- Từ điển Anh - Việt
Chink
Nghe phát âmMục lục |
/tʃink/
Thông dụng
Danh từ
Khe, kẽ hở, kẽ nứt; chỗ mở hé (cửa)
Tiếng loảng xoảng, tiếng xủng xẻng
(từ lóng) tiền, tiền đồng
Ngoại động từ
Làm kêu loảng xoảng, làm kêu xủng xẻng
Kêu loảng xoảng, kêu xủng xẻng
hình thái từ
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
kẽ hở
kẽ nứt
khe
khe hở
khe nứt
lỗ khoan
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- aperture , cleft , crack , crevice , cut , fissure , gap , hole , rift , slit , slot , space , break , cleavage , split , (colloq.) money , bore , cash , coin , cranny , gash , interstice , jingle , lacuna , money , rent , rime
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Chink in a door
khe cửa, -
Chinkapin
Danh từ, cũng chinquapin: (thực vật) cây lật, -
Chinked
, -
Chinkic
Danh từ, cũng chinky: (thông tục) hiệu ăn trung quốc có thể mang thức ăn về, -
Chinking
/ ´tʃiηkiη /, Xây dựng: vữa trát khe, -
Chinky
/ ´tʃiηki /, Kỹ thuật chung: có khe, -
Chinless
/ ´tʃinlis /, Tính từ: lẹm cằm, -
Chinley coal
Địa chất: than cục, -
Chinoiserie
Danh từ: sự bắt chước phong cách trung quốc trong tranh vẽ và trang trí, Đồ vật theo kiểu cách... -
Chinook
Danh từ: tiếng si-núc (một ngôn ngữ anh-pháp lẫn lộn ở bắc mỹ), người si-núc, gió ấm ở... -
Chinook-jargon
Danh từ: (ngôn ngữ) biệt ngữ si-núc, -
Chinopinacoid
song diện nghiêng, -
Chinovin
vị đắng quinova, -
Chinreflex
phảnxạ cằm, -
Chinretractor
bộ tựa cằm sọ, -
Chins
, -
Chins were wagging
Thành Ngữ:, chins were wagging, wag -
Chinse
hàn, -
Chinstrap
Danh từ: dây buộc mũ qua dưới cằm,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.