- Từ điển Anh - Việt
Blue
Nghe phát âm/blu:/
Thông dụng
Tính từ
Xanh
- dark blue
- xanh sẫm
(thông tục) chán nản, thất vọng
Buồn
Hay chữ (đàn bà)
Tục tĩu (câu chuyện)
(chính trị) (thuộc) đảng Tô-ri
Xem moon
Sb's blue-eyed boy
Con cưng của ai (nghĩa bóng)
Danh từ
Màu xanh
Phẩm xanh, thuốc xanh
- Paris blue
- xanh Pa-ri
( the blue) bầu trời
( the blue) biển cả
Vận động viên điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít); huy hiệu vận động điền kinh (trường đại học Ôc-phớt và Căm-brít)
Nữ học giả, nữ sĩ ( (cũng) blue stocking)
( số nhiều) sự buồn chán
Xem bolt
Ngoại động từ
Làm xanh, nhuộm xanh
Hồ lơ (quần áo)
(từ lóng) xài phí, phung phí (tiền bạc)
Hình thái từ
Chuyên ngành
Ô tô
Xanh dương, xanh nước biển, xanh hoà bình
Xây dựng
phẩm xanh
Điện lạnh
màu lam
màu lơ
Kỹ thuật chung
lơ
nhuộm xanh (thép)
màu xanh
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- azure , beryl , cerulean , cobalt , indigo , navy , royal , sapphire , teal , turquoise , ultramarine , dejected , depressed , despondent , disconsolate , dismal , dispirited , downcast , downhearted , down in the dumps , fed up * , gloomy , glum , low , melancholy , moody , unhappy , woebegone , bawdy , dirty , indecent , lewd , naughty , obscene , off-color , racy , risqu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Blue- green pearl
mi ca lục lam, -
Blue-beam magnet
nam châm chùm xanh lam, -
Blue-black level
mức đen-lơ, -
Blue-blooded
/ ´blu:¸blʌdid /, tính từ, thuộc dòng dõi quý phái, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Blue-book
Danh từ: sách xanh (báo cáo của nghị viện hay hội đồng tư vấn hoàng gia), (từ mỹ,nghĩa mỹ)... -
Blue-brittle
giòn xanh, blue-brittle range, khoảng giòn xanh -
Blue-brittle range
khoảng giòn xanh, -
Blue-brittleness
tính giòn xanh, -
Blue-chip
Tính từ: bảo đảm chắc chắn (nói về đầu tư cổ phần), Nguồn khác:... -
Blue-chip company
công ty hàng đầu, công ty nổi tiếng & được nhận biết trên toàn quốc gia, -
Blue-chip investment
đầu tư chứng khoán thượng hạng, -
Blue-chip share
cổ phiếu thượng hạng, chứng khoán thượng hạng, -
Blue-collar
/ ¸blu:´kɔlə /, tính từ, thuộc về lao lực, thuộc về lao động chân tay, a blue-collar collective, một tập thể lao động chân... -
Blue-collar worker
công nhân, thợ thuyền, -
Blue-collar workers
dân lao động, công nhân xưởng máy, những người lao động áo xanh, -
Blue-fin tuna
cá ngừ vây xanh, -
Blue-fish
/ ´blu:¸fiʃ /, Kinh tế: cá ngừ, -
Blue-green laser
laze màu xanh lam, -
Blue-pencil
/ ´blu:¸pensl /, ngoại động từ, Đánh dấu bằng bút chì xanh; chữa bằng bút chì xanh, gạch bằng bút chì xanh, kiểm duyệt,... -
Blue-printing lamp
đèn in xanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.