- Từ điển Anh - Việt
Escape
Nghe phát âmMục lục |
/is'keip/
Thông dụng
Danh từ
Sự trốn thoát; phương tiện để trốn thoát, con đường thoát, lối thoát
Sự thoát ly thực tế; phương tiện để thoát ly thực tế
(kỹ thuật) sự thoát (hơi...)
Cây trồng mọc tự nhiên (không do gieo trồng...)
- to have a narrow (hairbreadth) escape
- suýt nữa thì bị tóm, may mà thoát được
Ngoại động từ
Trốn thoát, tránh thoát, thoát khỏi
Vô tình buột ra khỏi, thốt ra khỏi (cửa miệng...) (lời nói...)
Nội động từ
Trốn thoát, thoát
Thoát ra (hơi...)
hình thái từ
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
Sự thoát, lối thoát, chỗ rò, thoát, rò
Cơ khí & công trình
sự dời chuyển
Xây dựng
lỗ thải
phần thoát
sư xả
Kỹ thuật chung
kênh xả
lộ ra
lỗ xả
lỗi thải
lối thoát
- alternative escape route
- lối thoát nạn phòng hờ
- escape hatch
- cửa sập lối thoát
- escape hatch
- lối thoát khẩn cấp
- escape route
- lối thoát cấp cứu
- escape route
- lối thoát nạn
- escape way
- lối thoát cấp cứu
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
- fire escape
- lối thoát cấp cứu
- fire escape
- lối thoát khi cháy
- fire escape
- lối thoát khi hỏa hoạn
- fire isolated escape route
- lối thoát được chắn lửa
- pressurized escape route
- lối thoát đã tăng áp
- protected escape route
- lối thoát được bảo vệ
sự di cư
sự di chuyển
sự thải
sự xả
thoát ra
- escape gradient
- gradien thoát ra
- escape-ESC
- sự thoát ra
- external escape route
- lối thoát ra ngoài
Kinh tế
sự chốn tránh thoát ly thực tế
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- abdication , avoidance , awol , beat , bolt , break , breakout , bypassing , circumvention , decampment , deliverance , departure , desertion , disappearance , dodging , ducking , elopement , elusion , elusiveness , eschewal , evasion , evasiveness , extrication , fadeout , flight , freedom , hegira , lam , leave , liberation , out , outbreak , powder , release , rescue , retreat , runaround , shunning , sidestepping , slip , spring , withdrawal , escapement , getaway , bypass , forgetfulness , oblivion , obliviousness
verb
- abscond , avoid , bail out * , bolt , burst out , circumvent , cut and run , cut loose * , decamp , depart , desert , disappear , dodge , double , duck , duck out , elope , elude , emerge , evade , flee , fly , fly the coop , get away with , get off * , go scot-free , leave , make getaway , make off * , make oneself scarce , pass , play hooky , run , run away , run off , run out on , shun , skip , slip , slip away , steal away , take a powder , take flight , take on the lam , vanish , work out of , wriggle out , break out , get away , burke , bypass , eschew , get around , breakout , desertion , diversion , evasion , getaway , lam , leak , liberation , miss , outflow , outlet , rescue , shake , sidestepping , spill , tone , vamoose , vent
Từ trái nghĩa
noun
- capture , maintenance , stay
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Escape-ESC
sự xả ra, sự thoát ra, -
Escape-gas
hơi xì ra, -
Escape-hatch
Danh từ: lối thoát khẩn cấp, cửa thoát hiểm, -
Escape-pipe
Danh từ: Ống thoát (hơi nước...) -
Escape-shaft
Danh từ: (ngành mỏ) hầm thoát hiểm khi hầm khác bị sập, -
Escape-valve
Danh từ: van an toàn, van bảo hiểm, -
Escape (ESC)
sự mở rộng, thoát, -
Escape Sequence/ Escape Signal (ES)
chuỗi thoát/ tín hiệu thoát, -
Escape Signal/Mode Select (ES/MS)
tín hiệu thoát/ chọn chế độ, -
Escape canal
kênh tháo nước, kênh xả nước, -
Escape capsule
túi thoát (xa bờ), -
Escape character
kí tự thoát, ký tự thoát, -
Escape character (ESC)
ký tự esc, -
Escape chute
cầu trượt thoát hiểm, máy trượt cấp cứu, -
Escape clause
Danh từ: Ước khoản giải thoát (trong hợp đồng), Kinh tế: điều... -
Escape code
mã escape, mã thoát, -
Escape door
cửa thoát an toàn, -
Escape gallery
hành lang cấp cứu, -
Escape gas
khí thải, khí xả, -
Escape gradient
gra-đi-en thoát ra, gradien thoát ra,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.