- Từ điển Anh - Việt
Fascination
Nghe phát âmMục lục |
/,fæsi'neiʃn/
Thông dụng
Danh từ
Sự thôi miên, sự làm mê
Sự mê hoặc, sự quyến rũ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- allure , appeal , attraction , bug * , charisma , charm , enchantment , enthrallment , glamour , grabber , hang-up * , lure , magic , magnetism , obsession , piquancy , power , pull * , sorcery , spell , thing * , thing for , trance , witchcraft , witchery , allurement , attractiveness , call , draw , enticement , astonishment , bewitchery , captivation , enravishment , wonder
Từ trái nghĩa
noun
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Fascinator
/ 'fæsineitə /, Danh từ: người thôi miên, người quyến rũ, -
Fascine
/ fæ´si:n /, Danh từ: bó cành để làm cừ, Cơ khí & công trình:... -
Fascine dam
đập trồng cây, -
Fascine dike
đê bằng bó cành cây, đê bằng bó cành cây, -
Fascine fag (g) ot
kè rồng cây, -
Fascine fagot
kè trồng cây, -
Fascine filter dragline
vật tiêu nước kiểu trồng cây, -
Fascine mattress
đệm rồng tre, đệm bó cành cây, -
Fascine mattress revenue
thảm trồng tre bảo vệ bờ, -
Fascine revetment
mặt đường phòng hộ bằng các bó cành cây, -
Fascine wood
rồng nhỏ, -
Fascine work
khối xây đệm, -
Fascio
/ 'fa:ʃou /, Danh từ, số nhiều fasci: phái sơ mi đen, -
Fasciodesis
(thủ thuật) khâu mạc vào chổ bám, -
Fasciola
/ 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: (sinh học) dải màu hẹp; vân màu hẹp, sâu lá, Y... -
Fasciola hepatica
sán lá gan, -
Fasciole
/ 'fæʃiɔlǝ /, Danh từ: dải lông rung, -
Fascioliasis
bệnh sán lá, -
Fasciollasis
bệnh fasciola ống dẫn mật và gan nhiễm sán lá f. hepatica., -
Fasciolopsiasis
bệnh fasciolopsis gây ra do sán lá fasciolopsis buski trong ruột non,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.