- Từ điển Anh - Việt
Consistency
Nghe phát âmMục lục |
/kən'sistənsi/
Thông dụng
Danh từ
(như) consistence
Tính kiên định, tính trước sau như một
Toán & tin
tính nhất quán, tính phi mâu thuẫn;(thống kê ) tính vững
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
tính bền vững
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
độ chặt
độ đặc
độ quánh
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
độ sệt
Giải thích EN: The degree of flow or workability of concrete when analyzed by a compacting factor test..
Giải thích VN: Mức độ đậm đặc hoặc độ cứng có thể của bê tông khi phân tích độ rắn của chúng.
nồng độ bột
sự nhất quán
tính nhất quán
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
độ đặc
độ sệt
tính nhất quán
Nguồn khác
- consistency : Corporateinformation
Địa chất
consistency
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bendability , bendableness , compactness , density , elasticity , fabric , firmness , flexibility , frangibility , hardness , limberness , moldability , organization , plasticity , pliability , softness , solidity , suppleness , texture , viscidity , viscosity , viscousness , accord , agreement , apposition , appropriateness , aptness , coherence , cohesion , compatibility , concord , concurrence , conformability , congruity , consonance , correspondence , evenness , fitness , harmony , homogeneity , invariability , likeness , proportion , similarity , stability , steadfastness , steadiness , suitability , symmetry , uniformity , union , unity , consistence , adherence , body , composition , regularity
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Consistency (of concrete)
độ đặc, độ sệt, -
Consistency (of paint)
độ (đặc, quánh) của sơn, -
Consistency controller
bộ điều chỉnh tự động đo chắc, -
Consistency gauge
dụng cụ đo độ quánh, dụng cụ đo độ sệt, Địa chất: dụng cụ đo độ quánh, -
Consistency index
chỉ số sệt, chỉ số độ sệt, -
Consistency limit
giới hạn độ sệt, -
Consistency meter
dụng cụ đo độ sệt, Địa chất: cái đo độ đặc, cái đo độ sệt, -
Consistency of an estimator
tính vững của một ước lượng, -
Consistency of asphalt
độ đặc của atphan, -
Consistency of equation
tính tương thích của phương trình, -
Consistency of systems of equations
tính nhất quán của hệ phương trình, -
Consistency of the concrete
độ sệt bê tông, -
Consistency principle
nguyên lý nhất quán, nguyên tắc nhất quán, nguyên tắc nhất quán (trong kế toán), -
Consistency test
phép xác định độ quánh, thí nghiệm độ sệt, Địa chất: sự thử nghiệm độ đặc (độ sệt),... -
Consistency test of concrete
sự thử nghiệm độ sụt của vữa bê tông, -
Consistent
/ kənsɪs.tənt /, Tính từ: Đặc, chắc, ( + with) phù hợp, thích hợp, kiên định, trước sau như... -
Consistent economic policy
chính sách kinh tế nhất quán, -
Consistent estimate
ước lượng vững, -
Consistent estimator
ước lượng vững, thống kê ước lượng, thống kê ước lượng vững, -
Consistent lubricant
mỡ bôi trơn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.