- Từ điển Anh - Việt
Detain
Nghe phát âmMục lục |
/di'tein/
Thông dụng
Ngoại động từ
Ngăn cản, cản trở
Cầm giữ (tiền lương, tiền nợ, đồ vật...)
Cầm chân lại, bắt đợi chờ
Giam giữ, cầm tù
Hình thái từ
Chuyên ngành
Hóa học & vật liệu
khử thiếc
tẩy thiếc
Xây dựng
giữ lai
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- apprehend , bog down * , bust * , buttonhole * , check , confine , constrain , decelerate , delay , hang up * , hinder , hold up * , ice * , impede , inhibit , intern , jail , mire , nab * , pick up , pinch * , pull in * , put away * , reserve , restrain , retard , run in , send up , set back , slow down , slow up , withhold , hang up , hold up , lag , slow , stall , immure , imprison , incarcerate , lock , arrest , hold , keep , stop
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Detained
, -
Detained goods
hàng hóa bị bắt giữ, -
Detainee
/ ,di:tei'ni: /, Danh từ pháp lý: người bị tạm giữ do tình nghi, -
Detainer
/ di'teinə /, Danh từ pháp lý: sự cầm giữ (tài sản, đồ vật...), sự giam giữ, sự cầm tù,... -
Detainment
/ di'teinmənt /, Danh từ: sự giam giữ, sự cầm tù, Nghĩa chuyên ngành:... -
Detainment of cargo
bắt giữ hàng hóa, -
Detainning
khử thiếc, tẩy thiếc, -
Detar
/ di´ta: /, Hóa học & vật liệu: khử nhựa cốc, tách dầu cốc, -
Detarring
khử nhựa cốc, dầu cốc, -
Detect
/ dɪ'tekt /, Hình thái từ: Ngoại động từ: dò ra, tìm ra, khám phá... -
Detectable
/ di´tektəbl /, Tính từ: có thể dò ra, có thể tìm ra, có thể khám phá ra, có thể phát hiện ra,... -
Detectable Leak Rate
mức độ rò rỉ có thể phát hiện, lỗ thủng nhỏ nhất (từ một bể chứa), tính theo gallon/giờ hay lít/giờ. một cuộc kiểm... -
Detectable element
phần tử dò được, -
Detected
, -
Detected error
lỗi phát hiện được, -
Detected signal
tín hiệu dò sóng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.