- Từ điển Anh - Việt
Breadth
Nghe phát âmMục lục |
/bredθ/
Thông dụng
Danh từ
Bề ngang, bề rộng
Khổ (vải)
Sự rộng rãi, sự phóng khoáng (quan điểm, tư tưởng...)
Chuyên ngành
Toán & tin
sự lắp ráp mẫu
sự thiết kế mẫu
Kỹ thuật chung
bề rộng
độ rộng
Kinh tế
bề rộng (tàu)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- broadness , diameter , distance across , latitude , span , spread , wideness , amplitude , area , compass , comprehensiveness , dimension , expanse , extensiveness , fullness , gamut , greatness , inclusiveness , largeness , magnitude , measure , orbit , range , reach , scale , scope , size , space , stretch , sweep , vastness , catholicity , extent , liberality , tolerance , width
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Breadth-depth ratio
tỷ số chiều rộng và chiều cao mạn, -
Breadth-first search
tìm kiếm theo chiều rộng, -
Breadth draft ratio
tỷ số chiều rộng và mớn nước, -
Breadth of market
sự lên xuống chỉ số (giá thị trường cổ phiếu), -
Breadth of river
chiều rộng sông, -
Breadth of spectral lines
độ rộng của các vạch phổ, -
Breadth of the market
sinh khí của thị trường, -
Breadth ratio
tỷ số nhịp, bề rộng, chiều cao, -
Breadthways
/ ´bredθ¸weiz /, phó từ, theo bề ngang, -
Breadthwise
/ ´bredθ¸waiz /, như breadthways, -
Breadwinner
/ ´bred¸winə /, Kinh tế: người bảo bọc gia đình, người trụ cột trong một gia đình, -
Break
/ breik /, Danh từ: xe vực ngựa (tập cho ngựa kéo xe), xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt,... -
Break-away point
điểm đứt, -
Break-back tie
thanh cheo khuôn vách, -
Break-before-make contact
tiếp xúc ngắt rồi đóng, -
Break-bone fever
sốt dengue, -
Break-break contact
sự tiếp xúc cắt kép, tiếp điểm ngắt kép, -
Break-bulk container ship
tàu công-ten-nơ chở hàng phân lẻ, -
Break-bulk operation
sự bắt đầu dỡ hàng, -
Break-bulkhead
vách ngăn phía trước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.