- Từ điển Anh - Việt
Anticipate
Mục lục |
/æn'tisipeit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Dùng trước, hưởng trước
Thấy trước, biết trước, đoán trước; dè trước, chặn trước, liệu trước, lường trước
- to anticipate somebody's wishes
- đoán trước được ý muốn của ai
what we anticipate seldom occurs; what we least expect generally happens
- ghét của nào trời trao của đấy
Làm cho nhanh, làm cho chóng, thúc đẩy
Thảo luận trước, xem xét trước
Mong đợi, chờ đợi
hình thái từ
- Ved: anticipated
- Ving:anticipating
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
đoán trước
nói trước
thấy trước vấn đề
Nguồn khác
- anticipate : Search MathWorld
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tiên liệu
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
làm trước
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
biết trước
chờ đợi
sử dụng trước
xem xét trước
Nguồn khác
- anticipate : Corporateinformation
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- assume , await , bargain for * , be afraid , conjecture , count chickens , count on , cross the bridge , divine , entertain * , figure , forecast , foresee , foretaste , foretell , have a hunch , hope for , jump the gun * , look for , look forward to , plan on , prepare for , prevision , prognosticate , promise oneself , prophesy , see , see coming , see in the cards , suppose , visualize , wait , wait for , apprehend , beat someone to it , be early , be one step ahead of , block , delay , forestall , hinder , hold back , intercept , precede , preclude , prevent , provide against , envision , foreknow , bargain for , depend on , augur , counter , expect , hope , obviate , outguess , precipitate , predict , prepare
Từ trái nghĩa
verb
- be amazed , be surprised , doubt , be unready
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Ba
/ 'bi:'ei /, Danh từ: cử nhân văn chương ( bachelor of arts), hàng không anh quốc ( british airways),Backwardation
/ ¸bækwə´deiʃən /, Kinh tế: phí bù hoãn bán, phí hoãn giao (chứng khoán), tiền bù khoản bán,...Bandwagon
/ ´bænd¸wægən /, Danh từ: xe chở dàn nhạc đi diễu hành, một đảng, phong trào lôi kéo nhiều...Bandwidth
/ 'bændwidθ /, Cơ khí & công trình: chiều rộng dải tần, Ô tô:...Bandwidth (BW)
dải thông, độ rộng dải, dải thông,Bandwidth (of an emission)
độ rộng của băng (phát ra),Bandwidth Allocation Control Protocol (PPP,ISDN) (BACP)
giao thức điều khiển phân phối dải thông (ppp, isdn),Bandwidth Allocation Protocol (BAP)
giao thức phân phối dải thông,Bandwidth Allocation Threshold (BAT)
ngưỡng phân bố băng thông,Bandwidth Balancing (BWB)
làm cân bằng băng thông,Bandwidth Change Reject (BRJ)
từ chối thay đổi băng thông,Bandwidth Charge Confirmation Message (BCF)
tin báo khẳng định thay đổi băng thông,Bandwidth Compression (BWC)
nén băng thông,Bandwidth Expansion (BWE)
giãn băng thông,Bandwidth Management System (BMS)
hệ thống quản lý băng thông,Bandwidth allocation
phân bổ dải tần,Bandwidth compression
sự nén dải thông,Bandwidth contract
hợp đồng về dải tần,Bandwidth control
điều khiển dải tần,Bandwidth expansion
sự giãn dải thông,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.