tính đồng thời xử lý băng
- tape processing simultaneity
- tốc độ băng
- tape speed
- tốc độ quay băng
- tape speed
- trạm băng từ
- magnetic tape station
- trạm chuyển tiếp dùng băng
- tape-relay station
- trống băng
- tape drum
- trung tâm của băng từ
- central axis of the tape
- truyền hình trên băng
- television tape
- từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card
- từ thẻ sang băng
- card-to-tape
- từ yêu cầu băng
- tape request word
- vận tốc đầu băng
- head-to-tape velocity
- vật làm sạch băng
- tape cleaner
- vật liệu phủ băng từ
- tape-coating material
- vòng băng từ (vòng vô tận)
- tape loop
- vòng lặp băng
- tape loop
- đầu băng
- beginning of tape (BOT)
- đầu băng
- BOT (beginningboot-of-tape)
- đầu băng
- tape head
- đầu dẫn băng từ
- magnetic tape leader
- đầu ghi trên băng từ
- magnetic tape recorder
- đầu vào băng
- tape input
- đèn báo chạy băng
- tape run indicator
- đèn báo hết băng
- tape end indicator
- đèn chỉ thị độ dài băng
- tape length indicator
- điều khiển bằng băng
- tape controlled
- đồ chùi băng từ
- magnetic tape cleaner
- độ cong của băng
- tape curvature
- độ rộng băng
- tape width
- đoạn băng đầu ra
- lead-out tape
- đoạn băng đầu vào
- lead-in tape
- đoạn cuối băng
- tape trailer
- đoạn đầu băng
- tape header
- đoạn đầu băng
- tape leader
- được ghi trên băng
- tape recorded
tape line
- thước băng
- tape-line, tape-measure
by
certificate
equal
- bằng (=)
- equal (=)
- bằng hoặc nhỏ hơn
- equal to or less than
- biểu diễn khối lượng bằng nhau
- equal mass representation
- cầu nhánh bằng nhau
- equal arm bridge
- dưới hoặc bằng
- Below or Equal (BE)
- góc bằng nhau
- equal angles
- không bằng
- NE (notequal to)
- không bằng
- not equal
- không bằng
- not equal to (NE)
- không lớn hơn hoặc bằng
- Not Above or Equal (NAE)
- không nhỏ hơn hoặc bằng
- Not Less or Equal (NLE)
- không thấp hơn hoặc bằng
- Not below or Equal (NBE)
- lớn hơn hoặc bằng
- GE (greaterthan or equal to)
- lớn hơn hoặc bằng
- greater than or equal to (GE)
- lớn hơn hoặc bằng ([[>=]])
- greater than or equal to (>=)
- lực bằng nhau và ngược chiều nhau
- equal and opposite forces
- ngày dịch vụ truy nhập ngang bằng
- Equal Access Service Date (EASD)
- nhịp bằng nhau
- equal span
- nhỏ hơn hoặc bằng
- LE. (lessthan or equal to)
- nhỏ hơn hoặc bằng
- than or equal to (Le)
- nhỏ hơn hoặc bằng ([[<=]])
- less than or equal to (<=)
- phương pháp hệ số bằng nhau
- method of equal coefficients
- rẽ nhánh nếu nhỏ hơn hoặc bằng
- Branch if Less or Equal (BLE)
- sự so sánh bằng nhau
- equal comparison
- suy hao đường truyền tiếng vọng có mức bằng nhau
- Equal Level Echo Path Loss (ELEPL)
- toán tử bé hơn hoặc bằng
- less than or equal operator
- trên hoặc bằng
- Above or Equal (AE)
- đồng nhất bằng
- identically equal
even
exa
like
planar
plane
- băng tải ngang kín
- horizontal plane endless conveyor
- bảng vẽ
- drawing plane-table
- mặt bằng kiến trúc
- architectural plane
- mặt bẳng phối cảnh
- perspective plane
- mặt bằng quỹ đạo địa tĩnh nghiêng
- Inclined Geo-synchronous Orbital Plane (IGCO)
- mặt bằng tầng trệt
- ground plane
- mặt chiếu bằng
- frontal projecting plane
- mặt chiếu bằng
- horizontal projecting plane
- mặt phẳng trung tính của băng
- tape neutral plane
- mặt phẳng độ chói (đo được) bằng không
- zero-luminance plane
- ngói bằng
- plane tile
- sự đo vẽ bằng bàn đạc
- plane table operation
- sự đo vẽ mặt bằng
- plane surveying
- thông số mặt bằng
- plane parameter
- vùng đất bằng
- plane region
- đo bằng bàn đạc
- plane-table
- đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
- plane table measurement survey
array
- ăng ten kiểu bảng
- billboard array
- ăng ten kiểu bảng
- mattress array
- bảng chữ nhật
- rectangular array
- bảng hai lối vào
- two way array
- bảng hai nối vào
- two way array
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- execution-time table or array
- bảng sắp xếp ký tự
- character array initialization
- bảng vuông
- square array
- Bộ nhận dạng bảng Boole
- Boolean Array Identifier (BAID)
- bước bảng
- array pitch
- chỉ số bảng
- array index
- kiểu bảng thống kê
- static array mode
- mảng logic khả lập trình bằng trường
- field programmable logic array
- mạng lưới chạy bằng pha đối nghịch
- array fed out of phase
- phương thức bảng thống kê
- static array mode
- tấm bảng quang điện
- photovoltaic solar array
- tấm bảng quay điện cứng nhắc
- rigid solar array
- tệp bảng
- array file
board
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng atbet
- asbestos board
- bảng báo (hiện)
- caution board
- bảng bọt
- bubble board
- băng các tông thạch cao
- gypsum-board strip
- bảng cắm tháo rời được
- detachable plug board
- bảng cầu chì phân phối
- distribution fuse board
- bảng chân cắm
- pin board
- bảng che khe nối
- flashing board
- bảng chỉ dẫn
- indicator board
- bảng chỉ hướng
- direction board
- bảng chỉ đường
- sign board , sign post
- bảng chia điện
- group distributing board
- bảng chính
- mother board
- bảng chốt cắm
- pin board
- bảng chủ
- main board
- bảng chương trình
- program board
- bảng chương trình
- Programme Board (PB)
- bảng chuyển mạch
- switch board
- bảng con
- daughter board
- bảng cổng nối
- gateway board
- bảng dây mạch in
- Printed Wire Board (PWB)
- bảng dụng cụ
- instrument board
- bảng gắn đầu cực
- terminal board
- bảng ghi thành tích (công trình thể thao)
- score-board
- bảng giao diện
- interface board
- Bảng giao diện buýt
- Bus Interface Board (BIB)
- bảng gốc
- base board
- bảng hệ thống
- system board
- bảng hiệu dừng
- stop board
- bảng kiểm soát cấu hình
- configuration control board
- bảng kiểm tra
- test board
- bảng kiểm tra điện
- electrical control board
- bảng Logic chung
- Common Logic Board (CLB)
- bảng mạch
- circuit board
- bảng mạch âm thanh
- Sound Board (SB)
- bảng mạch bộ nhớ
- memory board
- bảng mạch bộ nhớ mở rộng
- memory expansion board
- bảng mạch bộ xử lý
- processor board
- bảng mạch cầu nối
- bridge board
- bảng mạch chính
- main board
- bảng mạch chủ
- main-board
- bảng mạch chưa cắm chip
- unpopulated board
- bảng mạch con
- piggyback board
- bảng mạch giao diện
- interface board
- bảng mạch hệ thống
- system board
- bảng mạch hiển thị
- display board
- bảng mạch in
- PCB (Printedcircuit board)
- bảng mạch in
- printed circuit board
- bảng mạch in
- printed circuit board (PCB)
- bảng mạch in
- printed-circuit board
- bảng mạch in (PCB)
- printed circuit board
- bảng mạch in hai mặt
- double-sided printed circuit board
- bảng mạch in nhiều lớp
- multilayer printed-circuit board
- bảng mạch in tấm mạch in
- painted circuit board (PCB)
- bảng mạch màn hình
- display board
- bảng mạch màn hình video
- video display board
- bảng mạch mở rộng
- expansion board
- bảng mạch mở rộng
- extender board
- bảng mạch mở rộng bộ nhớ
- memory expansion board
- bảng mạch nối đã in
- PCB (printedwiring board)
- bảng mạch tiếng nói
- voice board
- bảng mạch truyền thông
- communications board
- bảng mạch video
- video board
- bảng mạch xử lý thoại
- voice processing board
- bảng mạch đã in
- printed board
- bảng mạch đã in
- printed circuit (PC) board
- bảng mạch đã in
- printed circuit board
- bảng mạch đầy linh kiện
- fully populated board
- bảng mạch đồ họa
- graphics board
- bảng mạch đồ họa video
- video graphics board
- bảng mẹ
- main board
- bảng mẹ
- mother board
- bảng mẹ
- Mother Board (MOBO)
- bảng mô phỏng
- emulation board
- bảng mở rộng
- expansion board
- bảng mở rộng
- over board
- bảng mở rộng bộ nhớ
- Memory Expansion Board (MEB)
- bảng nạp giấy
- feed-board
- bảng ngắm
- spot board
- bảng ngắt
- break board
- bảng ngừng máy (máy)
- break board
- bảng nối dây
- wiring board
- bảng nối mạch
- patch board
- bảng nối tạm (trong truyền, thông máy tính...)
- patch board
- bảng nút bấm
- key board
- bảng ổ cắm điện
- socket board
- bảng ống cắm
- key board
- bảng phân phối
- distributing board
- bảng phân phối
- distribution board
- bảng phân phối
- distribution fuse-board
- bảng phân phối (điện)
- distribution board
- bảng phân phối bằng tay
- patching board
- bảng phân phối điện
- distributing board
- bảng phân phối điện
- distribution board
- bảng phân phối điện
- distribution switch board
- bảng phân phối điện
- electric pane board
- bảng phân phối điện
- group distributing board
- bảng phân phối điện
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch board
- bảng phân phối điện
- switch board
- bảng phân phối điện chính
- main switch board
- bảng rơle
- relay board
- bảng sơ đồ
- diagram board
- bảng sửa tạm
- patch board
- bảng thay đổi cấu hình
- Configuration Change Board (CCB)
- bảng thông báo
- BB (bulletinboard)
- bảng thông báo
- bullet board
- bảng thông báo
- bulletin board
- bảng thông báo
- bulletin board (BB)
- bảng thông báo
- notice board
- bảng thông báo hỗ trợ khách hàng
- customer support bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- bulletin board network
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board
- bảng thông báo điện tử
- electronic bulletin board (EBB)
- bảng thông tin
- BB (bulletinboard)
- bảng thông tin
- bulletin board (BB)
- bảng thông tin
- information board
- bảng thử
- test board
- bảng tin
- bulletin board
- bảng tin
- notice board
- bảng tín hiệu đèn
- illuminated indicator board
- bảng trí nhớ
- memory board
- bảng từ (tính)
- magnetic board
- bảng tuyến trình bay
- flight progress board
- bảng vẽ
- drawing board
- bảng vẽ
- plotting board
- bảng xóa được
- strike-off board
- bảng xoắn cáp
- breast board
- bảng đạc
- map board
- bảng đầu cực
- terminal board
- bảng đầu cuối
- terminal board
- bảng đầu nối ra
- terminal board
- bảng điện
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel board
- bảng điều hợp
- adapter board
- bảng điều khiển
- control board
- bảng điều khiển
- dash (board)
- bảng điều khiển
- instrument board
- bảng điều khiển bấm nút
- push-button control board
- bảng điều khiển cấu hình
- configuration control board
- bảng điều khiển cấu hình
- Configuration Control Board (CCB)
- bảng điều khiển lò phản ứng
- reactor control board
- bảng điều khiển thiết bị điện
- electric equipment control board
- bảng điều khiển trung tâm
- central control board
- bảng điều khiển điện
- electrical control board
- bảng đo
- test board
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng đồng hồ đo
- instrument board or dash board
- bảng đường ống (ngầm)
- tubing board
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- COB (cardon board logic)
- Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
- Information Reporting Program-Bulletin Board System (IRP-BBS)
- dịch vụ bảng tin
- Bulletin Board Service (BBS)
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- board-mounted instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ lắp bảng
- board-mounted instrument
- dụng cụ đo có bảng chuyển mạch
- switch board measuring instrument
- dụng cụ đo lắp bảng
- switch board measuring instrument
- hệ thống bảng bulletin
- bulletin board system (BBS)
- hệ thống bảng bulletin-BBS
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo
- BBS (bulletinboard system)
- hệ thống bảng thông báo điện tử
- Electronic Bulletin Board System (EBBS)
- hệ thống bảng tin
- bulletin board system
- hộp đựng bằng các tông
- container board box
- mạng truyền thông tích hợp bảng
- integrated board band communication network
- mặt bằng làm việc tạm thời (để lắp, vặn ống)
- stabbing board
- mặt bằng ở trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- triple board
- mặt bằng trên cao (ở độ cao bằng ba cần khoan)
- thribble board
- máy (tính) đơn bảng mạch
- single board computer
- máy tính bảng mạch đơn
- single-board computer (SBC)
- máy tính một bảng mạch
- single-board computer
- máy tính một bảng mạch (một máy vi tính chỉ sử dụng một bảng mạch in duy nhất cho tất cả các phép logic, định thời, nhớ trong…)
- Single Board Computer (SBC)
- máy tính đơn bảng
- board computer
- nhà sản xuất bảng mạch
- board manufacturer
- sự thay đổi bảng mạch
- board swapping
- tấm bằng chất polixtiren
- polystyrene board
- tấm bảng chịu lực
- breast board
- tấm bằng rạ
- thatch board
- tấm cách âm bằng thớ gỗ
- wood fiber sound-deadening board
- tấm san bằng
- screed board
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- card on board logic (COB)
- thiết bị thử bảng mạch
- board tester
- tủ (bảng) điều khiển
- control board
- ván ghép bằng mộng xoi
- matched board
- đồng hồ bảng
- time-board clock
card
- bảng chuyển đổi nhiệt
- thermograph correction card
- bảng hướng dẫn
- guide card
- băng kim máy chải
- card clothing
- bảng mạch mở rộng
- expansion card
- bảng nối
- connection card
- bảng sửa chữa
- correction card
- bảng đấu đầu dây
- connection card
- bảng đồng hồ kiểm tra
- clock card
- bộ chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card converter
- bộ lưu trữ bằng thẻ từ
- magnetic card storage
- cạc cắm trong bảng mạch lôgic
- COB (cardon board logic)
- cuộc gọi bằng thẻ tín dụng
- credit card call
- gọi bằng thẻ tín dụng
- credit card call
- gọi bằng thẻ tín dụng
- Credit Card Calling (CRED)
- hệ thống gọi bằng thẻ
- card dialer
- lưu trữ bằng cạc từ tính
- magnetic card storage
- phiếu lập bảng
- tabulating card
- phiếu lỗ được chọn bằng máy
- machine sorted card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- machine punched card
- phiếu đục lỗ bằng máy
- tabulating card
- phiếu đục lỗ bằng tay
- manual punched card
- sự chuyển (dữ liệu) từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card conversion
- sự điều khiển (bằng) băng đục lỗ
- punched card control
- thẻ lập bảng
- tabulating card
- thẻ mạch hàn trên bảng logic
- card on board logic (COB)
- từ băng sang thẻ (đục lỗ)
- tape-to-card
- từ thẻ sang băng
- card-to-tape
- vận hành bằng phiếu đục lỗ
- punch card operated
- điều khiển bằng phiếu
- card-controlled
- điều khiển bằng thẻ
- card-controlled
chart
- bảng biểu đồ
- chart sheet
- bảng bôi trơn
- lubrication chart
- bảng dung sai
- tolerance chart
- băng ghi
- record chart
- bảng phân loại
- classification chart
- bảng phân định cỡ
- calibration chart
- bảng phân định kích thước
- calibration chart
- bảng tiến độ
- calendar progress chart
- bảng tiến độ thi công
- progress chart
- bảng tính
- computation chart
- bảng tính toán
- design chart
- bảng tra đường ảnh hưởng
- influence line chart
- bảng tuần hoàn
- periodic chart
- biểu đồ băng (cho máy ghi băng điện báo)
- strip chart
- biểu đồ xử lý bảng biểu
- form-process chart
- dụng cụ ghi băng
- strip chart instrument
- giản đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- lập bảng màu
- colour chart
- mặt bằng công nghệ
- process flow chart
- máy ghi băng
- strip chart recorder
- máy ghi băng bằng giấy
- chart recorder
- máy ghi băng bằng giấy
- paper chart-recorder
- máy ghi băng biểu đồ
- strip chart potentiometric recorder
- máy ghi băng biểu đồ bù
- compensating strip chart recorder
- máy ghi biểu đồ kiểu băng
- strip chart recorder
- sơ đồ bảng ổ cắm
- plugboard chart
- sơ đồ cân bằng nhiệt
- heat balance chart
- sự chuyển tải băng giấy
- chart transport
- tang ghi biểu đồ băng
- chart drum
- đồ thị cân bằng
- equilibrium chart
list
- bảng danh mục chương trình
- Programme List Table (PLT)
- bảng danh mục giao dịch
- Transaction List Table
- bảng danh sách
- list tape
- bảng danh sách các hải đăng
- list of lights
- bảng danh sách phiên
- session list table
- bảng giá
- price list
- bảng giá gốc
- list price
- bảng giá theo catalo
- list price
- bảng hạng mục công trình
- title list
- bảng kê cấu kiện
- piece list
- bảng kiểm tra
- check list
- bảng kiểm tra
- inspection list
- bảng ký hiệu quy ước
- list of symbol
- cơ chế nâng ruy-băng
- ribbon list mechanism
- giá theo bảng chào hàng
- list price
panel
- bảng (danh sách) dụng cụ
- panel board
- bảng (thiết bị) bảo vệ
- protection panel
- bảng (treo) dụng cụ
- control panel
- bảng bảo trì
- maintenance panel
- bảng bảo trì
- operator panel
- bảng báo độ chung
- general warning panel
- bảng báo động
- alarm panel
- bảng biểu đồ
- graphic panel
- bảng cắm dây
- path panel
- bảng cầu chì
- fuse panel
- bảng chỉ báo
- indicating panel
- bảng chỉ báo cháy
- Fire indicator panel (FIP)
- bảng chỉ báo điều khiển
- instrument panel
- bảng chỉ số đến
- incoming panel
- bảng chọn
- selection panel
- bảng chương trình
- program panel
- bảng chuyển mạch (điện)
- switch panel
- bảng công việc
- task panel
- bảng của bộ phận chiếu
- reflector panel
- bảng dịch vụ
- service panel
- bảng dữ liệu
- data panel
- bảng dụng cụ
- instrument panel
- bảng gá đèn đầu dạng vuông
- headlamp mounting panel
- bảng gắn cầu chì
- power panel
- bảng ghép nối thanh cái
- bus bar connection panel
- bảng giám sát
- monitoring panel
- bảng gọi thang máy
- elevator control panel
- bảng hiển thị
- display panel
- bảng hiển thị bằng plasma
- plasma panel
- bảng hòa điện
- synchronizing panel
- bảng khí
- gas panel
- bảng kiểm soát
- control panel
- bảng kiểm soát
- monitoring panel
- bảng kiểm tra
- control panel
- bảng kiểm tra
- test panel
- bảng kiểm tra khẩn cấp
- Emergency control panel (ECP)
- bảng kiểm tra khẩn cấp chính
- master emergency control panel
- bảng lập trình
- programming panel
- bảng liên kết
- interconnect panel
- bảng lựa chọn
- selection panel
- bảng mạch
- circuit panel
- bảng mặt trước
- front panel
- bảng máy đo
- metering panel
- bảng neon
- lamp panel
- bảng người thao tác cơ bản
- BOP (basicoperator panel)
- bảng nhập
- input panel
- bảng nhập dữ liệu
- data entry panel
- bảng nhiệm vụ
- task panel
- bảng nối
- jack panel
- bảng nối cáp
- cable connection panel
- bảng nối lộ ra
- feeder panel
- bảng nối mạch
- program panel
- bảng nối tạm
- patch panel
- bảng nút bấm
- punchbutton panel
- bảng ổ cắm điện
- jack panel
- bảng ổ cắm điện
- patch panel
- bảng ống kính
- lens panel
- bảng phân phối
- distribution panel
- bảng phân phối
- jack panel
- bảng phân phối
- patch panel
- bảng phân phối
- patching panel
- bảng phân phối tạm
- patch panel
- bảng phân phối điện
- distribution panel
- bảng phân phối điện
- panel board
- bảng phân phối điện
- patch panel
- bảng phân phối điện
- switch panel
- bảng phân phối điện (cho) tầng nhà
- storey distributing panel
- bảng phân đoạn thanh cái
- bus sectionalizing panel
- bảng phát quang
- light panel
- bảng plasma
- gas panel
- bảng plasma
- plasma panel
- bảng quan sát
- inspection panel
- bảng quan sát
- observation panel
- bảng sau
- back panel
- bảng sửa chữa
- maintenance panel
- bảng thao tác
- instrument panel
- bảng thao tác chức năng mở rộng
- EFP (expandedFunction Operator Panel)
- bảng thao tác chức năng mở rộng
- expanded function operator panel (EFP)
- bảng thao tác cơ bản
- basic operator panel (BOP)
- bảng thích nghi điện báo (telex)
- telex adaptor panel
- bảng thiết bị
- appliance panel
- bảng thiết bị điện tử
- instrument panel
- bảng thiết bị đo
- meter panel
- bảng thử
- test panel
- bảng tiếp đất thanh cái
- bus bar earthing panel
- bảng tín hiệu
- instrument panel
- bảng toàn màn hình
- full-screen panel
- bảng treo dụng cụ
- control panel
- bảng trợ giúp
- assisted panel
- bảng trường theo trường
- field-by-field panel
- bảng truy nhập
- access panel
- bảng tủ mở rộng
- expansion cabinet panel
- bảng từng trường
- field-by-field panel
- bảng tương tác
- interactive panel
- bảng đầu cuối
- terminal panel
- bảng đèn sau
- tail (light) panel
- bảng điện
- panel (switchboard)
- bảng điện
- panel board
- bảng điện chiếu sáng
- light reflecting panel
- bảng điện huỳnh quang
- electric fluorescent panel
- bảng điện máy lạnh
- refrigeration panel
- bảng điện phát quang
- electroluminescent panel
- bảng điều khiển
- control panel
- bảng điều khiển
- instrument panel
- bảng điều khiển
- observation panel
- bảng điều khiển
- operator control panel
- bảng điều khiển âm (thoại)
- acoustic panel
- bảng điều khiển chạm
- touch panel
- bảng điều khiển chấn động dạng kẹp
- sandwiched vibration control panel
- bảng điều khiển chính
- main control panel
- bảng điều khiển chính
- master control panel
- bảng điều khiển chuyển mạch
- switchboard panel
- bảng điều khiển có nút bấm
- push-button control panel
- bảng điều khiển cụm phát điện
- genset control panel
- bảng điều khiển nghiêng (rót)
- inclined control panel
- bảng điều khiển thao tác
- OCP (operatorcontrol panel)
- bảng điều khiển thao tác
- operator control panel (OCP)
- bảng điều khiển thiết bị
- device control panel
- bảng điều khiển trong Windows
- Windows Control Panel
- bảng điều khiển đầu cột
- column heading panel
- bảng điều khiển đường dây 110kV
- control panel for 110kV line
- bảng định hướng
- marking panel
- bảng đồ họa
- graphic panel
- bảng đo lường thanh cái
- bus bar metering panel
- bảng đồ nghề
- panel board
- bảng đồ thị
- graphic panel
- bảng đồ thị
- graphical panel
- bảng đồng hồ
- metering panel
- bảng đồng hồ lái xe
- instrument panel
- bảng đồng hồ tín hiệu
- instrument panel
- bảng đứng
- vertical panel
- bộ bảng điều khiển
- panel assembly
- bộ nhận biết bảng
- panel ID
- bộ nung nóng bằng bức xạ
- radiant panel heating
- chương trình xác định bảng
- panel definition program
- dạng bảng
- panel format
- dấu tách vùng bảng
- panel area separator
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- panel-type instrument
- dụng cụ bảng chuyển mạch
- switchboard panel instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- panel-type instrument
- dụng cụ kiểu bảng
- switchboard panel instrument
- dụng cụ lắp bảng
- panel-type instrument
- dụng cụ lắp bảng
- switchboard panel instrument
- giá bảng điều khiển
- panel mounting
- giao diện bảng
- panel interface
- hệ sởi bằng tấm bức xạ
- radiant panel heating
- hệ thống bảng điều khiển
- panel system
- hiệu suất của bảng mặt trời
- solar panel efficiency
- hộp bảng điều khiển
- dash panel
- kéo dây bảng điều khiển
- control panel wiring
- kho lạnh được lắp ghép bằng panen
- panel built cold store
- lắp ráp theo bảng
- panel mounting
- mã bảng điều khiển
- panel code
- mái (bằng) panen
- panel roof
- mặt bảng hiệu (điện thoại)
- face panel
- mặt lát (bằng) tấm
- panel deck
- nhóm bảng
- panel group
- panen lợp bằng chất dẻo
- plastic roof panel
- panen tường bằng bê tông đúc sẵn
- precast concrete wall panel
- panen tường bằng chất dẻo
- plastic wall panel
- panô cân bằng
- rocker panel
- phím trên bảng được xóa
- clear panel key
- sàn bằng panel đúc sẵn
- precast' panel floor
- số chỉ bảng
- panel number
- sự cắt băng
- panel cutting out
- sự làm lạnh bằng panen
- panel cooling
- sự sưởi bằng điện kiểu panen
- electric panel heating
- tấm băng
- strip panel
- tắm băng
- band panel
- tấm nung bằng bức xạ
- radiant panel
- tấm tường bằng khối xây
- masonry panel
- tấm ván khuôn bằng thép
- steel shutter panel
- tập dữ liệu trên bảng
- panel data set
- thành phần của bảng
- panel element
- thiết bị bảng điều khiển
- control panel device-CDEV
- thiết bị cắt khung bằng tay
- manual panel cutter
- thiết bị sưởi điện dạng bảng
- electric panel heating
- tiêu đề bảng
- panel title
- trần bằng thạch cao
- plaster ceiling panel
- tủ có bảng điều khiển
- control panel cabinet
- tường bằng bê tông
- concrete wall panel
- vách kính băng
- glazed band panel in wall
- vùng bảng điều khiển
- panel area
- vùng thân bảng điều khiển
- panel body area
- đèn ở bảng đồng hồ
- panel light
- đồng hồ (lắp) bảng
- panel meter
shield
table
Giải thích VN: Trong chương trình quản lý cơ sở dữ liệu liên quan, đây là cấu trúc cơ sở của việc lưu trữ và hiển thị dữ liệu, trong đó các khoản mục dữ liệu được liên kết với nhau bởi các quan hệ hình thành do việc đặt chúng theo các hàng và các cột. Các hàng ứng với các bản ghi dữ liệu của các chương trình quản lý dữ liệu hướng bảng, và các cột thì ứng với các trường dữ liệu. Trong chương trình xử lý từ, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hnàg có khản năng tính toán. Trong chương trình xử lý, thường có thể dùng lệnh Table để tạo ra một bảng tính gồm các cột và các hàng có khả năng tính toán. Trong một vài chương trình xử lý từ, tài liệu dữ liệu được tạo ra bằng tính năng hòa hợp thư sẽ tổ chức dữ liệu hòa hợp đó trong một [[bảng.]]
- bậc của bảng
- step of a table
- bàn cắt bằng hơi
- cutting table
- bàn dẫn động bằng động cơ
- motor driven table
- bàn vạch dấu bằng granít
- granite marking-off table
- bảng (liệt kê) đường truyền thông
- communication routing table
- bảng (tra) toán học
- mathematical reference table
- bảng (tra) độ rộng
- width table
- bảng ảnh liên kết
- bind image table
- bảng ảnh nhị phân
- binary image table
- bảng ánh xạ địa chỉ
- Address Mapping Table (AMT)
- bảng ánh xạ địa chỉ
- AMT (addressmapping table)
- bảng ảo
- virtual table
- bảng băm
- hash table
- bảng báo động
- alert table
- bảng biên chế nhân viên
- manning table
- bảng biến đổi
- conversion table
- bảng biểu tượng
- symbol table
- bảng bội bốn
- fourfold table
- bảng các căn cứ
- table of authorities
- bảng các lớp dịch vụ
- cost table
- bảng các tiêu chuẩn
- criteria table
- bảng cấp hình buýt
- Bus Configuration Table (BCT)
- bảng cấp phát bộ nhớ tự động
- automatic storage allocation table
- bảng cấp phát ngoại vi
- peripheral allocation table
- bảng cấp phát tập tin
- FAT (fileallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- DAT (diskallocation table)
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table
- bảng cấp phát đĩa
- disk allocation table (DATT)
- bảng cấu hình mạng
- network configuration table
- bảng chân lý
- truth table
- bảng chắn thông báo
- message intercept table
- bảng chân trị
- truth table
- bảng chế độ
- mode table
- bảng chế độ khởi nhập
- logmode table
- bảng chế độ LU
- LU-mode table
- bảng chỉ số
- index table
- bảng chia vùng
- partition table
- bảng chọn
- option table
- bảng chữ cái
- table of alphabets
- bảng chú giải hình ảnh
- table of figures
- bảng chứa ký tự
- text bundle table
- bảng chuẩn
- calibration table
- bảng chức năng biên
- BFT (boundaryfunction table)
- bảng chức năng biên
- boundary function table
- bảng chương trình
- program table
- bảng chuyển
- routing table
- bảng chuyển
- translate table
- bảng chuyển hóa
- transfer table
- bảng chuyển mạch
- switch table
- bảng chuyển mạch
- switching table
- bảng chuyển mạch thiết bị
- device switch table
- bảng chuyển đổi
- conversion table
- bảng chuyển đổi
- switch table
- bảng chuyển đổi
- transition table
- băng chuyển đổi (đơn vị đo)
- reference table
- bảng cơ sở
- base table
- bảng cộng
- addition table
- bảng công việc mạng
- network job table
- bảng cưa đai
- band saw table
- bảng cửu chương
- multiplication table
- bảng danh mục chương trình
- Programme List Table (PLT)
- bảng danh mục giao dịch
- Transaction List Table
- bảng danh sách phiên
- session list table
- bảng dịch
- conversion table
- bảng dịch
- translate table
- bảng dịch
- translation table
- bảng dịch ký tự
- character translation table
- bảng dịch mã tham chiếu
- reference code translation table
- bảng diễn dịch
- interpret table
- bảng dò
- lookup table
- bảng dò tìm
- lookup table
- bảng dò tìm video
- video lookup table (VLT)
- bảng dò tìm video
- VLT (videolookup table)
- bảng dữ liệu
- data table
- bảng dữ liệu
- image table
- bảng dữ liệu một biến
- one-variable data table
- bảng dữ liệu nhập vào trước khi chạy (chương tình)
- prerun-time table
- bảng dung sai
- table of limits
- bảng duyệt
- scan table
- bảng ghi giờ
- time table
- bảng ghi lỗi
- error log table
- bảng ghi rãnh hỏng
- bad track table
- bảng giá
- rate table
- bảng giá
- table of prices
- bảng giá trị tin cậy
- truth table
- bảng giảm áp
- decompression table
- bảng gõ các thiết bị
- DET (deviceentry table)
- bảng gói
- bundle table
- bảng gọi ra
- callout table
- bảng hàm
- function table
- bảng hàm số
- function table
- bảng hành trình truyền thông
- communication routing table
- bảng hoặc mảng thời gian biên dịch
- compile-time table or array
- bảng hoặc mảng thời gian thi hành
- execution-time table or array
- bảng hoán vị
- permutation table
- bảng hơi nước
- steam table
- bảng in
- printing table
- bảng kê bẩm
- hash table
- bảng kê cấp phát tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng kê dữ liệu
- data table
- bảng kê ghi
- record table
- bảng kê ghi bản
- table of records
- bảng kê nhập dữ liệu đôi
- two-input data table
- bảng kê để trống
- blank table
- bảng kênh
- channel table
- bảng kết xuất chính
- master dump table
- bảng khóa tạo đường truyền
- routing key table
- bảng khóa định tuyến
- routing key table
- bảng khối trang
- page frame table (PFT)
- bảng khởi động hệ thống
- SIT (systemitialization table)
- bảng khởi động hệ thống
- system initialization table (SIT)
- bảng khung
- frame table
- bảng khung trang
- page frame table (PFT)
- bảng kiểm tra
- checking table
- bảng kiểm tra tính hợp lý
- reasonableness check table
- bảng kiểu
- mode table
- bảng ký hiệu
- symbol table
- bảng ký hiệu (quy ước)
- table of symbols
- bảng ký hiệu quy ước
- table of conventional signs
- bảng ký tự
- character table
- bảng ký tự ASCII
- ASCII character table
- băng lăn
- mill table
- băng lăn
- roll table
- băng lăn
- roller table
- băng lăn dẫn động
- live-roll table
- băng lăn thả
- kick-off table
- băng lăn tiếp liệu
- feeding table
- băng lăn tiếp liệu (cán)
- feed roller table
- bảng lập biểu hệ thống
- SST (systemscheduler table)
- bảng lập biểu quá trình
- process scheduling table (PST)
- bảng lập biểu quá trình
- PST (processscheduling table)
- bảng lập biểu quá trình bộ nhớ
- MPST (memoryprocess scheduling table)
- bảng lập biểu trình bộ nhớ
- memory process scheduling table
- bảng liệt kê nhân sự
- manning table
- bảng lôgarit
- logarithmic table
- bảng lôgarit
- table of logarithm
- bảng lôgarit
- table of logarithms
- bảng lựa chọn
- option table
- bảng luân phiên
- alternative table
- bảng mã hóa
- code table
- bảng mã hóa
- coding table
- bảng màu
- color table
- bảng màu
- colour table
- bảng mẫu
- pattern table
- bảng mô tả lớp
- class descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- interrupt descriptor table
- bảng mô tả ngắt
- Interrupt Descriptor Table (IDT)
- bảng mô tả ngắt tải
- Load Interrupt Descriptor Table (LIDT)
- bảng mô tả nội bộ
- Local Description Table (LDT)
- bảng mô tả tải tổng thể
- Load Global Descriptor Table (LGDT)
- bảng mô tả toàn cục
- global descriptor table
- bảng mô tả trạm làm việc
- workstation description table
- bảng mục bị giới hạn
- limited entry table
- bảng mục lục
- Table of Content
- bảng mục lục
- table of contents
- bảng mục nhập mở rộng
- extended entry table
- bảng nén
- compaction table
- bảng ngắt ưu tiên
- priority interrupt table
- bảng nghiệm (số)
- solution table
- bảng ngoài
- external, table
- bảng người dùng
- user table
- bảng nguồn
- resource table
- bảng nhân
- multiplication table
- bảng nhật ký lỗi
- error log table
- bảng nhạy tiếp xúc
- touch-sensitive table
- bảng nhạy xúc giác
- touch-sensitive table
- bảng nội
- internal table
- bảng nội dung
- Table Of Contents (TOC)
- bảng nội dung khối
- volume table of contents (VTOC)
- bảng nồng độ
- concentrating table
- bảng nồng độ bùn khoan
- slime concentrating table
- bảng nút
- node table
- bảng phân bố tập tin
- FAT (fileallocation table)
- bảng phân bố tập tin
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng phân bố tệp
- file allocation table-FAT
- bảng phân giải ký hiệu
- SRT (symbolresolution table)
- bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table (SRT)
- bảng phân giải nguồn
- resource resolution table
- bảng phân giải nguồn
- RRT (resourceresolution table)
- bảng phân loại
- classification table
- bảng phân loại
- sort table
- bảng phân loại hoạt động
- active sort table
- bảng phân nhánh
- branch table
- bảng phân phối chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân phối tệp
- File Allocation Table (FAT)
- bảng phân quyền
- table of authorities
- bảng phân định chỉ số gọi điện thoại quốc tế
- table of allocation of international call sign series
- bảng phân đoạn
- segment table
- bảng phép toán
- operation table
- bảng phép toán Boole
- Boolean operation table
- bảng phép toán logic
- boolean operation table
- bảng phép toán luận lý
- boolean operation table
- bảng phím
- key table
- bảng quá trình
- process table
- bảng quyết nhập mở rộng
- extended-entry decision table
- bảng quyết định
- decision table
- bảng quyết định
- decision table (DETAB)
- bảng quyết định
- DETAB (decisiontable)
- bảng quyết định nhập hạn chế
- limited-entry decision table
- bảng quyết định nhập hỗn hợp
- mixed entry decision table
- bảng quyết định đa hướng
- multiple-hit decision table
- bảng rẽ nhánh
- branch table
- bảng rẽ nhánh
- jump table
- bảng sai phân
- difference table
- bảng sai phân
- table of difference
- bảng sáng
- light table
- bảng sắp xếp
- sort table
- bảng sắp xếp hoạt động
- active sort table
- bảng sắp xếp ký tự
- character arrangement table
- bảng sin
- sine table
- bảng số
- numerical table
- bảng sự cố
- alert table
- bảng sửa đổi
- table of revision
- bảng tác động
- action table
- bảng tài liệu tham khảo
- table of authorities
- bảng tái định vị địa chỉ đồ họa
- Graphics Address Relocation Table (GART)
- bảng tạo ra lúc chạy
- run-time table
- bảng tập tin
- file table
- bảng tên
- name table
- bảng tên hệ thống
- system name table
- bảng tên hệ thống thứ cấp
- secondary system name table
- bảng tên hệ thứ cấp
- secondary system name table
- bảng tên đoạn
- segment name table
- bảng tham chiếu
- reference table
- bảng tham chiếu chéo
- cross-reference table
- bảng tham số hệ thống
- SPT (systemparameter table)
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table
- bảng tham số hệ thống
- system parameter table (SPT)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- CCPT (controllercreation parameter table)
- bảng tham số tạo bộ điều khiển
- controller creation parameter table (CCPT)
- bảng thanh ghi phân đoạn
- segmentation register table
- bảng thành phần
- table of contents
- bảng thao tác
- operation table
- bảng theo dõi CP
- CP trace table
- bảng thị cự
- tacheometrical table
- bảng thị cự
- tachometrical table
- bảng thí nghiệm
- checking table
- bảng thiết bị
- device table
- bảng thiết bị logic
- logical device table
- bảng thiết bị vật lý
- physical device table
- bảng thiết bị đầu cuối
- terminal table
- bảng thông dịch địa chỉ đồ họa
- Graphics Address Translation Table (GATT)
- bảng thống kê công việc
- job accounting table
- bảng thống kê khối lượng (công trình sẽ thi công)
- table of quantities
- bảng thông tin vùng
- Zone Information Table (ZIT)
- băng thử
- checking table
- bảng thư mục tác vụ
- task directory table
- bảng thứ tự phục vụ
- service order table
- bảng thử đúng
- truth table
- bảng thực
- real table
- bảng thực trị
- truth table
- bảng thuộc tính
- attribute table
- bảng thuộc tính đối tượng
- feature attribute table
- bảng thủy triều
- tide table
- bảng thủy triều
- tide-table
- bảng tích phân
- integral table
- bảng tích phân
- table of integrals
- bảng tiêu chuẩn kỹ thuật
- specification table
- bảng tìm kiếm
- lookup table
- bảng tìm kiếm
- look-up table (HT)
- bảng tìm kiếm
- LUT (look-up table)
- bảng tìm kiếm màu
- CLUT (colorlook-up table)
- bảng tìm màu
- color look-up table
- bảng tìm màu
- color look-up table (CLUT)
- bảng tìm sai hỏng
- fault-finding table
- bảng tính sẵn
- blank table
- bảng tính toán
- design table
- bảng toán tử
- operation table
- bảng tổng hợp
- condensed table
- bảng tổng hợp
- summary table
- bảng tra
- summary table
- bảng tra chênh cao
- tacheometrical table
- bảng tra chênh cao
- tachometrical table
- băng tra cứu
- reference table
- bảng tra cứu
- look-up table (HT)
- bảng tra cứu
- LUT (look-up table)
- bảng tra cứu màu
- color look-up table
- bảng tra cứu màu
- Colour Look-Up Table (CLIT)
- bảng tra số gia tọa độ
- table of increase of coordinates
- bảng trang
- page table
- bảng trang ngoài
- external page table (XPT)
- bảng trạng thái
- state table
- bảng trạng thái kênh
- channel status table
- bảng trạng thái LU
- LUST (logicalunit status table)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- logical unit status table (LUST)
- bảng trạng thái thiết bị logic
- LUST (logicalunit status table)
- bảng trụ
- pivot table
- bảng trùng hợp
- table of coincidences
- bảng truy nhập tệp
- File Access Table (FAT)
- bảng truy vấn
- Query Table
- bảng tử vong
- mortality table
- bảng tuần hoàn
- periodic table
- bảng tuần hoàn (Mendeleyev)
- periodic Table (Mendeleyev)
- bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học
- periodic table of chemical elements
- bảng tuổi thọ
- life table
- bảng vận tốc đảo ngược
- viscosity conversion table
- bảng vẽ
- draw table
- bảng vẽ
- drawing plane-table
- bảng vẽ
- plotting table
- bảng vectơ
- vector table
- bảng vectơ ngắt
- interrupt vector table
- bảng vectơ địa chỉ
- address vector table (AVT)
- bảng vectơ địa chỉ
- AVT (addressvector table)
- bảng vecto đích
- destination vector table (DVT)
- bảng vectơ đích
- DVT (destinationvector table)
- bảng vết
- trace table
- bảng viết bên trong
- internal trace table
- bảng xác định khóa
- Key Definition Table (KDT)
- bảng xác định nguồn
- resource definition table
- bảng xen kẽ
- alternative table
- bảng đa mục
- mixed entry table
- bảng đại số ma trận
- matrix algebra table
- bảng đăng ký
- registered table
- bảng đánh số kiểu chữ mới
- New Font Numbering Table (NFNT)
- bảng đánh số phông chữ mới
- new font numbering table (NFNT)
- bảng đánh số phông chữ mới
- NFNT (newfont numbering table)
- bảng đánh vần ngữ âm (học)
- phonetic spelling table
- bảng đầu cuối
- terminal table
- bảng đầu vào thiết bị
- device entry table
- bảng đầu vào thư mục
- Directory Entry Table (DET)
- bảng địa chỉ
- address table
- bảng điều chỉnh ký tự
- character arrangement table
- bảng điều khiển bước
- step control table
- bảng điều khiển chương trình
- PCT (programcontrol table)
- bảng điều khiển chương trình
- Program Control Table (PCT)
- bảng điều khiển giám sát
- MCT (monitoringcontrol table)
- bảng điều khiển giấy in
- FCT forms control table
- bảng điều khiển kiểm tra
- monitoring control table (MCT)
- bảng điều khiển môi trường
- environmental control table
- bảng điều khiển mức
- LCT (levelcontrol table)
- bảng điều khiển mức
- level control table
- bảng điều khiển người thao tác
- operator control table
- bảng điều khiển nguồn
- RCT (resourcecontrol table)
- bảng điều khiển nguồn
- resource control table (RCT)
- bảng điều khiển nhật ký
- JCT (journalcontrol table)
- bảng điều khiển nhật ký
- journal control table (JCT)
- bảng điều khiển phân chia
- partition control table (PCT)
- bảng điều khiển phân chia
- PCT (Partitioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- SCT (sectioncontrol table)
- bảng điều khiển phân đoạn
- section control table (SCT)
- bảng điều khiển tác vụ
- task control table
- bảng điều khiển tài nguyên
- Resource Control Table (RCT)
- bảng điều khiển tập tin
- FCT file control table
- bảng điều khiển tập tin
- file-control table (FCT)
- bảng điều khiển tệp
- file control table
- bảng điều khiển đầu cuối
- TCT (terminalcontrol table)
- bảng điều khiển đầu cuối
- Terminal Control Table (TCT)
- bảng điều khiển đích
- DCT (DestinationControl Table)
- bảng điều khiển đích
- destination control Table (DCT)
- bảng điều phối
- dispatch table
- bảng định nghĩa các ký tự
- character definition table
- bảng định nghĩa màu
- colour table
- bảng định nghĩa nguồn
- RDT (resourcedefinition table)
- bảng định nghĩa nguồn
- resource definition table
- bảng định nghĩa tài nguyên
- Resource Definition Table (RDT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- object definition table (ODT)
- bảng định nghĩa đối tượng
- ODT (objectdefinition table)
- bảng định tuyến
- routing table
- bảng định tuyến
- Routing Table (RT)
- bảng định vị tệp
- file allocation table (FAT)
- bảng định vị tệp
- file allocation table-FAT
- bảng đo lường
- gage table
- bảng đối tượng
- object table
- bảng đủ
- complete table
- bảng đường truyền
- routing table
- Bắt đầu của bảng/Băng từ/Công việc
- Beginning Of Table/Tape/Task (BOT)
- bộ dịch bảng quyết định
- decision table translator
- bộ tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- bộ tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- các cột dạng bảng
- table columns
- cải ứng chữ thành bảng kê
- convert text to table
- chiều cao của dòng trong bảng
- Table Row Height
- chọn bảng
- Select Table
- chương trình dò tìm bảng
- table lookup program
- chương trình quản lý bảng
- table management program
- chương trình quản trị bảng
- table management program
- chương trình tạo bảng đường truyền
- route table generator (RTG)
- chương trình tạo bảng đường truyền
- RTG (routetable generator)
- chương trình tìm kiếm bảng
- table lookup program
- con lăn cân bằng (đồng hồ)
- roller table
- cột bảng
- table column
- cột của bảng
- table column
- cột trong một bảng kê từ
- column in a word table
- dạng bảng
- Table Format
- dụng chương trình tính theo bảng kê
- table calculation program spread-sheet
- giàn băng lăn (cán)
- table beam
- giao thức bảng định tuyến
- Routing Table Protocol (RTP)
- giao thức bảng định tuyến theo trình tự
- Sequenced Routing Table Protocol (SRTP)
- giao thức bảo trì bảng danh tuyến
- RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol
- giao thức bảo trì bảng định tuyến
- Routing Table Maintenance Protocol (RTMP)
- giao thức bảo trì bảng đường truyền
- Routing Table Maintenance Protocol
- giao thức bảo trì bảng đường truyền
- RTMP (RoutingTable Maintenance Protocol)
- giao thức quản lý bảng danh tuyến
- RTMP (routingTable Management Protocol)
- giao thức quản lý bảng định tuyến
- Routing Table Management Protocol
- giao thức quản lý bảng đường truyền
- Routing Table Management Protocol
- giao thức quản lý bảng đường truyền
- RTMP (routingTable Management Protocol)
- hàng của bảng
- table line
- hiển thị bảng
- Show Table
- hiển thị bảng dữ liệu
- view table
- Kết thúc bảng/ Kết thúc băng (dấu)/ Kết thúc văn bản
- End Of Table/ End Of Tape (marker)/ End Of Text (EOTT)
- khoảng trống bảng
- table space
- không gian bảng
- table space
- ký tự tham chiếu bảng
- table reference character (TRC)
- ký tự tham chiếu bảng
- TRC (tablereference character)
- lập bảng biểu hệ thống
- system scheduler table (SST)
- lệnh dò tìm bảng
- table lookup instruction
- lệnh tìm bảng
- table look-up
- lệnh tìm kiếm bảng
- table lookup instruction
- lồng bảng kê
- insert table
- lựa bảng kê
- select table
- mặt băng
- bench table
- máy tính dạng bảng
- table calculator
- mục bảng
- table item
- mục bảng gói
- bundle table entry
- mục nhận bảng khung
- FTE (frametable entry)
- mục nhập bảng kết xuất
- dump table entry
- mục nhập bảng khung
- frame table entry (PTE)
- mục nhập bảng theo định nghĩa
- RDTE (resourcedefinition table entry)
- ngôn ngữ tạo bảng
- Table Producing Language (TPL)
- nhập liệu vào bảng
- table entry (TC)
- nhập liệu vào bảng
- TC table entry
- phần tử bảng
- table element
- phần tử của bảng
- table element
- phương pháp tính bảng theo mô hình mạng
- network model table calculation method
- sự dò tìm bảng
- table lookup
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- SRTE (symbolresolution table entry)
- sự nhập bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table entry (SRTE)
- sự tham khảo bảng
- table lookup
- sự tìm kiếm bảng
- table lookup
- sự tìm kiếm bảng
- table search
- sự xử lý bảng
- table handling
- sự xuất ra bảng
- table output
- sự đầm bê tông bằng bàn rung
- compaction of concrete by table vibration
- sự đing dạng bảng
- table formatting
- sự đo vẽ bằng bàn đạc
- plane table operation
- tách bảng
- Split Table
- tách bảng kê
- split table
- tập tin có chứa bảng
- table file
- tệp có chứa bảng
- table file
- thành phần bảng
- table element
- thành phần bảng
- table item
- thiết bị xử lý từ bảng
- table-top word processing equipment
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- SRTD (symbolresolution table directory)
- thư mục bảng phân giải ký hiệu
- symbol resolution table directory (SRTD)
- tìm bảng, duyệt bảng
- table look-up
- tìm kiếm trên bảng băm
- hash table search
- tính theo bảng kê
- table calculation
- tính toán theo bảng kê
- table computation
- trình tiện ích lập bảng
- table utility
- vùng bảng
- table space
- đầu bảng
- table header
- điều khiển bằng bảng
- table-driven
- định nghĩa bảng
- table definition
- đo bằng bàn đạc
- plane-table
- độ rộng cột trong bảng
- Table Column Width
- đo vẽ bằng phương pháp bàn đạc
- plane table measurement survey
- đơn vị nhiệt Anh theo bảng quốc tế
- international table British thermal unit
- đồng bằng
- table land
- đưa vào bảng mục lục
- Insert Table of Contents
tablet
tabular
tiled
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ice
tape
- băng biểu ngữ
- tape streamer
- băng dán
- scaling tape
- băng dịch
- adhesive tape
- băng dính (trong suốt)
- scotch tape
- băng ép
- pressure-sensitive tape
- băng ghi
- recording tape
- băng ghi giá thị trường qua điện báo
- tape price
- băng giấy của máy ghi giá chứng khoán tự động
- ticker-tape
- băng gom
- gummed tape
- băng keo niêm phong
- sealing tape
- băng tin chậm phát
- late tape
- băng tin hợp nhất
- consolidated tape
- băng tin phức hợp
- composite tape
- băng tin rộng
- broad tape
- băng tin điện báo
- ticker tape
- băng từ
- magnetic tape
- băng từ
- recording tape
- băng tự dính
- self-adhesive tape
- băng viđêô, truyền hình
- video tape
- băng điện báo (màn hình máy vi tính)
- ticker tape
- băng đục lỗ
- punch tape
- dải băng dính
- sticky tape
- dải băng đỏ
- red tape
- dừng kháng lại băng tin
- don't fight the tape
- ổ băng từ
- tape unit
- sự dán bằng băng dinh
- tape sealing
- tô vẽ băng tin điện
- painting the tape
- đọc băng tín điện
- reading the tape
level
board
- ban thống đốc dự trữ liên bang
- Federal Reserve Board
- bảng báo giá
- quotation board
- bảng bố cáo
- bulletin board
- bảng bố cáo
- notice board
- bảng kiểm tra dễ nhìn
- visual control board
- bảng kiểm tra nhìn
- visual control board
- bảng mạch điện
- circuit board
- bảng niêm yết
- bulletin board
- bảng niêm yết
- notice board
- bảng phân công
- planning board
- bảng quảng cáo
- show-board
- bảng thông báo
- bulletin board
- bảng thực đơn
- menu board
- bảng tiến độ
- progress board
- bảng tố cáo
- notice board
- bảng tổng cộng (Sở giao dịch chứng khoán)
- tote board
- bảng yết giá
- quotation board
- bảng yết thị
- notice board
- Cục Dự trữ Liên bang
- Federal Reserve Board
- quảng cảo bằng pa-nô
- bill-board advertising
- quảng cáo ở bảng niêm yết
- bulletin-board advertising
- tài trợ mua nhà liên bang
- Federal Housing Finance Board
list
- bảng cân đối sổ cái
- list of ledger balances
- bảng cân đối thu chi
- list of balance
- bảng chênh lệch thu chi
- list of balance
- bảng danh dự
- merit list
- bảng dung tích và trọng lượng
- measurement and weight list
- bảng ghi tên
- nominal list (ofshareholders)
- bảng giá
- price list
- bảng giá (của Sở giao dịch chứng khoán)
- list of prices
- bảng giá chi tiết
- detailed price list
- bảng giá chính thức của sở giao dịch chứng khoán
- stock-exchange official list
- bảng giá chứng khoán
- stock list
- bảng giá hối đoái
- exchange list
- bảng giá hợp đồng
- contract price list
- bảng giá mục thuế quan
- import list
- bảng giá thị trường chứng khoán
- stock list
- bảng giá yết chính thức (của Sở giao dịch chứng khoán)
- official list (securities)
- bảng hạn kỳ hoàn trả
- maturity list
- bảng hàng hóa phải đóng thuế
- dutiable cargo list
- bảng kê
- list sheet
- bảng kê các danh mục (hàng) cấm
- prohibited list
- bảng kê hàng chuyên chở
- cargo list
- bảng kê hàng trao đổi
- tied list
- bảng kê hàng xuất kho
- picking list
- bảng kê trọng lượng và thể tích
- list of weight and measurement
- bảng kê vật giá
- list of prices
- bảng kê đồ cung cấp
- picking list
- bảng kèm theo
- attached list
- bằng khen
- merit list
- bảng liệt kê (danh sách) được thừa nhận
- approved list
- bảng liệt kê hàng hóa
- commodity list
- bảng liệt kê linh kiện
- parts list
- bảng liệt kê số hiệu hàng hóa
- numerical list of commodities
- bảng liệt kê tài khoản
- account list
- bảng phân phối chi phí
- expense distribution list
- bảng so sánh
- comparative list
- bảng so sánh giá chào
- competitive list
- bảng tham chiếu
- account posting reference list
- bảng thị giá cổ phiếu
- share list (share-list)
- bảng thị giá của Sở giao dịch
- Stock list
- bảng thông báo tàu đã đi mỗi ngày (của công ty Lloyd's)
- sailed as per list
- bảng tính giá hàng nhập khẩu
- import valuation list
- bảng đối chiếu qua lại
- cross reference list
- giá ghi bảng
- list price
- giá trên bảng giá
- list price
- giá trên bảng giá mục hàng hóa
- list price
table
- bàn chọc tiết lợn loại băng tải
- sticking conveyor table
- Bảng A
- Table A
- bảng biên chế nhân viên
- manning table
- bảng bình giá
- parity table
- bảng cân lường
- table weights and measures
- bảng chi vốn
- table of capital expenditure
- bảng chiết khấu
- table of allowance
- bảng cung ứng nông sản phẩm
- supply table of crop
- bảng giá
- quotation table
- bảng hạn độ
- table of limits
- bảng hệ số xếp hàng trên tàu
- stowage factor table
- bảng hối suất
- table of rate
- bảng hồi suất
- table of rates
- bảng hối đoái
- bridge table
- bảng lãi kép
- table of compound interest
- bảng lãi suất
- interest rate table
- bảng lãi suất
- interest table
- bảng lãi suất
- table of rate
- bảng lãi suất
- table of rates
- bảng lập thành
- stock conversion table
- bảng Leontief
- Leonoef table
- bảng lời lỗ
- profit and loss table
- bảng lưu thông tiền tệ
- money-flow table
- bảng phân tích (thống kê)
- breakdown table
- bảng phí suất
- table of rate
- bảng phí suất
- table of rates
- Bảng phụ lục A
- Table A
- bảng quy đổi
- bridge table
- bảng quy đổi
- conversion table
- bảng quy đổi
- stock conversion table
- bảng regret
- regret table
- bảng so sánh
- comparison table
- bảng thành phần thực phẩm
- food composition table
- bảng thị giá
- quotation table
- bảng thị giá chứng khoán
- quotation table
- bảng thống kê
- statistical table
- bảng thống kê (tuổi) tử vong
- mortality table
- bảng thống kê (tuổi) tử vong
- mortality table (s)
- bảng thống kê tuổi thọ
- life table
- bảng thống kê tuổi thọ (bảo hiểm nhân thọ)
- experience table
- bảng thuế suất
- table of tax rates
- bảng thuế suất
- tax table
- bảng thuế xuất khẩu
- table of export duty
- bảng tích lũy
- cumulative table
- bảng tính
- calculating table
- bảng tổ chức
- table of organization
- bảng tóm tắt
- abridged table
- bảng tổng cộng
- total table
- bảng tổng hợp
- total table
- bảng tổng kết
- conclusive table
- bảng trái phiếu
- bond table
- bảng tử suất
- life table
- bảng tử vong
- death table
- bảng tuổi thọ
- mortality table
- bảng tương quan
- correction table
- bảng vận phí
- table of freight charges
- bảng xác định lượng bơ xuất xưởng
- butter computing table
- bảng xuất-nhập lượng
- input-output table
- bảng yết giá tỉ giá ngoại hối
- table of foreign exchange quotations
- bảng đảo thời gian
- reverse time table
- bảng đầu vào-đầu ra
- input-output table
- bảng độ hòa tan
- solubility table
- bảng đổi
- exchange table
- sự nghiên cứu, tham khảo, duyệt bảng
- table look-up
Xem thêm các từ khác
-
Băng giá
Danh từ: freeze, frost, glaciation, price list, rate table, table of prices, tariff, frost, glacial, price bulletin,... -
Bảng giảm áp
decompression table, giải thích vn : là bảng số được thợ lặn sử dụng để xác định thời gian giảm áp suất của một độ... -
Dầm liên kết
binding beam, main girder, string piece -
Dầm liên tục
carrying rail, continuous beam, continuous girder, through beam, cầu dầm liên tục, continuous beam bridge, cầu dầm liên tục, continuous girder... -
Dầm mái
joist, roof beam, roof girder, giải thích vn : một khối vật liệu bằng gỗ , thép hay bê tông cốt thép được đặt xen cạnh và... -
Dầm mắt cáo
bent, lattice beam, lattice girder, latticed beam, trussed beam, giải thích vn : một kết cấu có đường kính lớn được thiết kế để... -
Má cặp
cable code, gripping jaws -
Mã chập
convolution code, convolutional code, convolutive code -
Mạ chì
lead cased, lead plated, lead plating, leaded, terne plating -
Mạ chì mỏ hàn
tinning a soldering iron -
Băng giấy
paper tape, slip, web, bộ băng giấy, paper-tape unit, bộ cuộn băng giấy, paper tape winder, bộ kiểm tra băng giấy, paper tape verifier,... -
Bảng giờ tàu
railroad guide, railroad rimetable, railroad schedule, railway guide, railway service, railway timetable, schedule, timetable, train schedule, thiết... -
Bằng gỗ
timber, wood, wooden, cầu tàu bằng gỗ, timber jetty, cầu vòm bằng gỗ, timber arched bridge, công trình bằng gỗ, timber building, công... -
Băng hà
danh từ, Động từ, glacial, glacier, glacier, to pass away, chất lắng băng hà, glacial outwash, cuội băng hà, glacial boulder, dòng chảy... -
Băng hà đá
rock glacier -
Đám mây bụi
dust cloud -
Dầm móng
footing beam, foundation beam, foundation bearer, foundation girder, ground beam -
Dầm một nhịp
one-span beam, simple beam, simply-supported beam, single beam -
Mạ chịu nén
compression flange -
Mã chọn đường
routing code
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.