Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn suntan” Tìm theo Từ (117) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (117 Kết quả)

  • / ´sʌn¸tæn /, Danh từ: sự rám nắng,
  • / ´sʌltən /, Danh từ: vua (các nước hồi giáo); ( the sultan) vua thổ nhĩ kỳ, (động vật học) chim xít, gà bạch thổ nhĩ kỳ,
  • / ´sʌn¸rei /, tính từ, (y học) thuộc phép chữa bắng ánh nắng, sunray treatment, cách chữa bệnh bằng ánh nắng
  • Danh từ: hoàng hậu; thái hậu; công chúa (các nước hồi giáo) như sultaness, sủng nương (người tình của vua), (động vật học) chim...
  • / ´kwintən /, Tính từ: (y học) cách bốn ngày (cơn sốt), Danh từ: (y học) sốt cách bốn ngày, Y học: cách bốn ngày (sốt),...
  • Danh từ: (thông tục) tiếng đập cửa thình thịch,
  • Danh từ: người thấp bé (dưới khổ người (thường)), người kém khả năng,
  • như sunna,
  • / ´sʌn¸træp /, Danh từ: nơi trú ẩn có nhiều ánh sáng,
  • / ´sʌndi /, Danh từ: kem nước quả,
  • đố cửa đứng/ song cửa sổ, thanh đố kính,
  • Danh từ: lụa xenđan (thời trung cổ), y phục bằng lụa xenđan,
  • / ´sekstən /, tính từ, cách năm ngày (cơn sốt...), danh từ, (y học) sốt cách năm ngày
  • / ´sʌndi /, Danh từ, viết tắt là .Sun: ngày thứ nhất trong tuần, ngày nghỉ ngơi và cầu nguyện của tín đồ cơ đốc; (ngày) chủ nhật, one's sunday best, quần áo diện, Danh...
  • / ´sə:¸tæks /, Danh từ: thuế lũy tiến trong trường hợp thu nhập cao hơn một mức nào đó; thuế lợi tức luỹ tiến, Ngoại động từ: Đánh thuế...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • / ´sintæks /, Danh từ: (ngôn ngữ học) cú pháp, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, abstract syntax, cú...
  • thanh chống ngang, Địa chất: xà ngang,
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) kẻ cướp có súng; găngxtơ,
  • / ´sæntəl /, danh từ, (thực vật học) cây đàn hương,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top